TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
246,825,651,383 |
262,883,072,951 |
256,311,884,600 |
279,298,972,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,832,077,332 |
77,179,003,317 |
39,701,884,733 |
25,528,084,357 |
|
1. Tiền |
40,532,077,332 |
76,129,003,317 |
38,651,884,733 |
22,628,084,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,300,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
2,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,600,000,000 |
29,465,000,000 |
34,665,000,000 |
28,865,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,600,000,000 |
29,465,000,000 |
34,665,000,000 |
28,865,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,179,074,684 |
105,834,401,956 |
105,555,542,868 |
155,206,741,807 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,601,950,312 |
13,740,914,881 |
8,776,653,410 |
28,899,792,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,846,189,780 |
35,778,494,336 |
32,119,307,053 |
56,558,841,811 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,130,780,000 |
40,833,386,000 |
47,991,199,000 |
37,641,199,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,152,756,844 |
23,124,095,543 |
23,772,201,031 |
39,374,419,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,552,602,252 |
-7,642,488,804 |
-7,103,817,626 |
-7,267,510,855 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,474,322,566 |
37,875,666,439 |
65,490,914,683 |
61,152,007,106 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,474,322,566 |
37,875,666,439 |
65,560,210,194 |
61,152,007,106 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-69,295,511 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,740,176,801 |
12,529,001,239 |
10,898,542,316 |
8,547,139,695 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,102,397,974 |
1,065,913,254 |
190,030,632 |
527,594,354 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,105,154,181 |
11,440,044,615 |
10,634,161,502 |
7,692,761,578 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
532,624,646 |
23,043,370 |
74,350,182 |
326,783,763 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
281,994,062,584 |
273,865,033,634 |
274,269,249,763 |
350,611,869,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,166,634,000 |
4,166,634,000 |
4,166,634,000 |
8,854,494,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,166,634,000 |
4,166,634,000 |
4,166,634,000 |
8,854,494,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,998,439,892 |
67,377,813,470 |
64,822,187,918 |
65,948,104,434 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,482,379,468 |
56,938,913,118 |
54,460,447,638 |
55,663,524,226 |
|
- Nguyên giá |
183,969,845,463 |
183,501,845,463 |
183,657,982,081 |
187,489,583,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,487,465,995 |
-126,562,932,345 |
-129,197,534,443 |
-131,826,059,275 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,516,060,424 |
10,438,900,352 |
10,361,740,280 |
10,284,580,208 |
|
- Nguyên giá |
13,661,264,000 |
13,661,264,000 |
13,661,264,000 |
13,661,264,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,145,203,576 |
-3,222,363,648 |
-3,299,523,720 |
-3,376,683,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,256,272,221 |
28,798,524,347 |
32,202,826,829 |
31,847,765,248 |
|
- Nguyên giá |
82,606,413,320 |
82,606,413,320 |
86,358,014,919 |
86,358,014,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,350,141,099 |
-53,807,888,973 |
-54,155,188,090 |
-54,510,249,671 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,222,994,718 |
27,365,520,066 |
27,191,037,751 |
102,569,987,039 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
26,577,940,632 |
23,627,231,184 |
24,495,406,517 |
99,902,201,197 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,645,054,086 |
3,738,288,882 |
2,695,631,234 |
2,667,785,842 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
135,042,764,913 |
132,286,948,662 |
132,286,948,662 |
128,218,426,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
128,415,050,890 |
125,659,234,639 |
125,659,234,639 |
124,346,475,209 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,511,619,996 |
7,511,619,996 |
7,511,619,996 |
7,511,619,996 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
-3,639,669,130 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,306,956,840 |
13,869,593,089 |
13,599,614,603 |
13,173,092,721 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,234,763,431 |
12,888,772,172 |
12,702,765,712 |
12,360,646,298 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,072,193,409 |
980,820,917 |
896,848,891 |
812,446,423 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
528,819,713,967 |
536,748,106,585 |
530,581,134,363 |
629,910,842,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
202,187,351,734 |
228,594,003,797 |
219,471,329,313 |
247,022,343,814 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,694,967,623 |
152,108,035,760 |
143,142,309,649 |
158,405,832,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,251,509,648 |
34,354,420,035 |
27,503,904,154 |
20,003,957,592 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
753,757,525 |
272,562,605 |
5,673,912,325 |
5,615,865,879 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,590,671,862 |
6,164,310,449 |
5,688,018,828 |
2,553,024,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,363,739,589 |
5,740,038,262 |
5,256,350,679 |
8,796,313,514 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,540,803,658 |
3,422,076,202 |
1,746,634,281 |
2,949,341,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,898,048,805 |
7,343,636,744 |
5,765,412,067 |
7,083,514,370 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,103,715,846 |
9,883,021,914 |
10,347,517,333 |
1,791,852,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,705,003,514 |
83,257,416,373 |
79,556,296,455 |
108,527,563,121 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,300,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,187,717,176 |
1,670,553,176 |
1,604,263,527 |
1,084,398,431 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,492,384,111 |
76,485,968,037 |
76,329,019,664 |
88,616,511,668 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
72,414,728,399 |
70,905,527,325 |
70,452,614,746 |
74,726,625,335 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,938,280,712 |
4,937,780,712 |
4,938,280,712 |
13,066,762,127 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
139,375,000 |
642,660,000 |
938,124,206 |
823,124,206 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
326,632,362,233 |
308,154,102,788 |
311,109,805,050 |
382,888,498,668 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
326,632,362,233 |
308,154,102,788 |
311,109,805,050 |
382,888,498,668 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,839,379,827 |
2,841,746,553 |
2,841,746,553 |
2,841,746,553 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,958,335,540 |
12,958,335,540 |
12,958,335,540 |
12,958,335,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,332,588,489 |
-8,251,885,617 |
-6,389,527,834 |
14,208,646,857 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,356,637,984 |
-23,990,375,255 |
-24,990,375,255 |
-25,055,365,721 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,975,950,505 |
15,738,489,638 |
18,600,847,421 |
39,264,012,578 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,502,058,377 |
25,605,906,312 |
26,699,250,791 |
77,879,769,718 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
528,819,713,967 |
536,748,106,585 |
530,581,134,363 |
629,910,842,482 |
|