MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 326,522,416,080 201,141,806,237 452,919,718,719 463,403,215,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 253,857,792 2,331,141,120
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 326,268,558,288 201,141,806,237 452,919,718,719 461,072,073,893
4. Giá vốn hàng bán 280,033,151,640 153,935,298,812 304,119,232,858 372,960,705,642
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,235,406,648 47,206,507,425 148,800,485,861 88,111,368,251
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,483,683,018 60,093,366,028 35,643,374,407 44,071,428,109
7. Chi phí tài chính 5,072,588,645 7,486,968,325 3,362,718,804 7,592,204,294
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,751,948,532 4,715,808,776 3,280,346,978 4,572,980,146
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 26,289,475,258 9,137,229,653 25,223,639,796 22,361,139,818
9. Chi phí bán hàng 8,315,565,176 4,172,725,099 10,098,633,108 10,933,891,127
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,287,692,816 20,332,345,680 25,975,244,371 34,842,415,686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 78,332,718,287 84,445,064,002 170,230,903,781 101,175,425,071
12. Thu nhập khác 206,055,812,477 70,221,705,002 598,101,146 87,959,430,384
13. Chi phí khác 829,655,545 530,843,013 793,016,415 2,360,753,762
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 205,226,156,932 69,690,861,989 -194,915,269 85,598,676,622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 283,558,875,219 154,135,925,991 170,035,988,512 186,774,101,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50,033,087,954 23,972,229,505 28,977,794,931 25,786,950,705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,149,076 2,749,345,257 -3,302,361,424 2,502,658,681
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 233,519,638,189 127,414,351,229 144,360,555,005 158,484,492,307
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 227,958,024,971 121,681,855,293 121,270,023,812 151,286,946,078
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,561,613,218 5,732,495,936 23,090,531,193 7,197,546,229
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,682 898 895 1,117
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.