1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
346,848,554,312 |
390,472,181,127 |
442,043,023,231 |
628,326,561,703 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
346,848,554,312 |
390,472,181,127 |
442,043,023,231 |
628,326,561,703 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
319,974,045,387 |
356,923,140,058 |
406,548,190,428 |
588,850,744,887 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,874,508,925 |
33,549,041,069 |
35,494,832,803 |
39,475,816,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,029,957,484 |
836,531,738 |
1,845,774,293 |
857,634,335 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,494,796,500 |
20,538,972,616 |
20,240,715,936 |
17,961,344,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,339,519,510 |
19,520,616,791 |
20,057,265,423 |
17,517,817,977 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-432,548,419 |
439,870,837 |
8,310,544 |
1,053,162,571 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,581,819 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,371,233,410 |
13,650,239,252 |
14,122,657,490 |
17,327,183,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,587,306,261 |
636,231,776 |
2,985,544,214 |
6,098,085,210 |
|
12. Thu nhập khác |
1,162,129,316 |
3,916,585,226 |
2,133,681,664 |
1,656,944,577 |
|
13. Chi phí khác |
725,511,551 |
2,993,736,240 |
1,031,901,737 |
4,893,943,032 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
436,617,765 |
922,848,986 |
1,101,779,927 |
-3,236,998,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,023,924,026 |
1,559,080,762 |
4,087,324,141 |
2,861,086,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
857,278,669 |
738,114,181 |
1,060,385,775 |
386,237,480 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,166,645,357 |
820,966,581 |
3,026,938,366 |
2,474,849,275 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,439,501,868 |
1,383,863,411 |
2,922,609,117 |
2,304,129,805 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-272,856,511 |
-562,896,830 |
104,329,249 |
170,719,470 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
27 |
58 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|