MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,101,444,395,963 2,084,137,784,790 2,066,553,166,764 1,818,863,758,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125,256,284,490 71,525,810,894 14,695,035,176 25,939,268,997
1. Tiền 125,256,284,490 71,525,810,894 14,695,035,176 25,939,268,997
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 211,001,065,769 190,160,355,000 181,648,122,146 69,578,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh 123,494,469,769 136,514,469,769 107,874,885,769
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,093,404,000 -47,954,114,769 -41,781,763,623
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,600,000,000 101,600,000,000 115,555,000,000 69,578,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,158,736,435,284 1,307,616,499,193 1,247,043,499,541 1,138,778,999,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 828,270,864,151 1,145,655,207,306 1,127,420,411,243 819,612,341,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,944,623,306 10,501,849,311 5,457,636,569 9,335,439,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 299,251,947,567 153,279,937,560 115,985,946,713 311,651,712,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,730,999,740 -1,820,494,984 -1,820,494,984 -1,820,494,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 553,818,391,531 506,027,987,326 599,379,405,157 557,080,546,390
1. Hàng tồn kho 553,818,391,531 506,027,987,326 599,379,405,157 557,080,546,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,632,218,889 8,807,132,377 23,787,104,744 27,486,443,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,792,568,488 3,848,255,214 4,600,671,009 5,126,072,096
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,837,711,061 4,648,826,763 15,560,845,071 21,730,792,366
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,939,340 310,050,400 3,625,588,664 629,579,457
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 840,830,786,744 934,830,665,708 949,427,014,503 913,955,702,574
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,413,618,641 4,413,618,641 4,413,618,641 4,413,618,641
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,413,618,641 4,413,618,641 4,413,618,641 4,413,618,641
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 694,169,854,768 677,619,178,060 660,002,288,043 679,516,075,786
1. Tài sản cố định hữu hình 395,676,948,045 389,500,463,792 379,762,726,620 367,180,667,207
- Nguyên giá 518,364,862,977 524,076,745,670 525,678,332,430 525,118,700,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,687,914,932 -134,576,281,878 -145,915,605,810 -157,938,033,406
2. Tài sản cố định thuê tài chính 96,007,463,253 93,389,077,893 90,770,692,533 88,152,307,173
- Nguyên giá 104,735,414,453 104,735,414,453 104,735,414,453 104,735,414,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,727,951,200 -11,346,336,560 -13,964,721,920 -16,583,107,280
3. Tài sản cố định vô hình 202,485,443,470 194,729,636,375 189,468,868,890 224,183,101,406
- Nguyên giá 218,152,457,548 218,152,457,548 218,152,457,548 259,152,457,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,667,014,078 -23,422,821,173 -28,683,588,658 -34,969,356,142
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 373,347,085 677,467,538 718,033,972 8,552,918,758
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 373,347,085 677,467,538 718,033,972 8,552,918,758
V. Đầu tư tài chính dài hạn 91,283,265,001 204,650,625,214 237,650,625,214 178,869,147,142
1. Đầu tư vào công ty con 102,387,633
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 89,399,739,733 198,850,625,214 231,850,625,214 172,569,147,142
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,018,862,365
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,800,000,000 5,800,000,000 5,800,000,000 6,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 50,590,701,249 47,469,776,255 46,642,448,633 42,603,942,247
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,192,512,848 39,616,924,763 39,007,731,905 35,187,360,283
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,398,188,401 7,852,851,492 7,634,716,728 7,416,581,964
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,942,275,182,707 3,018,968,450,498 3,015,980,181,267 2,732,819,461,506
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,972,223,389,764 2,026,918,648,692 1,902,538,039,915 1,618,836,180,292
I. Nợ ngắn hạn 1,785,148,669,192 1,894,971,538,464 1,766,835,850,306 1,493,960,489,951
1. Phải trả người bán ngắn hạn 356,942,755,723 452,283,352,619 400,396,046,386 349,424,249,887
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,220,116,063 41,388,852,150 41,031,807,008 10,862,663,076
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,114,445,297 8,798,049,908 9,290,957,450 4,392,358,182
4. Phải trả người lao động 5,214,126,300 4,700,953,043 4,467,862,119 6,769,558,465
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,048,184,976 25,518,382,707 15,082,935,518 3,800,036,678
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,912,528,961 16,679,624,555 27,349,752,781 16,116,222,717
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,331,709,895,602 1,338,659,209,294 1,262,273,374,856 1,095,652,286,758
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,986,616,270 6,943,114,188 6,943,114,188 6,943,114,188
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 187,074,720,572 131,947,110,228 135,702,189,609 124,875,690,341
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 187,074,720,572 120,766,241,477 135,521,320,858 124,813,616,756
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 180,868,751 180,868,751 62,073,585
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 970,051,792,943 992,049,801,806 1,113,442,141,352 1,113,983,281,214
I. Vốn chủ sở hữu 970,051,792,943 992,049,801,806 1,113,442,141,352 1,113,983,281,214
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,530,000 -1,530,000 -1,530,000 -1,530,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,885,826,969 5,885,826,969 5,885,826,969 5,885,826,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 158,793,381,648 171,090,776,911 176,169,039,402 155,781,415,906
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123,012,794,150 21,255,054,828 27,140,275,419 147,171,307,592
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,780,587,498 149,835,722,083 149,028,763,983 8,610,108,314
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 205,374,114,326 215,074,727,926 231,388,804,981 252,517,568,339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,942,275,182,707 3,018,968,450,498 3,015,980,181,267 2,732,819,461,506
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.