MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 857,275,497,071 877,924,890,172 1,112,791,997,671 1,233,112,471,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 171,734,509,378 200,126,440,028 365,914,593,053 516,298,573,645
1. Tiền 171,734,509,378 200,126,440,028 345,914,593,053 426,298,573,645
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 90,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,654,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,654,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 496,725,299,619 483,682,801,904 534,290,276,349 487,920,607,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 465,500,454,409 441,595,607,484 478,250,226,183 442,162,901,662
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,510,178,287 33,035,947,859 32,522,233,022 39,621,414,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,048,944,117 20,385,523,755 36,472,531,287 19,586,114,782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,449,824,164
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -11,334,277,194 -11,334,277,194 -12,954,714,143
IV. Hàng tồn kho 110,138,606,482 111,582,261,325 144,873,148,378 150,470,841,167
1. Hàng tồn kho 110,138,606,482 111,582,261,325 148,402,748,370 154,000,441,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,529,599,992 -3,529,599,992
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,023,081,592 74,879,386,915 60,059,979,891 70,768,450,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,159,238,654 16,403,222,840 11,558,082,012 23,093,217,291
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,816,318,425 53,167,433,224 47,299,290,376 46,463,561,980
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,047,524,513 5,308,730,851 1,202,607,503 1,211,670,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,200,704,248,772 1,224,849,308,670 1,232,818,006,792 1,238,065,735,589
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,473,775,623 3,818,285,623 4,166,173,229 4,166,173,229
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,473,775,623 3,818,285,623 4,166,173,229 4,166,173,229
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 502,549,465,623 486,488,919,990 469,042,576,180 451,705,612,430
1. Tài sản cố định hữu hình 474,485,832,049 458,123,804,550 441,152,838,514 424,291,252,538
- Nguyên giá 1,866,693,843,385 1,875,072,255,349 1,877,503,438,772 1,882,198,183,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,392,208,011,336 -1,416,948,450,799 -1,436,350,600,258 -1,457,906,931,376
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 1,521,235,000 1,521,235,000 1,521,235,000 1,521,235,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,521,235,000 -1,521,235,000 -1,521,235,000 -1,521,235,000
3. Tài sản cố định vô hình 28,063,633,574 28,365,115,440 27,889,737,666 27,414,359,892
- Nguyên giá 40,290,331,166 41,067,190,806 41,067,190,806 41,067,190,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,226,697,592 -12,702,075,366 -13,177,453,140 -13,652,830,914
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,482,671,389 5,719,944,116 8,862,958,841 10,143,625,165
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,482,671,389 5,719,944,116 8,862,958,841
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,143,625,165
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 689,198,336,137 728,822,158,941 750,746,298,542 772,050,324,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 677,624,249,765 717,248,072,569 737,094,998,884 758,172,837,920
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,574,086,372 11,574,086,372 13,651,299,658 13,877,486,845
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,057,979,745,843 2,102,774,198,842 2,345,610,004,463 2,471,178,207,501
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,097,101,050,312 1,148,164,818,234 1,357,347,943,622 1,469,640,024,405
I. Nợ ngắn hạn 889,923,176,940 933,721,945,834 1,130,875,036,619 1,242,592,109,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 680,240,575,006
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 432,738,574,044 396,904,290,486 463,754,033,497 3,542,390,870
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,267,977,319 2,580,220,157 4,973,503,437 4,095,270,355
4. Phải trả người lao động 7,134,008,612 4,309,114,946 4,687,591,211 42,364,044,732
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,524,337,703 38,977,760,984 36,378,140,668 45,746,689,962
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 44,507,858,486 30,643,561,533 49,538,347,272
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,601,777,005 56,836,710,229 16,567,902,148 12,876,175,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 330,000,000,000 399,846,344,853 543,604,364,615 445,232,808,861
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,148,643,771 3,623,942,646 11,371,153,771 8,494,153,771
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,177,873,372 214,442,872,400 226,472,907,003 227,047,915,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 207,177,873,372 214,442,872,400 226,472,907,003
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 227,047,915,159
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 960,878,695,531 954,609,380,608 988,262,060,841 1,001,538,183,096
I. Vốn chủ sở hữu 960,878,695,531 954,609,380,608 988,262,060,841 1,001,538,183,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,061,327 -12,061,327 -12,061,327
5. Cổ phiếu quỹ -12,061,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 362,934,290,222 362,934,290,222 362,934,290,222 362,934,290,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,362,082,424 46,092,767,501 79,745,447,734 93,021,569,989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,845,133,553 12,874,273,924 46,526,954,157 13,276,122,255
- LNST chưa phân phối kỳ này 73,207,215,977 33,218,493,577 33,218,493,577 79,745,447,734
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,057,979,745,843 2,102,774,198,842 2,345,610,004,463 2,471,178,207,501
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.