TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,101,444,395,963 |
2,084,137,784,790 |
2,066,553,166,764 |
1,818,863,758,932 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,256,284,490 |
71,525,810,894 |
14,695,035,176 |
25,939,268,997 |
|
1. Tiền |
125,256,284,490 |
71,525,810,894 |
14,695,035,176 |
25,939,268,997 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
211,001,065,769 |
190,160,355,000 |
181,648,122,146 |
69,578,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
123,494,469,769 |
136,514,469,769 |
107,874,885,769 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,093,404,000 |
-47,954,114,769 |
-41,781,763,623 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
88,600,000,000 |
101,600,000,000 |
115,555,000,000 |
69,578,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,158,736,435,284 |
1,307,616,499,193 |
1,247,043,499,541 |
1,138,778,999,626 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
828,270,864,151 |
1,145,655,207,306 |
1,127,420,411,243 |
819,612,341,843 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,944,623,306 |
10,501,849,311 |
5,457,636,569 |
9,335,439,902 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
299,251,947,567 |
153,279,937,560 |
115,985,946,713 |
311,651,712,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,730,999,740 |
-1,820,494,984 |
-1,820,494,984 |
-1,820,494,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
553,818,391,531 |
506,027,987,326 |
599,379,405,157 |
557,080,546,390 |
|
1. Hàng tồn kho |
553,818,391,531 |
506,027,987,326 |
599,379,405,157 |
557,080,546,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,632,218,889 |
8,807,132,377 |
23,787,104,744 |
27,486,443,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,792,568,488 |
3,848,255,214 |
4,600,671,009 |
5,126,072,096 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,837,711,061 |
4,648,826,763 |
15,560,845,071 |
21,730,792,366 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,939,340 |
310,050,400 |
3,625,588,664 |
629,579,457 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
840,830,786,744 |
934,830,665,708 |
949,427,014,503 |
913,955,702,574 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,413,618,641 |
4,413,618,641 |
4,413,618,641 |
4,413,618,641 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,413,618,641 |
4,413,618,641 |
4,413,618,641 |
4,413,618,641 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
694,169,854,768 |
677,619,178,060 |
660,002,288,043 |
679,516,075,786 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
395,676,948,045 |
389,500,463,792 |
379,762,726,620 |
367,180,667,207 |
|
- Nguyên giá |
518,364,862,977 |
524,076,745,670 |
525,678,332,430 |
525,118,700,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,687,914,932 |
-134,576,281,878 |
-145,915,605,810 |
-157,938,033,406 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
96,007,463,253 |
93,389,077,893 |
90,770,692,533 |
88,152,307,173 |
|
- Nguyên giá |
104,735,414,453 |
104,735,414,453 |
104,735,414,453 |
104,735,414,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,727,951,200 |
-11,346,336,560 |
-13,964,721,920 |
-16,583,107,280 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
202,485,443,470 |
194,729,636,375 |
189,468,868,890 |
224,183,101,406 |
|
- Nguyên giá |
218,152,457,548 |
218,152,457,548 |
218,152,457,548 |
259,152,457,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,667,014,078 |
-23,422,821,173 |
-28,683,588,658 |
-34,969,356,142 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
373,347,085 |
677,467,538 |
718,033,972 |
8,552,918,758 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
373,347,085 |
677,467,538 |
718,033,972 |
8,552,918,758 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
91,283,265,001 |
204,650,625,214 |
237,650,625,214 |
178,869,147,142 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
102,387,633 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
89,399,739,733 |
198,850,625,214 |
231,850,625,214 |
172,569,147,142 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,018,862,365 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,800,000,000 |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
6,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,590,701,249 |
47,469,776,255 |
46,642,448,633 |
42,603,942,247 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,192,512,848 |
39,616,924,763 |
39,007,731,905 |
35,187,360,283 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,398,188,401 |
7,852,851,492 |
7,634,716,728 |
7,416,581,964 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,942,275,182,707 |
3,018,968,450,498 |
3,015,980,181,267 |
2,732,819,461,506 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,972,223,389,764 |
2,026,918,648,692 |
1,902,538,039,915 |
1,618,836,180,292 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,785,148,669,192 |
1,894,971,538,464 |
1,766,835,850,306 |
1,493,960,489,951 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
356,942,755,723 |
452,283,352,619 |
400,396,046,386 |
349,424,249,887 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,220,116,063 |
41,388,852,150 |
41,031,807,008 |
10,862,663,076 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,114,445,297 |
8,798,049,908 |
9,290,957,450 |
4,392,358,182 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,214,126,300 |
4,700,953,043 |
4,467,862,119 |
6,769,558,465 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,048,184,976 |
25,518,382,707 |
15,082,935,518 |
3,800,036,678 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,912,528,961 |
16,679,624,555 |
27,349,752,781 |
16,116,222,717 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,331,709,895,602 |
1,338,659,209,294 |
1,262,273,374,856 |
1,095,652,286,758 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,986,616,270 |
6,943,114,188 |
6,943,114,188 |
6,943,114,188 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
187,074,720,572 |
131,947,110,228 |
135,702,189,609 |
124,875,690,341 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
11,000,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
187,074,720,572 |
120,766,241,477 |
135,521,320,858 |
124,813,616,756 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
180,868,751 |
180,868,751 |
62,073,585 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
970,051,792,943 |
992,049,801,806 |
1,113,442,141,352 |
1,113,983,281,214 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
970,051,792,943 |
992,049,801,806 |
1,113,442,141,352 |
1,113,983,281,214 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
158,793,381,648 |
171,090,776,911 |
176,169,039,402 |
155,781,415,906 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
123,012,794,150 |
21,255,054,828 |
27,140,275,419 |
147,171,307,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,780,587,498 |
149,835,722,083 |
149,028,763,983 |
8,610,108,314 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
205,374,114,326 |
215,074,727,926 |
231,388,804,981 |
252,517,568,339 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,942,275,182,707 |
3,018,968,450,498 |
3,015,980,181,267 |
2,732,819,461,506 |
|