TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,367,251,433,659 |
1,052,901,406,127 |
3,120,557,625,432 |
2,577,790,038,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,406,489,209 |
128,886,139,013 |
426,963,672,949 |
73,166,429,537 |
|
1. Tiền |
27,436,489,209 |
11,816,139,013 |
42,047,998,949 |
53,896,429,537 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,970,000,000 |
117,070,000,000 |
384,915,674,000 |
19,270,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,526,918,398,287 |
567,834,956,379 |
2,071,504,409,574 |
1,828,609,538,341 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,311,501,020 |
-4,260,832,220 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,525,634,110,708 |
566,500,000,000 |
2,071,504,409,574 |
1,828,609,538,341 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,394,374,509 |
131,450,354,099 |
242,811,427,113 |
236,634,569,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,642,661,948 |
18,227,239,972 |
68,957,308,846 |
73,606,680,050 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,866,428,776 |
106,738,421,230 |
86,123,922,165 |
99,666,425,891 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,374,982,801 |
6,484,692,897 |
92,657,736,031 |
68,262,702,652 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,489,699,016 |
|
-4,927,539,929 |
-4,901,238,917 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
294,146,723,264 |
172,050,749,187 |
293,135,767,347 |
362,862,863,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
304,322,050,381 |
172,050,749,187 |
298,092,734,646 |
368,767,021,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,175,327,117 |
|
-4,956,967,299 |
-5,904,158,270 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
161,385,448,390 |
52,679,207,449 |
86,142,348,449 |
76,516,637,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,297,964,488 |
52,201,243,857 |
6,900,787,146 |
6,130,941,714 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,918,343,272 |
|
58,516,469,281 |
48,907,295,504 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,169,140,630 |
477,963,592 |
20,725,092,022 |
21,478,400,529 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,570,519,178,713 |
2,291,205,420,701 |
3,424,549,783,148 |
3,411,768,329,448 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,458,847,609 |
|
2,190,184,736 |
2,160,446,244 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,458,847,609 |
|
2,190,184,736 |
2,160,446,244 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,793,814,604,414 |
451,308,320,257 |
1,779,878,887,654 |
1,743,810,180,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,793,644,178,142 |
451,173,517,570 |
1,779,590,533,817 |
1,743,536,957,638 |
|
- Nguyên giá |
2,423,481,014,493 |
859,286,819,945 |
2,434,902,350,567 |
2,416,707,952,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-629,836,836,351 |
-408,113,302,375 |
-655,311,816,750 |
-673,170,995,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
170,426,272 |
134,802,687 |
288,353,837 |
273,223,157 |
|
- Nguyên giá |
617,407,568 |
146,200,000 |
770,581,115 |
762,226,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,981,296 |
-11,397,313 |
-482,227,278 |
-489,002,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
178,949,178,295 |
|
174,922,933,051 |
173,389,930,696 |
|
- Nguyên giá |
207,586,864,007 |
|
209,458,183,050 |
210,839,409,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,637,685,712 |
|
-34,535,249,999 |
-37,449,478,840 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
549,910,485,282 |
361,089,057,571 |
574,448,267,923 |
574,776,972,041 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
57,162,900,089 |
57,172,630,721 |
57,480,123,596 |
74,092,250,392 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
492,747,585,193 |
303,916,426,850 |
516,968,144,327 |
500,684,721,649 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
537,690,200,174 |
1,474,185,708,802 |
410,544,504,943 |
436,380,460,025 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
1,288,645,231,550 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
213,815,291,507 |
55,774,010,648 |
228,094,038,339 |
242,243,993,421 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,766,466,604 |
129,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
193,108,442,063 |
|
51,684,000,000 |
63,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
504,695,862,939 |
4,622,334,071 |
482,565,004,841 |
481,250,339,647 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
475,745,149,583 |
4,622,334,071 |
453,452,605,499 |
450,136,433,988 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,950,713,356 |
|
29,112,399,342 |
31,113,905,659 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,937,770,612,372 |
3,344,106,826,828 |
6,545,107,408,580 |
5,989,558,367,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,870,148,383,553 |
500,004,747,909 |
3,237,617,210,683 |
2,672,169,161,242 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
831,822,740,831 |
375,420,651,110 |
1,146,979,676,042 |
719,743,567,537 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,706,124,983 |
8,069,606,528 |
52,589,855,719 |
22,065,027,829 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,262,241,397 |
39,546,873,284 |
24,380,668,707 |
79,984,642,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,697,771,011 |
110,102,246,389 |
105,187,759,315 |
18,348,379,675 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,705,593,476 |
22,738,629,924 |
80,525,875,632 |
58,823,202,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,713,265,854 |
|
132,805,795,290 |
131,412,984,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,495,204,406 |
|
45,973,105,869 |
50,302,717,744 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
176,765,590,910 |
156,844,307,241 |
539,762,540,402 |
187,125,963,174 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
186,135,461,081 |
|
116,371,134,241 |
148,468,242,659 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,341,487,713 |
38,118,987,744 |
49,382,940,867 |
23,212,405,854 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,038,325,642,722 |
124,584,096,799 |
2,090,637,534,641 |
1,952,425,593,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
77,507,127,008 |
77,709,096,799 |
78,005,789,211 |
78,005,789,211 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,529,175,474,792 |
|
1,484,590,638,500 |
1,471,032,637,974 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
64,575,000 |
|
|
64,575,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
431,578,465,922 |
46,875,000,000 |
528,041,106,930 |
403,322,591,520 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,067,622,228,819 |
2,844,102,078,919 |
3,307,490,197,897 |
3,317,389,206,611 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,067,594,518,591 |
2,844,102,078,919 |
3,304,232,343,042 |
3,314,296,483,287 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
94,518,655,501 |
|
126,780,481,574 |
91,661,954,978 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
970,739,798,152 |
866,586,034,109 |
1,161,488,500,153 |
1,161,495,392,477 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
525,350,726,419 |
601,285,899,102 |
528,937,009,051 |
569,483,738,316 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
510,494,507,445 |
534,819,000,752 |
513,823,676,226 |
83,769,534,687 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,856,218,974 |
66,466,898,350 |
15,113,332,825 |
485,714,203,629 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
100,755,192,811 |
|
110,796,206,556 |
115,425,251,808 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
27,710,228 |
|
3,257,854,855 |
3,092,723,324 |
|
1. Nguồn kinh phí |
27,710,228 |
|
3,257,854,855 |
3,092,723,324 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,937,770,612,372 |
3,344,106,826,828 |
6,545,107,408,580 |
5,989,558,367,853 |
|