1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,421,550,938 |
5,536,800,655 |
4,906,855,494 |
2,972,014,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,421,550,938 |
5,536,800,655 |
4,906,855,494 |
2,972,014,962 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,983,272,880 |
5,269,299,940 |
46,398,645,835 |
2,507,971,168 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,438,278,058 |
267,500,715 |
-41,491,790,341 |
464,043,794 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
203,240 |
311,819 |
96,630 |
15,315,012 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,564,463,676 |
53,817,750 |
6,764,777,011 |
142,639,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,564,463,676 |
53,817,750 |
6,814,777,019 |
142,639,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,959,440,587 |
2,458,247,676 |
2,141,931,529 |
2,149,381,762 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,085,422,965 |
-2,244,252,892 |
-50,398,402,251 |
-1,812,661,956 |
|
12. Thu nhập khác |
77,433,184 |
270,488,923 |
122,933,124 |
28,115,472 |
|
13. Chi phí khác |
|
124,416,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
77,433,184 |
146,072,923 |
122,933,124 |
28,115,472 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,007,989,781 |
-2,098,179,969 |
-50,275,469,127 |
-1,784,546,484 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,007,989,781 |
-2,098,179,969 |
-50,275,469,127 |
-1,784,546,484 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,007,989,781 |
-2,098,179,969 |
-50,275,469,127 |
-1,784,546,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-121 |
-42 |
-1,006 |
-36 |
|