MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,313,260,985 143,699,194,400 151,819,020,562 111,352,224,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,553,394,822 73,424,198,315 84,994,674,024 38,746,832,226
1. Tiền 10,553,394,822 24,924,198,315 19,494,674,024 18,746,832,226
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 48,500,000,000 65,500,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,911,086,404 30,416,254,560 19,624,349,694 19,642,561,210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,090,925,179 29,470,260,030 15,270,168,472 17,767,677,074
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,024,189,450 634,409,105 3,226,271,539 865,459,185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 795,971,775 311,585,425 1,127,909,683 1,009,424,951
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,492,337,223 39,663,655,349 46,240,634,756 48,688,584,644
1. Hàng tồn kho 47,492,337,223 39,663,655,349 46,240,634,756 48,688,584,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 356,442,536 195,086,176 959,362,088 4,274,246,161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 356,442,536 145,261,207 10,967,243 1,989,356,491
2. Thuế GTGT được khấu trừ 904,094,593 2,119,309,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,824,969 44,300,252 165,580,132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 368,961,318,999 352,036,666,855 337,479,063,702 318,278,823,016
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,650,000 30,650,000 30,650,000 30,650,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,650,000 30,650,000 30,650,000 30,650,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 368,223,028,403 351,405,944,456 334,588,860,512 317,805,497,586
1. Tài sản cố định hữu hình 368,223,028,403 351,405,944,456 334,588,860,512 317,805,497,586
- Nguyên giá 801,564,715,698 801,564,715,698 801,564,715,698 801,564,715,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,341,687,295 -450,158,771,242 -466,975,855,186 -483,759,218,112
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,348,860,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,348,860,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 327,802,000 327,802,000 327,802,000 327,802,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 327,802,000 327,802,000 327,802,000 327,802,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 379,838,596 272,270,399 182,891,190 114,873,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 268,844,786 183,227,935 97,611,084 33,355,680
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 110,993,810 89,042,464 85,280,106 81,517,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 479,274,579,984 495,735,861,255 489,298,084,264 429,631,047,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 170,737,238,858 200,210,380,521 188,300,441,205 130,701,684,420
I. Nợ ngắn hạn 92,620,295,858 117,600,587,521 105,690,648,205 82,864,741,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,289,036,303 21,983,691,473 24,389,774,226 26,626,223,580
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,944,964,108 282,964,108 632,974,458 704,625,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,023,664,574 13,412,093,887 15,878,760,962 787,534,259
4. Phải trả người lao động 9,257,752,428 11,330,489,886 15,436,988,467 12,919,230,704
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 465,636,224 390,298,970 304,464,857 527,540,099
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,423,909,318 22,393,715,016 13,815,882,018 4,518,646,596
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,681,400,000 24,125,700,000 12,062,850,000 34,772,850,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,255,215,388 19,714,177,124 19,805,639,635
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,278,717,515 3,967,457,057 3,363,313,582 2,008,091,182
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,116,943,000 82,609,793,000 82,609,793,000 47,836,943,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,816,943,000 82,309,793,000 82,309,793,000 47,536,943,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 308,537,341,126 295,525,480,734 300,997,643,059 298,929,362,837
I. Vốn chủ sở hữu 308,537,341,126 295,525,480,734 300,997,643,059 298,929,362,837
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,423,555 225,423,555 225,423,555 225,423,555
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,273,067,777 47,073,067,777 47,073,067,777 47,073,067,777
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,631,679,794 17,819,819,402 23,291,981,727 21,223,701,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,677,383,887 2,721,070,745 2,721,070,745 2,721,070,745
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,954,295,907 15,098,748,657 20,570,910,982 18,502,630,760
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 479,274,579,984 495,735,861,255 489,298,084,264 429,631,047,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.