MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,902,358,663,040 3,555,151,575,747 3,079,950,622,335 2,886,882,894,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 340,030,173,962 712,952,694,875 198,482,815,722 772,422,214,430
1. Tiền 146,030,173,962 239,484,694,875 85,882,815,722 203,422,214,430
2. Các khoản tương đương tiền 194,000,000,000 473,468,000,000 112,600,000,000 569,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,686,698,000,000 2,064,130,000,000 1,963,798,000,000 1,157,398,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,686,698,000,000 2,064,130,000,000 1,963,798,000,000 1,157,398,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 682,969,631,178 582,894,949,476 689,134,689,638 709,648,397,926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 266,722,504,125 279,279,793,348 247,894,495,258 289,739,571,917
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 186,111,559,219 108,151,860,859 210,331,192,764 218,936,688,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 265,766,875,335 231,135,537,873 266,185,429,159 236,543,392,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,631,307,501 -35,672,242,604 -35,276,427,543 -35,571,254,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 106,771,638,514 107,045,313,750 103,656,674,839 110,019,137,394
1. Hàng tồn kho 106,771,638,514 107,045,313,750 103,656,674,839 110,019,137,394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 85,889,219,386 88,128,617,646 124,878,442,136 137,395,144,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,402,784,074 20,355,280,938 18,785,814,008 20,370,285,516
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,284,767,347 63,640,048,111 104,929,343,648 114,465,926,365
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,201,667,965 4,133,288,597 1,163,284,480 2,558,932,602
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,048,727,674,926 3,315,499,940,854 4,000,364,139,946 4,210,783,147,630
I. Các khoản phải thu dài hạn 140,986,000 131,986,000 122,986,000 113,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 140,986,000 131,986,000 122,986,000 113,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,052,086,284,116 2,011,340,456,573 1,975,271,207,436 1,947,380,183,415
1. Tài sản cố định hữu hình 2,046,046,034,653 2,005,613,324,580 1,967,893,459,474 1,940,359,042,620
- Nguyên giá 7,371,458,407,183 7,385,128,557,349 7,373,911,428,537 7,399,359,236,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,325,412,372,530 -5,379,515,232,769 -5,406,017,969,063 -5,459,000,194,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,040,249,463 5,727,131,993 7,377,747,962 7,021,140,795
- Nguyên giá 41,639,862,641 41,657,469,064 43,682,888,899 43,742,432,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,599,613,178 -35,930,337,071 -36,305,140,937 -36,721,291,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 635,296,315,458 925,748,705,505 1,621,046,769,023 1,848,700,581,914
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 635,296,315,458 925,748,705,505 1,621,046,769,023 1,848,700,581,914
V. Đầu tư tài chính dài hạn 278,598,607,699 299,882,907,058 318,259,333,809 335,626,037,816
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 262,199,376,549 283,503,508,457 301,965,382,414 319,066,806,666
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,640,362,162 17,640,362,162 17,640,362,162 17,640,362,162
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,441,131,012 -1,460,963,561 -1,546,410,767 -1,081,131,012
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 82,605,481,653 78,395,885,718 85,663,843,678 78,962,358,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,771,533,524 64,561,937,589 71,430,061,696 64,728,576,503
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,833,948,129 13,833,948,129 14,233,781,982 14,233,781,982
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,951,086,337,966 6,870,651,516,601 7,080,314,762,281 7,097,666,041,863
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,298,900,828,557 1,211,339,552,474 1,343,709,525,869 1,183,147,718,829
I. Nợ ngắn hạn 755,138,660,342 670,618,341,314 806,843,731,407 678,216,575,869
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,561,611,260 70,099,306,922 175,311,409,482 208,723,571,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,889,651,426 4,857,080,895 3,635,699,583 5,782,454,203
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,972,889,030 84,456,666,689 55,060,228,944 72,362,714,357
4. Phải trả người lao động 144,768,601,922 187,341,005,889 209,665,870,874 91,980,083,544
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 223,249,939,549 243,792,808,275 223,363,146,403 236,191,806,693
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,927,054,619 15,995,487,484 72,250,059,870 10,576,942,950
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,814,691,401 12,370,503,644 13,272,429,669 24,683,754,594
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,018,000,000 3,209,435,441
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,954,221,135 51,705,481,516 38,266,886,582 24,705,812,827
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 543,762,168,215 540,721,211,160 536,865,794,462 504,931,142,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 525,798,465,495 523,124,058,760 527,633,688,885 495,809,817,307
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,963,702,720 17,597,152,400 9,232,105,577 9,121,325,653
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,652,185,509,409 5,659,311,964,127 5,736,605,236,412 5,914,518,323,034
I. Vốn chủ sở hữu 5,652,185,509,409 5,659,311,964,127 5,736,605,236,412 5,914,518,323,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 70,026,658,714 63,049,858,714 63,049,858,714 63,049,858,714
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,416,498,904,310 1,423,475,704,310 1,423,444,017,672 1,423,444,017,672
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 765,887,002,023 739,084,047,675 846,099,496,094 984,533,735,543
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 431,461,269,292 278,560,129,081 276,988,376,703 843,979,015,671
- LNST chưa phân phối kỳ này 334,425,732,731 460,523,918,594 569,111,119,391 140,554,719,872
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 743,474,635,471 777,404,044,537 747,713,555,041 787,192,402,214
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,951,086,337,966 6,870,651,516,601 7,080,314,762,281 7,097,666,041,863
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.