1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,663,303,913,930 |
2,456,526,230,427 |
2,479,570,260,868 |
2,292,345,803,365 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,663,303,913,930 |
2,456,526,230,427 |
2,479,570,260,868 |
2,292,345,803,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,517,725,387,865 |
2,321,753,128,966 |
2,274,360,040,014 |
2,125,279,434,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
145,578,526,065 |
134,773,101,461 |
205,210,220,854 |
167,066,368,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,191,955,362 |
15,076,164,145 |
9,772,632,819 |
8,344,023,221 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,330,358,600 |
2,251,453,200 |
1,835,292,500 |
778,817,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
60,965,958,117 |
96,254,645,112 |
94,788,708,405 |
100,256,365,033 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,436,487,581 |
22,382,058,919 |
30,684,691,420 |
24,622,108,645 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
76,037,677,129 |
28,961,108,375 |
87,674,161,348 |
49,753,100,958 |
|
12. Thu nhập khác |
1,764,675 |
90,000,000 |
124,839,759 |
|
|
13. Chi phí khác |
551,600,803 |
23,500,000 |
104,431,806 |
55,006,978 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-549,836,128 |
66,500,000 |
20,407,953 |
-55,006,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,487,841,001 |
29,027,608,375 |
87,694,569,301 |
49,698,093,980 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,457,677,837 |
6,002,234,643 |
19,405,723,232 |
12,920,194,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,030,163,164 |
23,025,373,732 |
68,288,846,069 |
36,777,899,843 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,030,163,164 |
23,025,373,732 |
68,288,846,069 |
36,777,899,843 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
341 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|