MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,920,485,483 223,962,986,129 224,139,940,256 240,684,383,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,183,810,832 5,279,886,084 4,813,269,549 11,826,724,359
1. Tiền 876,030,060 940,021,596 1,049,879,029 1,328,846,399
2. Các khoản tương đương tiền 2,307,780,772 4,339,864,488 3,763,390,520 10,497,877,960
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,204,090,889 35,358,832,296 35,359,028,495 44,249,904,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,790,651,482 5,913,508,062 5,790,651,482 5,790,651,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,050,425,606 14,157,880,048 14,157,880,048 14,157,880,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 57,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 64,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,388,569,701 21,313,000,086 21,436,052,865 21,326,928,814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 182,209,923,420 180,662,710,885 181,270,778,249 181,570,078,249
1. Hàng tồn kho 182,209,923,420 180,662,710,885 181,270,778,249 181,570,078,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 822,660,342 661,556,864 696,863,963 437,676,023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 584,348,080 431,112,832 473,369,931 237,139,749
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 238,312,262 230,444,032 223,494,032 200,536,274
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 229,844,134,436 230,033,288,386 229,607,804,323 213,754,274,627
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,489,000 28,206,000 22,923,000 17,640,000
1. Tài sản cố định hữu hình 33,489,000 28,206,000 22,923,000 17,640,000
- Nguyên giá 2,525,095,112 2,525,095,112 2,525,095,112 725,796,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,491,606,112 -2,496,889,112 -2,502,172,112 -708,156,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,475,622,708 6,437,753,708 6,399,884,708 4,447,401,185
- Nguyên giá 6,765,951,708 6,765,951,708 6,765,951,708 4,729,769,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,329,000 -328,198,000 -366,067,000 -282,368,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,637,796,631 4,637,796,631 4,637,796,631 4,828,893,876
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,637,796,631 4,637,796,631 4,637,796,631 4,828,893,876
V. Đầu tư tài chính dài hạn 186,065,308,930 186,347,094,827 186,011,644,224 171,831,952,043
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,864,808,930 180,146,594,827 179,811,144,224 165,631,452,043
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,631,917,167 32,582,437,220 32,535,555,760 32,628,387,523
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,631,917,167 32,582,437,220 32,535,555,760 32,628,387,523
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456,764,619,919 453,996,274,515 453,747,744,579 454,438,657,702
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 231,390,090,685 228,610,787,160 228,829,376,780 227,348,884,328
I. Nợ ngắn hạn 231,390,090,685 228,610,787,160 228,829,376,780 227,348,884,328
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,543,025,342 50,095,810,707 50,508,045,469 49,323,624,469
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 176,295,713,009 174,870,099,366 174,572,221,503 174,480,179,791
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,838,279
4. Phải trả người lao động 79,023,452 73,007,472 48,775,500 48,263,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,251,277,397 3,351,418,130 3,494,032,823 3,228,676,704
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 221,051,485 220,451,485 206,301,485 206,301,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 225,374,529,234 225,385,487,355 224,918,367,799 227,089,773,374
I. Vốn chủ sở hữu 225,374,529,234 225,385,487,355 224,918,367,799 227,089,773,374
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,118,002,077 -21,118,002,077 -21,118,002,077 -21,118,002,077
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,944,698,303 23,944,698,303 23,944,698,303 23,944,698,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -44,540,387,893 -44,528,786,670 -44,995,894,755 -42,823,888,949
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42,863,725,705 -42,581,939,808 -42,878,130,972 -42,878,130,972
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,676,662,188 -1,946,846,862 -2,117,763,783 54,242,023
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,159,194,501 3,158,551,399 3,158,539,928 3,157,939,697
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456,764,619,919 453,996,274,515 453,747,744,579 454,438,657,702
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.