TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,187,815,892,199 |
2,228,080,591,114 |
2,471,004,686,027 |
2,264,869,026,198 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,948,178,002 |
19,947,087,000 |
160,638,906,498 |
34,666,861,657 |
|
1. Tiền |
26,948,178,002 |
19,947,087,000 |
160,638,906,498 |
34,666,861,657 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,174,307,611 |
2,174,307,611 |
52,249,535,274 |
1,949,307,274 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,174,307,611 |
2,174,307,611 |
52,249,535,274 |
1,949,307,274 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,502,473,906,089 |
1,582,467,888,462 |
1,606,198,600,580 |
1,565,634,009,507 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,108,732,679,629 |
1,210,969,554,423 |
1,238,054,898,925 |
1,094,819,189,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,601,408,914 |
160,658,835,273 |
189,299,086,985 |
314,626,755,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
229,644,106,286 |
217,343,787,506 |
185,306,004,702 |
162,649,454,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,504,288,740 |
-6,504,288,740 |
-6,504,288,740 |
-6,504,288,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
42,898,708 |
42,898,708 |
|
IV. Hàng tồn kho |
641,301,049,369 |
612,370,687,743 |
642,260,389,103 |
650,016,281,114 |
|
1. Hàng tồn kho |
641,301,049,369 |
612,370,687,743 |
642,260,389,103 |
650,016,281,114 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,918,451,128 |
11,120,620,298 |
9,657,254,572 |
12,602,566,646 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
376,915,345 |
4,848,622,722 |
4,489,451,330 |
3,721,570,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,961,388,246 |
600,173,114 |
359,291,125 |
4,010,126,409 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,580,147,537 |
5,671,824,462 |
4,808,512,117 |
4,870,870,099 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
658,522,351,126 |
650,272,401,228 |
700,678,729,668 |
682,096,636,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
560,700,000 |
560,700,000 |
560,700,000 |
560,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
560,700,000 |
560,700,000 |
560,700,000 |
560,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
327,217,234,841 |
322,651,439,470 |
326,175,092,680 |
321,575,683,085 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
323,860,534,441 |
319,431,724,489 |
322,831,945,217 |
318,174,540,851 |
|
- Nguyên giá |
393,614,320,442 |
393,901,502,260 |
400,840,067,753 |
401,117,067,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,753,786,001 |
-74,469,777,771 |
-78,008,122,536 |
-82,942,526,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,247,151,515 |
3,140,958,333 |
3,053,704,183 |
2,976,074,787 |
|
- Nguyên giá |
3,398,181,818 |
3,398,181,818 |
3,398,181,818 |
3,398,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,030,303 |
-257,223,485 |
-344,477,635 |
-422,107,031 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
109,548,885 |
78,756,648 |
289,443,280 |
425,067,447 |
|
- Nguyên giá |
1,024,895,600 |
1,024,895,600 |
1,254,215,600 |
1,432,965,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-915,346,715 |
-946,138,952 |
-964,772,320 |
-1,007,898,153 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
70,267,869,083 |
69,725,346,626 |
69,182,824,168 |
68,640,301,709 |
|
- Nguyên giá |
77,144,485,883 |
77,144,485,883 |
77,144,485,883 |
77,144,485,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,876,616,800 |
-7,419,139,257 |
-7,961,661,715 |
-8,504,184,174 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,475,451,724 |
1,480,589,091 |
1,520,589,091 |
1,520,589,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,475,451,724 |
1,480,589,091 |
1,520,589,091 |
1,520,589,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
222,253,864,695 |
222,262,175,239 |
270,115,337,810 |
250,956,943,736 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
166,479,222,695 |
166,487,533,239 |
206,240,695,810 |
206,782,073,736 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,874,642,000 |
8,874,642,000 |
8,874,642,000 |
8,874,642,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,900,000,000 |
46,900,000,000 |
55,000,000,000 |
35,300,228,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,747,230,783 |
33,592,150,802 |
33,124,185,919 |
38,842,419,378 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,747,230,783 |
33,592,150,802 |
33,124,185,919 |
38,842,419,378 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,846,338,243,325 |
2,878,352,992,342 |
3,171,683,415,695 |
2,946,965,663,197 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,182,223,749,085 |
2,211,211,559,736 |
2,502,067,133,814 |
2,276,515,337,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,038,981,899,204 |
2,071,818,190,146 |
2,364,773,952,097 |
2,133,771,840,311 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
644,230,174,373 |
682,694,343,001 |
722,155,342,397 |
544,225,406,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,376,614,328 |
120,456,628,562 |
292,555,458,340 |
404,781,064,820 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,574,218,261 |
4,013,421,152 |
2,287,295,555 |
2,424,124,627 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,503,409,395 |
9,327,751,673 |
14,830,420,104 |
9,723,807,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,442,174,419 |
694,674,684 |
497,017,315 |
533,081,096 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,318,903,901 |
|
|
212,028,288 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,411,465,371 |
73,138,808,263 |
44,621,047,848 |
18,932,096,807 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,174,324,414,859 |
1,180,843,824,625 |
1,287,719,304,992 |
1,153,196,802,136 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
624,824,297 |
599,038,186 |
530,228,186 |
345,240,913 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
175,700,000 |
49,700,000 |
-422,162,640 |
-601,812,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
143,241,849,881 |
139,393,369,590 |
137,293,181,717 |
142,743,496,836 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
143,241,849,881 |
139,393,369,590 |
137,293,181,717 |
138,743,496,836 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
664,114,494,240 |
667,141,432,606 |
669,616,281,881 |
670,450,326,050 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
664,114,494,240 |
667,141,432,606 |
669,616,281,881 |
670,450,326,050 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,567,846,314 |
67,567,846,314 |
67,567,846,314 |
67,567,846,314 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
12,995,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,719,924,370 |
60,642,533,487 |
62,946,663,292 |
63,878,778,236 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,896,559,091 |
53,896,559,091 |
53,896,559,091 |
62,870,468,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,823,365,279 |
6,745,974,396 |
9,050,104,201 |
1,008,310,047 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,007,453,556 |
19,111,782,805 |
19,282,502,275 |
19,189,431,500 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,846,338,243,325 |
2,878,352,992,342 |
3,171,683,415,695 |
2,946,965,663,197 |
|