MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,777,044,599 338,616,528,592 298,579,700,276 291,508,446,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 896,783,146 2,298,251,998 7,931,849,652 3,815,478,446
1. Tiền 896,783,146 598,251,998 6,231,849,652 3,815,478,446
2. Các khoản tương đương tiền 1,700,000,000 1,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 471,000,000 471,000,000 471,000,000 2,171,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 471,000,000 471,000,000 471,000,000 471,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,171,799,535 81,697,446,984 79,063,251,813 83,005,162,855
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,276,337,091 56,854,774,223 56,191,043,524 55,247,800,099
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,927,053,531 3,412,415,111 2,801,556,047 4,195,614,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,834,653,242 39,507,421,482 38,147,816,074 41,638,911,669
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,866,244,329 -18,077,163,832 -18,077,163,832 -18,077,163,832
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 246,028,144,373 246,638,839,431 203,059,738,524 194,581,725,776
1. Hàng tồn kho 246,028,144,373 246,638,839,431 245,390,227,169 244,667,599,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,330,488,645 -50,085,873,427
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,209,317,545 7,510,990,179 8,053,860,287 7,935,079,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,937,696 40,968,848
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,127,379,849 4,470,021,331 5,053,860,287 4,935,079,444
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,496,868,484 133,184,969,832 87,016,360,090 86,891,493,115
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,147,759,647 16,928,974,838 16,712,078,931 16,516,849,698
1. Tài sản cố định hữu hình 17,147,759,647 16,928,974,838 16,712,078,931 16,516,849,698
- Nguyên giá 27,652,162,931 27,652,162,931 27,652,162,931 27,652,162,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,504,403,284 -10,723,188,093 -10,940,084,000 -11,135,313,233
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 140,846,000 140,846,000 140,846,000 140,846,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000
III. Bất động sản đầu tư 12,591,497,224 12,502,020,881 12,412,544,538 12,323,068,195
- Nguyên giá 15,032,025,756 15,032,025,756 15,032,025,756 15,032,025,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,440,528,532 -2,530,004,875 -2,619,481,218 -2,708,957,561
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,685,680,727 15,685,680,727 20,780,284,386 20,943,760,487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,428,000,000 45,428,000,000 45,428,000,000 45,428,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,742,319,273 -29,742,319,273 -24,647,715,614 -24,484,239,513
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 88,071,930,886 88,068,293,386 37,111,452,235 37,107,814,735
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,187,501 14,550,001 10,912,501 7,275,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 88,053,743,385 88,053,743,385 37,100,539,734 37,100,539,734
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 474,273,913,083 471,801,498,424 385,596,060,366 378,399,939,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 189,505,197,090 190,341,881,903 154,465,912,972 155,782,334,253
I. Nợ ngắn hạn 189,505,197,090 190,341,881,903 154,465,912,972 155,782,334,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,550,476,402 43,784,703,997 43,816,794,964 41,077,859,947
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,827,883,137 10,707,775,347 6,723,074,717 12,965,608,814
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,812,301 113,728,331 392,031,957 173,347,455
4. Phải trả người lao động 3,038,049,117 3,283,540,049 3,152,202,561 2,248,978,669
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,977,614,505 21,058,407,503 27,648,271,022 26,730,357,868
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,036,544,019 52,265,909,067 51,831,121,142 52,038,514,891
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,907,171,658 59,064,171,658 20,851,170,658 20,496,420,658
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,645,951 63,645,951 51,245,951 51,245,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 284,768,715,993 281,459,616,521 231,130,147,394 222,617,605,383
I. Vốn chủ sở hữu 284,768,715,993 281,459,616,521 231,130,147,394 222,617,605,383
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -239,107,793,790 -242,416,893,262 -292,746,362,389 -301,258,904,400
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,518,924,959 -10,828,024,431 -61,157,493,558 -1,838,546,484
- LNST chưa phân phối kỳ này -231,588,868,831 -231,588,868,831 -231,588,868,831 -299,420,357,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 474,273,913,083 471,801,498,424 385,596,060,366 378,399,939,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.