TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,919,213,571 |
9,296,745,634 |
|
8,049,455,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,630,420 |
13,507,297 |
|
12,449,227 |
|
1. Tiền |
83,630,420 |
13,507,297 |
|
12,449,227 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
192,594,058 |
192,594,058 |
|
192,594,058 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
|
1,530,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,337,405,942 |
-1,337,405,942 |
|
-1,337,405,942 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
-394,675,313 |
1,855,151,927 |
|
1,047,968,758 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,542,759,980 |
5,598,590,276 |
|
4,797,596,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,513,123,129 |
7,347,648,923 |
|
7,035,959,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
5,812,304,090 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,452,832,940 |
|
|
6,117,804,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,903,391,362 |
-16,903,391,362 |
|
-16,903,391,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,461,673,397 |
6,452,183,871 |
|
6,015,905,309 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,461,673,397 |
6,452,183,871 |
|
6,015,905,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
575,991,009 |
783,308,481 |
|
780,538,579 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
254,454,545 |
|
254,454,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
327,278,197 |
280,141,124 |
|
277,776,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
248,712,812 |
248,712,812 |
|
248,307,332 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
283,207,278 |
283,207,278 |
|
283,207,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,207,278 |
-283,207,278 |
|
-283,207,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
862,536,000 |
862,536,000 |
|
862,536,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-862,536,000 |
-862,536,000 |
|
-862,536,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,919,213,571 |
9,296,745,634 |
|
8,049,455,931 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,683,357,608 |
19,924,040,082 |
|
18,685,585,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,681,872,442 |
19,924,040,082 |
|
18,685,585,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,326,590,568 |
6,490,176,811 |
|
6,108,212,255 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,575,045,062 |
7,575,045,062 |
|
7,575,045,062 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
03 |
|
84,115,695 |
|
4. Phải trả người lao động |
771,881,860 |
1,129,973,910 |
|
1,129,973,910 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,242,466,117 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,523,461,939 |
|
|
3,301,860,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
-1,485,166 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
386,378,179 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
386,378,179 |
|
|
386,378,179 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,485,166 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,485,166 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-10,764,144,037 |
-10,627,294,448 |
|
-10,636,129,257 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-10,764,144,037 |
-10,627,294,448 |
|
-10,636,129,257 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
559,432,955 |
559,432,955 |
|
559,432,955 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-51,323,576,992 |
-51,186,727,403 |
|
-51,195,562,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-51,210,499,004 |
-51,210,499,004 |
|
-51,186,727,400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-113,077,988 |
23,771,601 |
|
-8,834,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,919,213,571 |
9,296,745,634 |
|
8,049,455,931 |
|