1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
503,371,878,076 |
524,325,363,222 |
552,337,389,327 |
577,538,413,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
503,371,878,076 |
524,325,363,222 |
552,337,389,327 |
577,538,413,166 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,338,461,271 |
267,351,225,304 |
386,371,800,899 |
431,524,861,858 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
186,033,416,805 |
256,974,137,918 |
165,965,588,428 |
146,013,551,308 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,042,552,865 |
67,305,636,257 |
54,014,013,903 |
55,803,092,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,309,522,818 |
328,169,898 |
-3,208,839,254 |
6,372,574,540 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,479,706,261 |
1,946,215,798 |
1,318,603,386 |
1,853,893,671 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,828,135,863 |
20,297,802,296 |
21,385,356,627 |
20,033,626,336 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,295,580,378 |
46,797,164,029 |
46,105,973,012 |
80,637,939,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
197,299,002,337 |
297,452,242,544 |
198,467,825,200 |
134,839,756,093 |
|
12. Thu nhập khác |
129,310,581,812 |
7,451,935,697 |
921,231,429 |
3,227,888,092 |
|
13. Chi phí khác |
66,921,070,853 |
21,522,803 |
738,979,458 |
-16,734,974,862 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
62,389,510,959 |
7,430,412,894 |
182,251,971 |
19,962,862,954 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
259,688,513,296 |
304,882,655,438 |
198,650,077,171 |
154,802,619,047 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,906,446,345 |
44,667,935,005 |
36,133,832,560 |
35,670,788,421 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
346,093,195 |
12,827,237,725 |
-366,550,320 |
-8,764,880,676 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
210,435,973,756 |
247,387,482,708 |
162,882,794,931 |
127,896,711,302 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
150,650,500,092 |
183,775,232,639 |
128,305,385,864 |
108,587,200,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
59,785,473,664 |
63,612,250,069 |
34,577,409,067 |
19,309,510,505 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
461 |
562 |
392 |
332 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|