TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
857,275,497,071 |
877,924,890,172 |
1,112,791,997,671 |
1,233,112,471,912 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
171,734,509,378 |
200,126,440,028 |
365,914,593,053 |
516,298,573,645 |
|
1. Tiền |
171,734,509,378 |
200,126,440,028 |
345,914,593,053 |
426,298,573,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
496,725,299,619 |
483,682,801,904 |
534,290,276,349 |
487,920,607,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
465,500,454,409 |
441,595,607,484 |
478,250,226,183 |
442,162,901,662 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,510,178,287 |
33,035,947,859 |
32,522,233,022 |
39,621,414,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,048,944,117 |
20,385,523,755 |
36,472,531,287 |
19,586,114,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-13,449,824,164 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-11,334,277,194 |
-11,334,277,194 |
-12,954,714,143 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,138,606,482 |
111,582,261,325 |
144,873,148,378 |
150,470,841,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,138,606,482 |
111,582,261,325 |
148,402,748,370 |
154,000,441,159 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3,529,599,992 |
-3,529,599,992 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,023,081,592 |
74,879,386,915 |
60,059,979,891 |
70,768,450,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,159,238,654 |
16,403,222,840 |
11,558,082,012 |
23,093,217,291 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,816,318,425 |
53,167,433,224 |
47,299,290,376 |
46,463,561,980 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,047,524,513 |
5,308,730,851 |
1,202,607,503 |
1,211,670,829 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,200,704,248,772 |
1,224,849,308,670 |
1,232,818,006,792 |
1,238,065,735,589 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,473,775,623 |
3,818,285,623 |
4,166,173,229 |
4,166,173,229 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,473,775,623 |
3,818,285,623 |
4,166,173,229 |
4,166,173,229 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
502,549,465,623 |
486,488,919,990 |
469,042,576,180 |
451,705,612,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
474,485,832,049 |
458,123,804,550 |
441,152,838,514 |
424,291,252,538 |
|
- Nguyên giá |
1,866,693,843,385 |
1,875,072,255,349 |
1,877,503,438,772 |
1,882,198,183,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,392,208,011,336 |
-1,416,948,450,799 |
-1,436,350,600,258 |
-1,457,906,931,376 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,521,235,000 |
1,521,235,000 |
1,521,235,000 |
1,521,235,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,521,235,000 |
-1,521,235,000 |
-1,521,235,000 |
-1,521,235,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,063,633,574 |
28,365,115,440 |
27,889,737,666 |
27,414,359,892 |
|
- Nguyên giá |
40,290,331,166 |
41,067,190,806 |
41,067,190,806 |
41,067,190,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,226,697,592 |
-12,702,075,366 |
-13,177,453,140 |
-13,652,830,914 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,482,671,389 |
5,719,944,116 |
8,862,958,841 |
10,143,625,165 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,482,671,389 |
5,719,944,116 |
8,862,958,841 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
10,143,625,165 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
689,198,336,137 |
728,822,158,941 |
750,746,298,542 |
772,050,324,765 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
677,624,249,765 |
717,248,072,569 |
737,094,998,884 |
758,172,837,920 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,574,086,372 |
11,574,086,372 |
13,651,299,658 |
13,877,486,845 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,057,979,745,843 |
2,102,774,198,842 |
2,345,610,004,463 |
2,471,178,207,501 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,097,101,050,312 |
1,148,164,818,234 |
1,357,347,943,622 |
1,469,640,024,405 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
889,923,176,940 |
933,721,945,834 |
1,130,875,036,619 |
1,242,592,109,246 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
680,240,575,006 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
432,738,574,044 |
396,904,290,486 |
463,754,033,497 |
3,542,390,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,267,977,319 |
2,580,220,157 |
4,973,503,437 |
4,095,270,355 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,134,008,612 |
4,309,114,946 |
4,687,591,211 |
42,364,044,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,524,337,703 |
38,977,760,984 |
36,378,140,668 |
45,746,689,962 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
44,507,858,486 |
30,643,561,533 |
49,538,347,272 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,601,777,005 |
56,836,710,229 |
16,567,902,148 |
12,876,175,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
330,000,000,000 |
399,846,344,853 |
543,604,364,615 |
445,232,808,861 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,148,643,771 |
3,623,942,646 |
11,371,153,771 |
8,494,153,771 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
207,177,873,372 |
214,442,872,400 |
226,472,907,003 |
227,047,915,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
207,177,873,372 |
214,442,872,400 |
226,472,907,003 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
227,047,915,159 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
960,878,695,531 |
954,609,380,608 |
988,262,060,841 |
1,001,538,183,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
960,878,695,531 |
954,609,380,608 |
988,262,060,841 |
1,001,538,183,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-12,061,327 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,362,082,424 |
46,092,767,501 |
79,745,447,734 |
93,021,569,989 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,845,133,553 |
12,874,273,924 |
46,526,954,157 |
13,276,122,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,207,215,977 |
33,218,493,577 |
33,218,493,577 |
79,745,447,734 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,057,979,745,843 |
2,102,774,198,842 |
2,345,610,004,463 |
2,471,178,207,501 |
|