TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,223,049,588,543 |
1,197,672,486,260 |
1,139,600,381,984 |
1,577,907,291,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
300,483,656,861 |
431,274,839,365 |
275,831,546,727 |
761,371,999,502 |
|
1. Tiền |
234,973,656,861 |
224,274,839,365 |
235,321,546,727 |
261,371,799,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,510,000,000 |
207,000,000,000 |
40,510,000,000 |
500,000,200,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,964,000,000 |
8,474,000,000 |
7,964,000,000 |
58,474,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,964,000,000 |
8,474,000,000 |
7,964,000,000 |
58,474,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
701,750,052,686 |
593,999,378,328 |
710,477,669,852 |
620,360,649,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
590,275,596,729 |
517,050,351,364 |
564,747,470,643 |
547,479,768,508 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,290,338,783 |
46,928,958,263 |
49,497,755,191 |
36,126,272,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
65,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,184,933,912 |
52,393,686,319 |
53,288,162,167 |
58,450,168,332 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,000,816,738 |
-22,373,617,618 |
-22,055,718,149 |
-21,695,559,713 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,177,216,055 |
117,003,929,329 |
95,857,434,902 |
91,148,984,569 |
|
1. Hàng tồn kho |
139,394,117,264 |
121,665,548,234 |
99,330,215,868 |
97,329,810,843 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,216,901,209 |
-4,661,618,905 |
-3,472,780,966 |
-6,180,826,274 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,674,662,941 |
46,920,339,238 |
49,469,730,503 |
46,551,657,588 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,796,795,535 |
6,135,148,296 |
8,318,016,412 |
5,144,373,358 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,675,259,903 |
39,177,659,746 |
39,816,849,637 |
40,204,676,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,202,607,503 |
1,607,531,196 |
1,334,864,454 |
1,202,607,503 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,196,140,758,297 |
1,167,038,191,923 |
1,154,828,204,540 |
1,159,148,886,448 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,290,063,729 |
2,973,563,729 |
3,159,863,398 |
3,525,863,398 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,290,063,729 |
2,973,563,729 |
3,159,863,398 |
3,525,863,398 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
373,255,509,251 |
361,915,420,683 |
353,782,738,953 |
382,519,873,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
346,958,985,678 |
336,052,210,801 |
328,203,834,890 |
357,358,565,391 |
|
- Nguyên giá |
1,963,646,282,284 |
1,962,696,380,775 |
1,969,656,917,646 |
2,013,023,314,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,616,687,296,606 |
-1,626,644,169,974 |
-1,641,453,082,756 |
-1,655,664,749,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,296,523,573 |
25,863,209,882 |
25,578,904,063 |
25,161,308,341 |
|
- Nguyên giá |
44,066,190,806 |
43,075,214,485 |
41,523,103,900 |
41,523,103,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,769,667,233 |
-17,212,004,603 |
-15,944,199,837 |
-16,361,795,559 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,957,053,257 |
70,365,289,616 |
84,435,605,881 |
81,960,393,908 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
62,957,053,257 |
70,365,289,616 |
84,435,605,881 |
81,960,393,908 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
756,638,132,060 |
731,783,917,895 |
713,449,996,308 |
691,142,755,410 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
740,826,043,540 |
717,141,424,831 |
698,758,942,233 |
683,523,577,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,812,088,520 |
14,642,493,064 |
14,691,054,075 |
7,619,178,407 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,419,190,346,840 |
2,364,710,678,183 |
2,294,428,586,524 |
2,737,056,177,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,372,984,982,681 |
1,391,873,598,512 |
1,294,767,456,895 |
1,727,283,327,069 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,141,501,997,561 |
1,172,867,160,988 |
1,083,963,418,810 |
1,527,634,959,018 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
783,702,151,431 |
493,126,521,335 |
628,150,693,547 |
698,434,416,957 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,524,806,258 |
1,544,348,779 |
2,046,879,102 |
2,066,786,929 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,520,841,026 |
3,444,856,715 |
7,392,161,378 |
10,426,076,931 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,587,163,049 |
50,776,822,562 |
58,012,089,871 |
49,145,329,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,950,046,118 |
162,186,900,012 |
171,191,465,395 |
162,759,653,129 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,317,339,406 |
109,734,194,832 |
26,249,105,674 |
23,076,112,395 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,627,968,209 |
343,162,309,689 |
183,723,895,779 |
564,844,530,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,823,690,678 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,271,682,064 |
8,891,207,064 |
7,197,128,064 |
12,058,361,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
231,482,985,120 |
219,006,437,524 |
210,804,038,085 |
199,648,368,051 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
203,381,388,364 |
192,397,830,390 |
186,614,395,235 |
177,877,689,485 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,101,596,756 |
26,608,607,134 |
24,189,642,850 |
21,770,678,566 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,046,205,364,159 |
972,837,079,671 |
999,661,129,629 |
1,009,772,850,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,046,205,364,159 |
972,837,079,671 |
999,661,129,629 |
1,009,772,850,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,688,751,052 |
64,320,466,564 |
91,144,516,522 |
101,256,237,458 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,093,794,386 |
6,096,206,386 |
6,096,001,501 |
6,096,001,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,594,956,666 |
58,224,260,178 |
85,048,515,021 |
95,160,235,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,419,190,346,840 |
2,364,710,678,183 |
2,294,428,586,524 |
2,737,056,177,634 |
|