1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
326,522,416,080 |
201,141,806,237 |
452,919,718,719 |
463,403,215,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
253,857,792 |
|
|
2,331,141,120 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
326,268,558,288 |
201,141,806,237 |
452,919,718,719 |
461,072,073,893 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
280,033,151,640 |
153,935,298,812 |
304,119,232,858 |
372,960,705,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,235,406,648 |
47,206,507,425 |
148,800,485,861 |
88,111,368,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,483,683,018 |
60,093,366,028 |
35,643,374,407 |
44,071,428,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,072,588,645 |
7,486,968,325 |
3,362,718,804 |
7,592,204,294 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,751,948,532 |
4,715,808,776 |
3,280,346,978 |
4,572,980,146 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
26,289,475,258 |
9,137,229,653 |
25,223,639,796 |
22,361,139,818 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,315,565,176 |
4,172,725,099 |
10,098,633,108 |
10,933,891,127 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,287,692,816 |
20,332,345,680 |
25,975,244,371 |
34,842,415,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,332,718,287 |
84,445,064,002 |
170,230,903,781 |
101,175,425,071 |
|
12. Thu nhập khác |
206,055,812,477 |
70,221,705,002 |
598,101,146 |
87,959,430,384 |
|
13. Chi phí khác |
829,655,545 |
530,843,013 |
793,016,415 |
2,360,753,762 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
205,226,156,932 |
69,690,861,989 |
-194,915,269 |
85,598,676,622 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
283,558,875,219 |
154,135,925,991 |
170,035,988,512 |
186,774,101,693 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
50,033,087,954 |
23,972,229,505 |
28,977,794,931 |
25,786,950,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,149,076 |
2,749,345,257 |
-3,302,361,424 |
2,502,658,681 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
233,519,638,189 |
127,414,351,229 |
144,360,555,005 |
158,484,492,307 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
227,958,024,971 |
121,681,855,293 |
121,270,023,812 |
151,286,946,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,561,613,218 |
5,732,495,936 |
23,090,531,193 |
7,197,546,229 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,682 |
898 |
895 |
1,117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|