MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,367,251,433,659 1,052,901,406,127 3,120,557,625,432 2,577,790,038,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,406,489,209 128,886,139,013 426,963,672,949 73,166,429,537
1. Tiền 27,436,489,209 11,816,139,013 42,047,998,949 53,896,429,537
2. Các khoản tương đương tiền 84,970,000,000 117,070,000,000 384,915,674,000 19,270,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,526,918,398,287 567,834,956,379 2,071,504,409,574 1,828,609,538,341
1. Chứng khoán kinh doanh 5,595,788,599 5,595,788,599
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,311,501,020 -4,260,832,220
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,525,634,110,708 566,500,000,000 2,071,504,409,574 1,828,609,538,341
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,394,374,509 131,450,354,099 242,811,427,113 236,634,569,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,642,661,948 18,227,239,972 68,957,308,846 73,606,680,050
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,866,428,776 106,738,421,230 86,123,922,165 99,666,425,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,374,982,801 6,484,692,897 92,657,736,031 68,262,702,652
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,489,699,016 -4,927,539,929 -4,901,238,917
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 294,146,723,264 172,050,749,187 293,135,767,347 362,862,863,104
1. Hàng tồn kho 304,322,050,381 172,050,749,187 298,092,734,646 368,767,021,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,175,327,117 -4,956,967,299 -5,904,158,270
V.Tài sản ngắn hạn khác 161,385,448,390 52,679,207,449 86,142,348,449 76,516,637,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,297,964,488 52,201,243,857 6,900,787,146 6,130,941,714
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,918,343,272 58,516,469,281 48,907,295,504
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,169,140,630 477,963,592 20,725,092,022 21,478,400,529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,570,519,178,713 2,291,205,420,701 3,424,549,783,148 3,411,768,329,448
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,458,847,609 2,190,184,736 2,160,446,244
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,458,847,609 2,190,184,736 2,160,446,244
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,793,814,604,414 451,308,320,257 1,779,878,887,654 1,743,810,180,795
1. Tài sản cố định hữu hình 1,793,644,178,142 451,173,517,570 1,779,590,533,817 1,743,536,957,638
- Nguyên giá 2,423,481,014,493 859,286,819,945 2,434,902,350,567 2,416,707,952,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -629,836,836,351 -408,113,302,375 -655,311,816,750 -673,170,995,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 170,426,272 134,802,687 288,353,837 273,223,157
- Nguyên giá 617,407,568 146,200,000 770,581,115 762,226,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,981,296 -11,397,313 -482,227,278 -489,002,964
III. Bất động sản đầu tư 178,949,178,295 174,922,933,051 173,389,930,696
- Nguyên giá 207,586,864,007 209,458,183,050 210,839,409,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,637,685,712 -34,535,249,999 -37,449,478,840
IV. Tài sản dở dang dài hạn 549,910,485,282 361,089,057,571 574,448,267,923 574,776,972,041
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 57,162,900,089 57,172,630,721 57,480,123,596 74,092,250,392
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 492,747,585,193 303,916,426,850 516,968,144,327 500,684,721,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn 537,690,200,174 1,474,185,708,802 410,544,504,943 436,380,460,025
1. Đầu tư vào công ty con 1,288,645,231,550
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 213,815,291,507 55,774,010,648 228,094,038,339 242,243,993,421
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 130,766,466,604 129,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 193,108,442,063 51,684,000,000 63,370,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 504,695,862,939 4,622,334,071 482,565,004,841 481,250,339,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 475,745,149,583 4,622,334,071 453,452,605,499 450,136,433,988
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,950,713,356 29,112,399,342 31,113,905,659
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,937,770,612,372 3,344,106,826,828 6,545,107,408,580 5,989,558,367,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,870,148,383,553 500,004,747,909 3,237,617,210,683 2,672,169,161,242
I. Nợ ngắn hạn 831,822,740,831 375,420,651,110 1,146,979,676,042 719,743,567,537
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,706,124,983 8,069,606,528 52,589,855,719 22,065,027,829
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,262,241,397 39,546,873,284 24,380,668,707 79,984,642,824
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105,697,771,011 110,102,246,389 105,187,759,315 18,348,379,675
4. Phải trả người lao động 33,705,593,476 22,738,629,924 80,525,875,632 58,823,202,897
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,713,265,854 132,805,795,290 131,412,984,881
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,495,204,406 45,973,105,869 50,302,717,744
9. Phải trả ngắn hạn khác 176,765,590,910 156,844,307,241 539,762,540,402 187,125,963,174
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,135,461,081 116,371,134,241 148,468,242,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,341,487,713 38,118,987,744 49,382,940,867 23,212,405,854
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,038,325,642,722 124,584,096,799 2,090,637,534,641 1,952,425,593,705
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 77,507,127,008 77,709,096,799 78,005,789,211 78,005,789,211
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,529,175,474,792 1,484,590,638,500 1,471,032,637,974
7. Phải trả dài hạn khác 64,575,000 64,575,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 431,578,465,922 46,875,000,000 528,041,106,930 403,322,591,520
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,067,622,228,819 2,844,102,078,919 3,307,490,197,897 3,317,389,206,611
I. Vốn chủ sở hữu 3,067,594,518,591 2,844,102,078,919 3,304,232,343,042 3,314,296,483,287
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 94,518,655,501 126,780,481,574 91,661,954,978
8. Quỹ đầu tư phát triển 970,739,798,152 866,586,034,109 1,161,488,500,153 1,161,495,392,477
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 525,350,726,419 601,285,899,102 528,937,009,051 569,483,738,316
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 510,494,507,445 534,819,000,752 513,823,676,226 83,769,534,687
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,856,218,974 66,466,898,350 15,113,332,825 485,714,203,629
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,755,192,811 110,796,206,556 115,425,251,808
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 27,710,228 3,257,854,855 3,092,723,324
1. Nguồn kinh phí 27,710,228 3,257,854,855 3,092,723,324
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,937,770,612,372 3,344,106,826,828 6,545,107,408,580 5,989,558,367,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.