TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,268,957,280,785 |
3,902,358,663,040 |
3,555,151,575,747 |
3,079,950,622,335 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
232,674,923,628 |
340,030,173,962 |
712,952,694,875 |
198,482,815,722 |
|
1. Tiền |
175,674,923,628 |
146,030,173,962 |
239,484,694,875 |
85,882,815,722 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
57,000,000,000 |
194,000,000,000 |
473,468,000,000 |
112,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,984,188,000,000 |
2,686,698,000,000 |
2,064,130,000,000 |
1,963,798,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,984,188,000,000 |
2,686,698,000,000 |
2,064,130,000,000 |
1,963,798,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
913,299,522,167 |
682,969,631,178 |
582,894,949,476 |
689,134,689,638 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
292,101,403,381 |
266,722,504,125 |
279,279,793,348 |
247,894,495,258 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
401,864,552,565 |
186,111,559,219 |
108,151,860,859 |
210,331,192,764 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
253,170,017,329 |
265,766,875,335 |
231,135,537,873 |
266,185,429,159 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,836,451,108 |
-35,631,307,501 |
-35,672,242,604 |
-35,276,427,543 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,640,326,409 |
106,771,638,514 |
107,045,313,750 |
103,656,674,839 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,640,326,409 |
106,771,638,514 |
107,045,313,750 |
103,656,674,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,154,508,581 |
85,889,219,386 |
88,128,617,646 |
124,878,442,136 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,532,504,617 |
29,402,784,074 |
20,355,280,938 |
18,785,814,008 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,814,898,856 |
49,284,767,347 |
63,640,048,111 |
104,929,343,648 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,807,105,108 |
7,201,667,965 |
4,133,288,597 |
1,163,284,480 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,495,087,552,793 |
3,048,727,674,926 |
3,315,499,940,854 |
4,000,364,139,946 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
149,986,000 |
140,986,000 |
131,986,000 |
122,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
149,986,000 |
140,986,000 |
131,986,000 |
122,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,925,516,878,263 |
2,052,086,284,116 |
2,011,340,456,573 |
1,975,271,207,436 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,919,549,304,923 |
2,046,046,034,653 |
2,005,613,324,580 |
1,967,893,459,474 |
|
- Nguyên giá |
7,206,328,645,805 |
7,371,458,407,183 |
7,385,128,557,349 |
7,373,911,428,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,286,779,340,882 |
-5,325,412,372,530 |
-5,379,515,232,769 |
-5,406,017,969,063 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,967,573,340 |
6,040,249,463 |
5,727,131,993 |
7,377,747,962 |
|
- Nguyên giá |
41,209,037,641 |
41,639,862,641 |
41,657,469,064 |
43,682,888,899 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,241,464,301 |
-35,599,613,178 |
-35,930,337,071 |
-36,305,140,937 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
137,378,304,748 |
635,296,315,458 |
925,748,705,505 |
1,621,046,769,023 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
137,378,304,748 |
635,296,315,458 |
925,748,705,505 |
1,621,046,769,023 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
341,747,664,824 |
278,598,607,699 |
299,882,907,058 |
318,259,333,809 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
325,708,433,674 |
262,199,376,549 |
283,503,508,457 |
301,965,382,414 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,640,362,162 |
17,640,362,162 |
17,640,362,162 |
17,640,362,162 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,601,131,012 |
-1,441,131,012 |
-1,460,963,561 |
-1,546,410,767 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,294,718,958 |
82,605,481,653 |
78,395,885,718 |
85,663,843,678 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,860,604,683 |
68,771,533,524 |
64,561,937,589 |
71,430,061,696 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,434,114,275 |
13,833,948,129 |
13,833,948,129 |
14,233,781,982 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,764,044,833,578 |
6,951,086,337,966 |
6,870,651,516,601 |
7,080,314,762,281 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,178,112,730,924 |
1,298,900,828,557 |
1,211,339,552,474 |
1,343,709,525,869 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
635,577,312,454 |
755,138,660,342 |
670,618,341,314 |
806,843,731,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,437,072,539 |
67,561,611,260 |
70,099,306,922 |
175,311,409,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,483,943,743 |
4,889,651,426 |
4,857,080,895 |
3,635,699,583 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
94,870,300,701 |
96,972,889,030 |
84,456,666,689 |
55,060,228,944 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,923,415,818 |
144,768,601,922 |
187,341,005,889 |
209,665,870,874 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
226,643,605,223 |
223,249,939,549 |
243,792,808,275 |
223,363,146,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,009,978,043 |
115,927,054,619 |
15,995,487,484 |
72,250,059,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,996,568,098 |
25,814,691,401 |
12,370,503,644 |
13,272,429,669 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
72,989,645,164 |
|
|
16,018,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,222,783,125 |
75,954,221,135 |
51,705,481,516 |
38,266,886,582 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
542,535,418,470 |
543,762,168,215 |
540,721,211,160 |
536,865,794,462 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
537,798,787,329 |
525,798,465,495 |
523,124,058,760 |
527,633,688,885 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,736,631,141 |
17,963,702,720 |
17,597,152,400 |
9,232,105,577 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,585,932,102,654 |
5,652,185,509,409 |
5,659,311,964,127 |
5,736,605,236,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,585,932,102,654 |
5,652,185,509,409 |
5,659,311,964,127 |
5,736,605,236,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
70,026,658,714 |
70,026,658,714 |
63,049,858,714 |
63,049,858,714 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,081,196,393,670 |
1,416,498,904,310 |
1,423,475,704,310 |
1,423,444,017,672 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
978,212,581,712 |
765,887,002,023 |
739,084,047,675 |
846,099,496,094 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
827,562,081,620 |
431,461,269,292 |
278,560,129,081 |
276,988,376,703 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
150,650,500,092 |
334,425,732,731 |
460,523,918,594 |
569,111,119,391 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
800,198,159,667 |
743,474,635,471 |
777,404,044,537 |
747,713,555,041 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,764,044,833,578 |
6,951,086,337,966 |
6,870,651,516,601 |
7,080,314,762,281 |
|