1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,045,363,620,000 |
959,187,000,000 |
877,264,190,000 |
1,141,621,180,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
56,216,120,000 |
60,002,130,000 |
70,128,400,000 |
6,433,680,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
390,878,570,000 |
342,389,730,000 |
366,223,440,000 |
359,468,460,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
367,097,130,000 |
337,102,610,000 |
370,311,000,000 |
367,690,930,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-37,094,340,000 |
-8,934,770,000 |
-46,454,710,000 |
-35,781,420,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
60,875,780,000 |
14,221,890,000 |
42,367,140,000 |
27,558,950,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
66,757,300,000 |
69,013,110,000 |
96,994,120,000 |
67,555,420,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
39,220,980,000 |
39,683,500,000 |
50,516,140,000 |
39,161,110,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
816,679,450,000 |
785,496,010,000 |
728,679,410,000 |
895,302,930,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
372,543,780,000 |
392,763,370,000 |
358,300,000,000 |
483,744,300,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
54,887,740,000 |
42,734,350,000 |
44,022,880,000 |
161,289,230,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
54,887,740,000 |
42,734,350,000 |
44,022,880,000 |
161,196,350,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
92,880,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
317,656,040,000 |
350,029,020,000 |
314,277,130,000 |
322,455,070,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
48,351,600,000 |
-58,157,360,000 |
8,397,320,000 |
13,917,070,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
7,344,830,000 |
6,820,870,000 |
5,770,820,000 |
7,803,640,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
256,843,300,000 |
279,568,090,000 |
271,393,820,000 |
342,954,750,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
256,843,300,000 |
279,568,090,000 |
271,393,820,000 |
342,954,750,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
630,195,770,000 |
578,260,610,000 |
599,839,080,000 |
687,130,530,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
186,483,680,000 |
207,235,390,000 |
128,840,330,000 |
208,172,400,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
138,888,250,000 |
120,346,400,000 |
112,381,100,000 |
195,352,490,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22,334,410,000 |
34,160,160,000 |
39,520,410,000 |
40,580,450,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
3,578,750,000 |
8,245,020,000 |
9,238,240,000 |
10,437,650,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
18,755,660,000 |
25,915,140,000 |
30,282,160,000 |
30,142,800,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3,606,930,000 |
12,882,270,000 |
4,966,370,000 |
4,413,780,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,484,990,000 |
6,074,540,000 |
1,281,160,000 |
2,211,170,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
2,121,940,000 |
6,807,720,000 |
3,685,210,000 |
2,202,620,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
68,473,020,000 |
119,611,850,000 |
50,426,610,000 |
45,165,320,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
68,473,020,000 |
119,611,850,000 |
50,426,610,000 |
45,165,320,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
68,473,020,000 |
119,611,850,000 |
50,426,610,000 |
45,165,320,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
13,590,230,000 |
23,424,440,000 |
9,324,520,000 |
8,251,130,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,882,800,000 |
96,187,410,000 |
41,102,090,000 |
36,914,200,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
54,882,800,000 |
96,187,410,000 |
41,102,090,000 |
36,914,200,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|