MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,758,714,931,564 2,645,008,627,936 2,762,124,619,882 2,692,676,146,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 185,262,391,846 143,196,261,484 145,835,512,937 129,598,750,844
1. Tiền 44,662,391,846 73,196,261,484 69,535,512,937 89,598,750,844
2. Các khoản tương đương tiền 140,600,000,000 70,000,000,000 76,300,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,928,668,415,368 1,884,280,550,371 1,997,490,215,773 2,001,148,314,182
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,928,668,415,368 1,884,280,550,371 1,997,490,215,773 2,001,148,314,182
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,338,921,574 216,418,540,847 193,054,772,793 202,029,698,281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,347,568,130 49,402,210,076 58,067,380,486 59,308,906,343
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,267,933,426 71,948,868,165 72,953,609,251 73,933,392,898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,236,746,198 99,425,608,865 68,197,678,087 73,933,936,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,513,326,180 -4,358,146,259 -6,163,895,031 -5,146,537,854
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 247,210,012,483 297,381,374,327 322,160,792,935 270,458,132,854
1. Hàng tồn kho 249,644,857,231 299,816,219,075 324,595,637,683 270,675,677,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,434,844,748 -2,434,844,748 -2,434,844,748 -217,544,295
V.Tài sản ngắn hạn khác 156,235,190,293 103,731,900,907 103,583,325,444 89,441,250,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 82,567,579,009 28,387,245,579 5,595,163,989 7,872,526,214
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,233,218,183 52,132,101,909 52,622,222,814 53,341,781,010
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,434,393,101 23,212,553,419 45,365,938,641 28,226,943,399
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,229,852,144,654 3,404,482,813,949 3,398,842,609,519 3,297,056,562,398
I. Các khoản phải thu dài hạn 207,957,885 215,417,261 215,334,517 215,929,795
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 207,957,885 215,417,261 215,334,517 215,929,795
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,780,474,364,774 1,793,139,976,875 1,779,577,911,931 1,762,937,192,247
1. Tài sản cố định hữu hình 1,779,832,361,369 1,792,522,884,273 1,778,988,730,122 1,762,375,640,877
- Nguyên giá 2,684,849,249,982 2,743,839,272,681 2,761,232,973,103 2,783,295,840,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -905,016,888,613 -951,316,388,408 -982,244,242,981 -1,020,920,199,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 642,003,405 617,092,602 589,181,809 561,551,370
- Nguyên giá 1,389,451,387 1,412,958,098 1,419,025,415 1,427,932,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -747,447,982 -795,865,496 -829,843,606 -866,381,618
III. Bất động sản đầu tư 191,364,924,351 187,847,226,377 185,085,044,219 181,414,503,734
- Nguyên giá 259,209,141,861 259,341,899,163 261,565,997,728 261,565,997,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,844,217,510 -71,494,672,786 -76,480,953,509 -80,151,493,994
IV. Tài sản dở dang dài hạn 455,509,651,110 476,171,186,576 486,445,730,070 493,584,792,237
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 76,113,105,338 76,127,847,398 78,725,648,335 79,201,656,949
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 379,396,545,772 400,043,339,178 407,720,081,735 414,383,135,288
V. Đầu tư tài chính dài hạn 406,060,552,315 581,904,192,111 572,726,325,847 487,597,544,796
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 275,294,085,711 300,517,725,507 322,878,865,325 344,396,078,192
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,620,000,000 119,080,993,918 12,435,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 396,234,694,219 365,204,814,749 374,792,262,935 371,306,599,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 371,055,822,986 336,766,740,086 345,815,747,251 345,294,569,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,178,871,233 28,438,074,663 28,976,515,684 26,012,030,387
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,988,567,076,218 6,049,491,441,885 6,160,967,229,401 5,989,732,709,182
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,484,183,050,858 2,340,015,995,949 2,344,922,992,460 2,089,875,950,804
I. Nợ ngắn hạn 924,899,767,436 805,873,669,854 881,494,129,174 635,405,320,925
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,391,179,291 47,374,461,534 47,704,641,085 29,087,678,203
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,351,833,497 15,549,079,497 7,733,030,870 28,122,356,257
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,738,439,227 99,313,466,810 35,380,203,110 9,361,110,757
4. Phải trả người lao động 19,715,080,129 27,693,142,580 95,309,389,784 30,801,575,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 154,349,568,827 168,336,045,982 166,271,615,062 166,310,414,820
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,868,741,575 48,070,431,585 45,849,151,936 48,603,188,945
9. Phải trả ngắn hạn khác 350,470,848,870 287,823,588,103 158,035,631,002 25,733,864,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138,972,539,708 96,477,026,904 276,792,508,096 279,393,882,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,041,536,312 15,236,426,859 48,417,958,229 17,991,249,981
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,559,283,283,422 1,534,142,326,095 1,463,428,863,286 1,454,470,629,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 78,685,335,417 78,701,769,117 78,701,769,117 78,711,544,617
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,356,132,081,389 1,344,044,562,395 1,338,375,511,739 1,327,157,733,892
7. Phải trả dài hạn khác 64,575,000 64,575,000 64,575,000 64,575,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,920,684,442 109,850,812,409 41,765,300,553 44,417,555,713
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,480,607,174 1,480,607,174 4,521,706,877 4,119,220,657
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,504,384,025,360 3,709,475,445,936 3,816,044,236,941 3,899,856,758,378
I. Vốn chủ sở hữu 3,507,331,589,080 3,712,005,266,926 3,815,970,323,336 3,900,446,959,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 136,066,803,126 191,784,173,859 202,719,264,386 212,084,397,114
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,299,487,984,700 1,299,487,984,700 1,299,487,984,700 1,299,487,984,700
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 533,723,245,844 659,588,748,406 769,421,168,061 839,406,868,238
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 184,083,365,580 188,722,002,325 183,772,257,266 766,329,686,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 349,639,880,264 470,866,746,081 585,648,910,795 73,077,181,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 161,823,409,702 184,914,214,253 168,111,760,481 173,237,564,044
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -2,947,563,720 -2,529,820,990 73,913,605 -590,201,426
1. Nguồn kinh phí -2,947,563,720 -2,529,820,990 73,913,605 -590,201,426
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,988,567,076,218 6,049,491,441,885 6,160,967,229,401 5,989,732,709,182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.