TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,495,183,300,663 |
34,540,172,734,974 |
37,815,910,259,509 |
41,149,731,991,766 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,214,573,514,693 |
9,388,181,484,134 |
10,623,961,350,697 |
9,637,237,339,038 |
|
1. Tiền |
6,334,236,806,324 |
6,665,911,317,429 |
6,508,760,338,225 |
5,444,419,493,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,880,336,708,369 |
2,722,270,166,705 |
4,115,201,012,472 |
4,192,817,845,909 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,935,704,454,487 |
8,592,616,595,582 |
8,553,715,967,218 |
9,227,959,098,575 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,286,168,558 |
9,286,168,558 |
9,286,168,558 |
9,286,168,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,036,806,954 |
-3,016,806,954 |
-2,763,363,134 |
-2,733,363,134 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,929,455,092,883 |
8,586,347,233,978 |
8,547,193,161,794 |
9,221,406,293,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,442,498,943,735 |
6,436,234,600,523 |
7,205,532,262,887 |
9,821,370,405,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,916,216,857,251 |
6,056,361,870,357 |
7,038,046,149,690 |
9,454,259,394,524 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
351,202,526,154 |
355,159,511,617 |
286,231,835,579 |
344,316,182,074 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
653,529,138,866 |
533,485,354,994 |
392,302,836,194 |
534,722,441,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-481,658,732,398 |
-509,143,328,706 |
-511,716,696,527 |
-512,373,370,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,209,153,862 |
371,192,261 |
668,137,951 |
445,757,658 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,910,628,105,147 |
8,331,104,383,048 |
9,420,844,435,377 |
10,411,846,490,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,058,484,848,674 |
8,423,191,172,325 |
9,442,947,912,444 |
10,556,873,700,810 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-147,856,743,527 |
-92,086,789,277 |
-22,103,477,067 |
-145,027,210,292 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,991,778,282,601 |
1,792,035,671,687 |
2,011,856,243,330 |
2,051,318,658,470 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
211,449,720,938 |
193,308,543,866 |
202,624,110,751 |
147,632,453,570 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
387,327,389,461 |
461,674,392,804 |
440,631,292,321 |
567,762,111,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,370,714,864,520 |
1,115,161,002,151 |
1,346,619,001,614 |
1,312,927,896,774 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
22,286,307,682 |
21,891,732,866 |
21,981,838,644 |
22,996,196,869 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,848,592,817,980 |
22,931,424,692,063 |
23,327,301,533,619 |
23,362,737,609,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,142,836,195 |
30,409,128,348 |
28,923,500,563 |
31,202,641,337 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
857,888,664 |
827,736,664 |
820,198,664 |
767,653,734 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,925,859,195 |
58,922,303,348 |
57,144,213,563 |
59,475,899,267 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-29,640,911,664 |
-29,340,911,664 |
-29,040,911,664 |
-29,040,911,664 |
|
II.Tài sản cố định |
15,209,266,946,574 |
15,038,564,444,295 |
15,546,132,835,247 |
15,418,059,117,661 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,060,448,817,572 |
12,904,184,954,928 |
13,366,793,315,787 |
13,210,085,587,316 |
|
- Nguyên giá |
32,953,567,393,579 |
33,254,709,646,681 |
34,156,861,869,881 |
34,459,484,653,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,893,118,576,007 |
-20,350,524,691,753 |
-20,790,068,554,094 |
-21,249,399,066,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,148,818,129,002 |
2,134,379,489,367 |
2,179,339,519,460 |
2,207,973,530,345 |
|
- Nguyên giá |
2,853,049,803,127 |
2,851,341,858,125 |
2,908,898,709,774 |
2,950,560,384,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-704,231,674,125 |
-716,962,368,758 |
-729,559,190,314 |
-742,586,854,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
214,826,339,778 |
212,089,511,817 |
209,439,120,733 |
206,712,095,907 |
|
- Nguyên giá |
312,216,347,372 |
312,216,347,372 |
311,556,123,871 |
311,556,123,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,390,007,594 |
-100,126,835,555 |
-102,117,003,138 |
-104,844,027,964 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,027,649,590,760 |
959,616,058,175 |
793,066,741,004 |
709,661,646,352 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,027,649,590,760 |
959,616,058,175 |
793,066,741,004 |
709,661,646,352 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,851,315,392,858 |
3,874,169,985,913 |
4,090,019,849,418 |
4,418,293,128,041 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,853,027,412,293 |
2,874,511,032,015 |
2,885,576,202,120 |
3,215,104,428,743 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
314,632,724,707 |
311,684,424,707 |
311,684,424,707 |
310,429,476,707 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-116,344,744,142 |
-112,025,470,809 |
-107,240,777,409 |
-107,240,777,409 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,519,391,711,815 |
2,816,575,563,515 |
2,659,719,486,654 |
2,578,808,980,368 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,460,136,616,646 |
2,484,627,773,333 |
2,543,599,126,903 |
2,518,545,316,457 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
55,664,451,622 |
327,543,726,804 |
108,882,519,182 |
55,944,748,352 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,568,525,247 |
4,381,945,078 |
7,215,722,269 |
4,296,797,259 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,343,776,118,643 |
57,471,597,427,037 |
61,143,211,793,128 |
64,512,469,601,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,995,908,506,063 |
34,166,614,156,987 |
37,007,089,844,972 |
38,034,854,052,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,334,765,383,575 |
32,662,100,080,474 |
35,373,458,627,842 |
36,442,182,178,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,075,655,334,814 |
7,211,546,466,350 |
12,012,404,365,510 |
15,340,851,795,514 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
264,167,538,384 |
174,552,076,895 |
267,476,082,402 |
200,184,228,748 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,050,684,854,973 |
2,838,480,957,488 |
2,732,433,814,673 |
3,062,547,481,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
703,523,399,137 |
842,557,362,739 |
906,839,712,050 |
481,509,183,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
500,524,661,683 |
478,759,448,535 |
334,576,747,218 |
666,831,576,590 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,715,363,176 |
40,352,724,956 |
33,420,632,223 |
42,381,060,893 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
625,412,849,556 |
468,602,092,747 |
175,563,584,210 |
278,684,909,893 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,959,494,427,695 |
15,843,156,978,246 |
14,721,066,779,651 |
13,874,378,208,041 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
94,652,791,852 |
104,710,885,138 |
79,569,185,539 |
182,710,565,044 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
616,229,925,603 |
467,977,775,863 |
448,791,214,628 |
322,921,933,322 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
4,405,704,236,702 |
4,191,403,311,517 |
3,661,316,509,738 |
1,989,181,235,211 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,661,143,122,488 |
1,504,514,076,513 |
1,633,631,217,130 |
1,592,671,873,437 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
14,321,710,920 |
15,239,110,920 |
15,949,110,920 |
16,925,630,393 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
16,858,827,024 |
17,956,148,195 |
18,195,107,900 |
15,871,255,026 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,763,610,228 |
30,332,884,615 |
28,837,923,539 |
25,998,216,844 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
123,135,293,571 |
114,582,981,435 |
116,111,432,496 |
122,607,710,953 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,408,974,556,251 |
1,273,069,445,251 |
1,316,930,389,148 |
1,307,108,903,945 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,739,124,494 |
10,633,506,097 |
29,492,430,364 |
30,072,299,133 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
53,350,000,000 |
42,700,000,000 |
108,114,822,763 |
74,087,857,143 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,347,867,612,580 |
23,304,983,270,050 |
24,136,121,948,156 |
26,477,615,549,430 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,347,867,612,580 |
23,304,983,270,050 |
24,136,121,948,156 |
26,477,615,549,430 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,311,813,856,960 |
4,988,376,126,792 |
4,988,376,126,792 |
6,162,654,619,612 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,100,577,568,826 |
1,100,577,568,826 |
1,100,577,568,826 |
1,127,714,314,426 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-921,861,160,000 |
-750,648,460,000 |
-750,648,460,000 |
-500,648,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
12,115,627,060 |
12,159,529,698 |
-146,802,476,983 |
12,070,978,730 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,286,305,922,195 |
1,296,129,803,015 |
1,296,892,988,749 |
1,305,396,729,469 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
92,167,828,428 |
107,590,519,350 |
111,202,420,064 |
114,385,693,545 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,900,668,604,412 |
2,030,355,408,648 |
2,933,775,263,426 |
3,588,128,411,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,215,936,862,081 |
37,057,179,823 |
970,386,083,179 |
661,253,532,400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,116,605,466,493 |
1,993,298,228,825 |
1,963,389,180,247 |
2,926,874,878,678 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,922,024,069,433 |
2,876,387,478,455 |
2,958,693,222,016 |
3,023,857,967,304 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,343,776,118,643 |
57,471,597,427,037 |
61,143,211,793,128 |
64,512,469,601,432 |
|