MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,045,363,620,000 959,187,000,000 877,264,190,000 1,141,621,180,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 56,216,120,000 60,002,130,000 70,128,400,000 6,433,680,000
3- Các khoản giảm trừ 390,878,570,000 342,389,730,000 366,223,440,000 359,468,460,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 367,097,130,000 337,102,610,000 370,311,000,000 367,690,930,000
- Giảm phí bảo hiểm -37,094,340,000 -8,934,770,000 -46,454,710,000 -35,781,420,000
- Hoàn phí bảo hiểm 60,875,780,000 14,221,890,000 42,367,140,000 27,558,950,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 66,757,300,000 69,013,110,000 96,994,120,000 67,555,420,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 39,220,980,000 39,683,500,000 50,516,140,000 39,161,110,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 816,679,450,000 785,496,010,000 728,679,410,000 895,302,930,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 372,543,780,000 392,763,370,000 358,300,000,000 483,744,300,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 54,887,740,000 42,734,350,000 44,022,880,000 161,289,230,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 54,887,740,000 42,734,350,000 44,022,880,000 161,196,350,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 92,880,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 317,656,040,000 350,029,020,000 314,277,130,000 322,455,070,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 48,351,600,000 -58,157,360,000 8,397,320,000 13,917,070,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 7,344,830,000 6,820,870,000 5,770,820,000 7,803,640,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 256,843,300,000 279,568,090,000 271,393,820,000 342,954,750,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 256,843,300,000 279,568,090,000 271,393,820,000 342,954,750,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 630,195,770,000 578,260,610,000 599,839,080,000 687,130,530,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 186,483,680,000 207,235,390,000 128,840,330,000 208,172,400,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 138,888,250,000 120,346,400,000 112,381,100,000 195,352,490,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 22,334,410,000 34,160,160,000 39,520,410,000 40,580,450,000
24. Chi hoạt động tài chính 3,578,750,000 8,245,020,000 9,238,240,000 10,437,650,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 18,755,660,000 25,915,140,000 30,282,160,000 30,142,800,000
26. Thu nhập hoạt động khác 3,606,930,000 12,882,270,000 4,966,370,000 4,413,780,000
27. Chi phí hoạt động khác 1,484,990,000 6,074,540,000 1,281,160,000 2,211,170,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 2,121,940,000 6,807,720,000 3,685,210,000 2,202,620,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 68,473,020,000 119,611,850,000 50,426,610,000 45,165,320,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 68,473,020,000 119,611,850,000 50,426,610,000 45,165,320,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 68,473,020,000 119,611,850,000 50,426,610,000 45,165,320,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 13,590,230,000 23,424,440,000 9,324,520,000 8,251,130,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,882,800,000 96,187,410,000 41,102,090,000 36,914,200,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 54,882,800,000 96,187,410,000 41,102,090,000 36,914,200,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.