MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,187,815,892,199 2,228,080,591,114 2,471,004,686,027 2,264,869,026,198
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,948,178,002 19,947,087,000 160,638,906,498 34,666,861,657
1. Tiền 26,948,178,002 19,947,087,000 160,638,906,498 34,666,861,657
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,174,307,611 2,174,307,611 52,249,535,274 1,949,307,274
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,174,307,611 2,174,307,611 52,249,535,274 1,949,307,274
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,502,473,906,089 1,582,467,888,462 1,606,198,600,580 1,565,634,009,507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,108,732,679,629 1,210,969,554,423 1,238,054,898,925 1,094,819,189,555
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 170,601,408,914 160,658,835,273 189,299,086,985 314,626,755,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 229,644,106,286 217,343,787,506 185,306,004,702 162,649,454,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,504,288,740 -6,504,288,740 -6,504,288,740 -6,504,288,740
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 42,898,708 42,898,708
IV. Hàng tồn kho 641,301,049,369 612,370,687,743 642,260,389,103 650,016,281,114
1. Hàng tồn kho 641,301,049,369 612,370,687,743 642,260,389,103 650,016,281,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,918,451,128 11,120,620,298 9,657,254,572 12,602,566,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 376,915,345 4,848,622,722 4,489,451,330 3,721,570,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,961,388,246 600,173,114 359,291,125 4,010,126,409
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,580,147,537 5,671,824,462 4,808,512,117 4,870,870,099
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 658,522,351,126 650,272,401,228 700,678,729,668 682,096,636,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 560,700,000 560,700,000 560,700,000 560,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 560,700,000 560,700,000 560,700,000 560,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 327,217,234,841 322,651,439,470 326,175,092,680 321,575,683,085
1. Tài sản cố định hữu hình 323,860,534,441 319,431,724,489 322,831,945,217 318,174,540,851
- Nguyên giá 393,614,320,442 393,901,502,260 400,840,067,753 401,117,067,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,753,786,001 -74,469,777,771 -78,008,122,536 -82,942,526,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,247,151,515 3,140,958,333 3,053,704,183 2,976,074,787
- Nguyên giá 3,398,181,818 3,398,181,818 3,398,181,818 3,398,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,030,303 -257,223,485 -344,477,635 -422,107,031
3. Tài sản cố định vô hình 109,548,885 78,756,648 289,443,280 425,067,447
- Nguyên giá 1,024,895,600 1,024,895,600 1,254,215,600 1,432,965,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -915,346,715 -946,138,952 -964,772,320 -1,007,898,153
III. Bất động sản đầu tư 70,267,869,083 69,725,346,626 69,182,824,168 68,640,301,709
- Nguyên giá 77,144,485,883 77,144,485,883 77,144,485,883 77,144,485,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,876,616,800 -7,419,139,257 -7,961,661,715 -8,504,184,174
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,475,451,724 1,480,589,091 1,520,589,091 1,520,589,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,475,451,724 1,480,589,091 1,520,589,091 1,520,589,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 222,253,864,695 222,262,175,239 270,115,337,810 250,956,943,736
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 166,479,222,695 166,487,533,239 206,240,695,810 206,782,073,736
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,874,642,000 8,874,642,000 8,874,642,000 8,874,642,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,900,000,000 46,900,000,000 55,000,000,000 35,300,228,000
VI. Tài sản dài hạn khác 33,747,230,783 33,592,150,802 33,124,185,919 38,842,419,378
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,747,230,783 33,592,150,802 33,124,185,919 38,842,419,378
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,846,338,243,325 2,878,352,992,342 3,171,683,415,695 2,946,965,663,197
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,182,223,749,085 2,211,211,559,736 2,502,067,133,814 2,276,515,337,147
I. Nợ ngắn hạn 2,038,981,899,204 2,071,818,190,146 2,364,773,952,097 2,133,771,840,311
1. Phải trả người bán ngắn hạn 644,230,174,373 682,694,343,001 722,155,342,397 544,225,406,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124,376,614,328 120,456,628,562 292,555,458,340 404,781,064,820
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,574,218,261 4,013,421,152 2,287,295,555 2,424,124,627
4. Phải trả người lao động 8,503,409,395 9,327,751,673 14,830,420,104 9,723,807,784
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,442,174,419 694,674,684 497,017,315 533,081,096
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,318,903,901 212,028,288
9. Phải trả ngắn hạn khác 80,411,465,371 73,138,808,263 44,621,047,848 18,932,096,807
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,174,324,414,859 1,180,843,824,625 1,287,719,304,992 1,153,196,802,136
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 624,824,297 599,038,186 530,228,186 345,240,913
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 175,700,000 49,700,000 -422,162,640 -601,812,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 143,241,849,881 139,393,369,590 137,293,181,717 142,743,496,836
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143,241,849,881 139,393,369,590 137,293,181,717 138,743,496,836
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 664,114,494,240 667,141,432,606 669,616,281,881 670,450,326,050
I. Vốn chủ sở hữu 664,114,494,240 667,141,432,606 669,616,281,881 670,450,326,050
1. Vốn góp của chủ sở hữu 506,819,270,000 506,819,270,000 506,819,270,000 506,819,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 506,819,270,000 506,819,270,000 506,819,270,000 506,819,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,567,846,314 67,567,846,314 67,567,846,314 67,567,846,314
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 12,995,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,719,924,370 60,642,533,487 62,946,663,292 63,878,778,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,896,559,091 53,896,559,091 53,896,559,091 62,870,468,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,823,365,279 6,745,974,396 9,050,104,201 1,008,310,047
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,007,453,556 19,111,782,805 19,282,502,275 19,189,431,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,846,338,243,325 2,878,352,992,342 3,171,683,415,695 2,946,965,663,197
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.