MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,699,194,400 151,819,020,562 111,352,224,241 145,531,473,573
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,424,198,315 84,994,674,024 38,746,832,226 62,325,827,495
1. Tiền 24,924,198,315 19,494,674,024 18,746,832,226 8,325,827,495
2. Các khoản tương đương tiền 48,500,000,000 65,500,000,000 20,000,000,000 54,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,416,254,560 19,624,349,694 19,642,561,210 40,957,399,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,470,260,030 15,270,168,472 17,767,677,074 37,687,002,771
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 634,409,105 3,226,271,539 865,459,185 2,688,406,636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 311,585,425 1,127,909,683 1,009,424,951 581,989,668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,663,655,349 46,240,634,756 48,688,584,644 41,762,074,161
1. Hàng tồn kho 39,663,655,349 46,240,634,756 48,688,584,644 41,762,074,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 195,086,176 959,362,088 4,274,246,161 486,172,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 145,261,207 10,967,243 1,989,356,491 367,090,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 904,094,593 2,119,309,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,824,969 44,300,252 165,580,132 119,082,788
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 352,036,666,855 337,479,063,702 318,278,823,016 301,868,384,795
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,650,000 30,650,000 30,650,000 30,650,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,650,000 30,650,000 30,650,000 30,650,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 351,405,944,456 334,588,860,512 317,805,497,586 301,029,623,564
1. Tài sản cố định hữu hình 351,405,944,456 334,588,860,512 317,805,497,586 301,029,623,564
- Nguyên giá 801,564,715,698 801,564,715,698 801,564,715,698 801,564,715,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -450,158,771,242 -466,975,855,186 -483,759,218,112 -500,535,092,134
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,348,860,000 385,876,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,348,860,000 385,876,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 327,802,000 327,802,000 327,802,000 327,802,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 327,802,000 327,802,000 327,802,000 327,802,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 272,270,399 182,891,190 114,873,430 94,433,231
1. Chi phí trả trước dài hạn 183,227,935 97,611,084 33,355,680 16,677,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 89,042,464 85,280,106 81,517,750 77,755,392
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 495,735,861,255 489,298,084,264 429,631,047,257 447,399,858,368
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 200,210,380,521 188,300,441,205 130,701,684,420 142,034,584,787
I. Nợ ngắn hạn 117,600,587,521 105,690,648,205 82,864,741,420 94,197,641,787
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,983,691,473 24,389,774,226 26,626,223,580 33,668,645,609
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 282,964,108 632,974,458 704,625,000 332,299,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,412,093,887 15,878,760,962 787,534,259 2,283,944,328
4. Phải trả người lao động 11,330,489,886 15,436,988,467 12,919,230,704 6,601,599,203
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 390,298,970 304,464,857 527,540,099 183,348,035
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,393,715,016 13,815,882,018 4,518,646,596 4,736,597,297
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,125,700,000 12,062,850,000 34,772,850,000 22,710,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,714,177,124 19,805,639,635 21,844,603,133
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,967,457,057 3,363,313,582 2,008,091,182 1,836,605,182
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,609,793,000 82,609,793,000 47,836,943,000 47,836,943,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,309,793,000 82,309,793,000 47,536,943,000 47,536,943,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 295,525,480,734 300,997,643,059 298,929,362,837 305,365,273,581
I. Vốn chủ sở hữu 295,525,480,734 300,997,643,059 298,929,362,837 305,365,273,581
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,423,555 225,423,555 225,423,555 225,423,555
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,073,067,777 47,073,067,777 47,073,067,777 47,073,067,777
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,819,819,402 23,291,981,727 21,223,701,505 27,659,612,249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,721,070,745 2,721,070,745 2,721,070,745 21,223,701,505
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,098,748,657 20,570,910,982 18,502,630,760 6,435,910,744
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 495,735,861,255 489,298,084,264 429,631,047,257 447,399,858,368
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.