TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,313,260,985 |
143,699,194,400 |
151,819,020,562 |
111,352,224,241 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,553,394,822 |
73,424,198,315 |
84,994,674,024 |
38,746,832,226 |
|
1. Tiền |
10,553,394,822 |
24,924,198,315 |
19,494,674,024 |
18,746,832,226 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
48,500,000,000 |
65,500,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,911,086,404 |
30,416,254,560 |
19,624,349,694 |
19,642,561,210 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,090,925,179 |
29,470,260,030 |
15,270,168,472 |
17,767,677,074 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,024,189,450 |
634,409,105 |
3,226,271,539 |
865,459,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
795,971,775 |
311,585,425 |
1,127,909,683 |
1,009,424,951 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,492,337,223 |
39,663,655,349 |
46,240,634,756 |
48,688,584,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,492,337,223 |
39,663,655,349 |
46,240,634,756 |
48,688,584,644 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
356,442,536 |
195,086,176 |
959,362,088 |
4,274,246,161 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
356,442,536 |
145,261,207 |
10,967,243 |
1,989,356,491 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
904,094,593 |
2,119,309,538 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
49,824,969 |
44,300,252 |
165,580,132 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,961,318,999 |
352,036,666,855 |
337,479,063,702 |
318,278,823,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,650,000 |
30,650,000 |
30,650,000 |
30,650,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,650,000 |
30,650,000 |
30,650,000 |
30,650,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
368,223,028,403 |
351,405,944,456 |
334,588,860,512 |
317,805,497,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
368,223,028,403 |
351,405,944,456 |
334,588,860,512 |
317,805,497,586 |
|
- Nguyên giá |
801,564,715,698 |
801,564,715,698 |
801,564,715,698 |
801,564,715,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-433,341,687,295 |
-450,158,771,242 |
-466,975,855,186 |
-483,759,218,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,348,860,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,348,860,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
379,838,596 |
272,270,399 |
182,891,190 |
114,873,430 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
268,844,786 |
183,227,935 |
97,611,084 |
33,355,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
110,993,810 |
89,042,464 |
85,280,106 |
81,517,750 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
479,274,579,984 |
495,735,861,255 |
489,298,084,264 |
429,631,047,257 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
170,737,238,858 |
200,210,380,521 |
188,300,441,205 |
130,701,684,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,620,295,858 |
117,600,587,521 |
105,690,648,205 |
82,864,741,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,289,036,303 |
21,983,691,473 |
24,389,774,226 |
26,626,223,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,944,964,108 |
282,964,108 |
632,974,458 |
704,625,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,023,664,574 |
13,412,093,887 |
15,878,760,962 |
787,534,259 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,257,752,428 |
11,330,489,886 |
15,436,988,467 |
12,919,230,704 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
465,636,224 |
390,298,970 |
304,464,857 |
527,540,099 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,423,909,318 |
22,393,715,016 |
13,815,882,018 |
4,518,646,596 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,681,400,000 |
24,125,700,000 |
12,062,850,000 |
34,772,850,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,255,215,388 |
19,714,177,124 |
19,805,639,635 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,278,717,515 |
3,967,457,057 |
3,363,313,582 |
2,008,091,182 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,116,943,000 |
82,609,793,000 |
82,609,793,000 |
47,836,943,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,816,943,000 |
82,309,793,000 |
82,309,793,000 |
47,536,943,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
308,537,341,126 |
295,525,480,734 |
300,997,643,059 |
298,929,362,837 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
308,537,341,126 |
295,525,480,734 |
300,997,643,059 |
298,929,362,837 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
225,423,555 |
225,423,555 |
225,423,555 |
225,423,555 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,273,067,777 |
47,073,067,777 |
47,073,067,777 |
47,073,067,777 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,631,679,794 |
17,819,819,402 |
23,291,981,727 |
21,223,701,505 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,677,383,887 |
2,721,070,745 |
2,721,070,745 |
2,721,070,745 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,954,295,907 |
15,098,748,657 |
20,570,910,982 |
18,502,630,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
479,274,579,984 |
495,735,861,255 |
489,298,084,264 |
429,631,047,257 |
|