TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,954,025,106,170 |
2,758,714,931,564 |
2,645,008,627,936 |
2,762,124,619,882 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,793,686,748 |
185,262,391,846 |
143,196,261,484 |
145,835,512,937 |
|
1. Tiền |
54,793,686,748 |
44,662,391,846 |
73,196,261,484 |
69,535,512,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
140,600,000,000 |
70,000,000,000 |
76,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,185,644,407,619 |
1,928,668,415,368 |
1,884,280,550,371 |
1,997,490,215,773 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,185,644,407,619 |
1,928,668,415,368 |
1,884,280,550,371 |
1,997,490,215,773 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
263,935,902,384 |
241,338,921,574 |
216,418,540,847 |
193,054,772,793 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,845,943,251 |
42,347,568,130 |
49,402,210,076 |
58,067,380,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,563,910,493 |
74,267,933,426 |
71,948,868,165 |
72,953,609,251 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
140,876,928,510 |
129,236,746,198 |
99,425,608,865 |
68,197,678,087 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,350,879,870 |
-4,513,326,180 |
-4,358,146,259 |
-6,163,895,031 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
263,404,052,480 |
247,210,012,483 |
297,381,374,327 |
322,160,792,935 |
|
1. Hàng tồn kho |
265,838,897,228 |
249,644,857,231 |
299,816,219,075 |
324,595,637,683 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,434,844,748 |
-2,434,844,748 |
-2,434,844,748 |
-2,434,844,748 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
136,247,056,939 |
156,235,190,293 |
103,731,900,907 |
103,583,325,444 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,099,733,555 |
82,567,579,009 |
28,387,245,579 |
5,595,163,989 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,972,389,143 |
50,233,218,183 |
52,132,101,909 |
52,622,222,814 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,174,934,241 |
23,434,393,101 |
23,212,553,419 |
45,365,938,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,265,805,139,784 |
3,229,852,144,654 |
3,404,482,813,949 |
3,398,842,609,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
207,405,910 |
207,957,885 |
215,417,261 |
215,334,517 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
207,405,910 |
207,957,885 |
215,417,261 |
215,334,517 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,744,536,785,583 |
1,780,474,364,774 |
1,793,139,976,875 |
1,779,577,911,931 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,743,864,397,631 |
1,779,832,361,369 |
1,792,522,884,273 |
1,778,988,730,122 |
|
- Nguyên giá |
2,636,035,320,807 |
2,684,849,249,982 |
2,743,839,272,681 |
2,761,232,973,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-892,170,923,176 |
-905,016,888,613 |
-951,316,388,408 |
-982,244,242,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
672,387,952 |
642,003,405 |
617,092,602 |
589,181,809 |
|
- Nguyên giá |
1,399,729,356 |
1,389,451,387 |
1,412,958,098 |
1,419,025,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-727,341,404 |
-747,447,982 |
-795,865,496 |
-829,843,606 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
195,014,494,578 |
191,364,924,351 |
187,847,226,377 |
185,085,044,219 |
|
- Nguyên giá |
259,209,141,861 |
259,209,141,861 |
259,341,899,163 |
261,565,997,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,194,647,283 |
-67,844,217,510 |
-71,494,672,786 |
-76,480,953,509 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
525,321,199,737 |
455,509,651,110 |
476,171,186,576 |
486,445,730,070 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
76,100,769,204 |
76,113,105,338 |
76,127,847,398 |
78,725,648,335 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
449,220,430,533 |
379,396,545,772 |
400,043,339,178 |
407,720,081,735 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
399,322,955,955 |
406,060,552,315 |
581,904,192,111 |
572,726,325,847 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
268,556,489,351 |
275,294,085,711 |
300,517,725,507 |
322,878,865,325 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
150,620,000,000 |
119,080,993,918 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
401,402,298,021 |
396,234,694,219 |
365,204,814,749 |
374,792,262,935 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
373,474,081,531 |
371,055,822,986 |
336,766,740,086 |
345,815,747,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,928,216,490 |
25,178,871,233 |
28,438,074,663 |
28,976,515,684 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,219,830,245,954 |
5,988,567,076,218 |
6,049,491,441,885 |
6,160,967,229,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,552,151,643,913 |
2,484,183,050,858 |
2,340,015,995,949 |
2,344,922,992,460 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
971,881,474,031 |
924,899,767,436 |
805,873,669,854 |
881,494,129,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,939,335,893 |
50,391,179,291 |
47,374,461,534 |
47,704,641,085 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,104,192,353 |
59,351,833,497 |
15,549,079,497 |
7,733,030,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,783,759,234 |
77,738,439,227 |
99,313,466,810 |
35,380,203,110 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,608,336,510 |
19,715,080,129 |
27,693,142,580 |
95,309,389,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
156,201,003,742 |
154,349,568,827 |
168,336,045,982 |
166,271,615,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
47,489,138,818 |
46,868,741,575 |
48,070,431,585 |
45,849,151,936 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
296,065,656,191 |
350,470,848,870 |
287,823,588,103 |
158,035,631,002 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
212,052,009,812 |
138,972,539,708 |
96,477,026,904 |
276,792,508,096 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,638,041,478 |
27,041,536,312 |
15,236,426,859 |
48,417,958,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,580,270,169,882 |
1,559,283,283,422 |
1,534,142,326,095 |
1,463,428,863,286 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
78,680,327,112 |
78,685,335,417 |
78,701,769,117 |
78,701,769,117 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,362,984,154,094 |
1,356,132,081,389 |
1,344,044,562,395 |
1,338,375,511,739 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
64,575,000 |
64,575,000 |
64,575,000 |
64,575,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,060,506,502 |
122,920,684,442 |
109,850,812,409 |
41,765,300,553 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,480,607,174 |
1,480,607,174 |
1,480,607,174 |
4,521,706,877 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,667,678,602,041 |
3,504,384,025,360 |
3,709,475,445,936 |
3,816,044,236,941 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,667,986,978,306 |
3,507,331,589,080 |
3,712,005,266,926 |
3,815,970,323,336 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
156,172,159,320 |
136,066,803,126 |
191,784,173,859 |
202,719,264,386 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,251,882,728,836 |
1,299,487,984,700 |
1,299,487,984,700 |
1,299,487,984,700 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
727,414,386,020 |
533,723,245,844 |
659,588,748,406 |
769,421,168,061 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
499,456,361,049 |
184,083,365,580 |
188,722,002,325 |
183,772,257,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
227,958,024,971 |
349,639,880,264 |
470,866,746,081 |
585,648,910,795 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
156,287,558,422 |
161,823,409,702 |
184,914,214,253 |
168,111,760,481 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-308,376,265 |
-2,947,563,720 |
-2,529,820,990 |
73,913,605 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-308,376,265 |
-2,947,563,720 |
-2,529,820,990 |
73,913,605 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,219,830,245,954 |
5,988,567,076,218 |
6,049,491,441,885 |
6,160,967,229,401 |
|