MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 524,325,363,222 552,337,389,327 577,538,413,166 566,422,726,965
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 524,325,363,222 552,337,389,327 577,538,413,166 566,422,726,965
4. Giá vốn hàng bán 267,351,225,304 386,371,800,899 431,524,861,858 350,367,901,192
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 256,974,137,918 165,965,588,428 146,013,551,308 216,054,825,773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 67,305,636,257 54,014,013,903 55,803,092,261 32,752,377,633
7. Chi phí tài chính 328,169,898 -3,208,839,254 6,372,574,540 8,135,007,496
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,946,215,798 1,318,603,386 1,853,893,671 1,294,040,737
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,297,802,296 21,385,356,627 20,033,626,336 20,335,515,640
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,797,164,029 46,105,973,012 80,637,939,272 41,694,151,047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 297,452,242,544 198,467,825,200 134,839,756,093 219,313,560,503
12. Thu nhập khác 7,451,935,697 921,231,429 3,227,888,092 376,487,636
13. Chi phí khác 21,522,803 738,979,458 -16,734,974,862 220,009,340
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,430,412,894 182,251,971 19,962,862,954 156,478,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 304,882,655,438 198,650,077,171 154,802,619,047 219,470,038,799
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,667,935,005 36,133,832,560 35,670,788,421 40,422,861,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,827,237,725 -366,550,320 -8,764,880,676 -127,835,874
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 247,387,482,708 162,882,794,931 127,896,711,302 179,175,013,312
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 183,775,232,639 128,305,385,864 108,587,200,797 140,554,719,872
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 63,612,250,069 34,577,409,067 19,309,510,505 38,620,293,440
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 562 392 332 430
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.