TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,777,044,599 |
338,616,528,592 |
298,579,700,276 |
291,508,446,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
896,783,146 |
2,298,251,998 |
7,931,849,652 |
3,815,478,446 |
|
1. Tiền |
896,783,146 |
598,251,998 |
6,231,849,652 |
3,815,478,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
471,000,000 |
471,000,000 |
471,000,000 |
2,171,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
471,000,000 |
471,000,000 |
471,000,000 |
471,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,171,799,535 |
81,697,446,984 |
79,063,251,813 |
83,005,162,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,276,337,091 |
56,854,774,223 |
56,191,043,524 |
55,247,800,099 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,927,053,531 |
3,412,415,111 |
2,801,556,047 |
4,195,614,919 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,834,653,242 |
39,507,421,482 |
38,147,816,074 |
41,638,911,669 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,866,244,329 |
-18,077,163,832 |
-18,077,163,832 |
-18,077,163,832 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
246,028,144,373 |
246,638,839,431 |
203,059,738,524 |
194,581,725,776 |
|
1. Hàng tồn kho |
246,028,144,373 |
246,638,839,431 |
245,390,227,169 |
244,667,599,203 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-42,330,488,645 |
-50,085,873,427 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,209,317,545 |
7,510,990,179 |
8,053,860,287 |
7,935,079,444 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,937,696 |
40,968,848 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,127,379,849 |
4,470,021,331 |
5,053,860,287 |
4,935,079,444 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,496,868,484 |
133,184,969,832 |
87,016,360,090 |
86,891,493,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,147,759,647 |
16,928,974,838 |
16,712,078,931 |
16,516,849,698 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,147,759,647 |
16,928,974,838 |
16,712,078,931 |
16,516,849,698 |
|
- Nguyên giá |
27,652,162,931 |
27,652,162,931 |
27,652,162,931 |
27,652,162,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,504,403,284 |
-10,723,188,093 |
-10,940,084,000 |
-11,135,313,233 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
140,846,000 |
140,846,000 |
140,846,000 |
140,846,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,591,497,224 |
12,502,020,881 |
12,412,544,538 |
12,323,068,195 |
|
- Nguyên giá |
15,032,025,756 |
15,032,025,756 |
15,032,025,756 |
15,032,025,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,440,528,532 |
-2,530,004,875 |
-2,619,481,218 |
-2,708,957,561 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,685,680,727 |
15,685,680,727 |
20,780,284,386 |
20,943,760,487 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,428,000,000 |
45,428,000,000 |
45,428,000,000 |
45,428,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,742,319,273 |
-29,742,319,273 |
-24,647,715,614 |
-24,484,239,513 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,071,930,886 |
88,068,293,386 |
37,111,452,235 |
37,107,814,735 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,187,501 |
14,550,001 |
10,912,501 |
7,275,001 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
88,053,743,385 |
88,053,743,385 |
37,100,539,734 |
37,100,539,734 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
474,273,913,083 |
471,801,498,424 |
385,596,060,366 |
378,399,939,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
189,505,197,090 |
190,341,881,903 |
154,465,912,972 |
155,782,334,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
189,505,197,090 |
190,341,881,903 |
154,465,912,972 |
155,782,334,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,550,476,402 |
43,784,703,997 |
43,816,794,964 |
41,077,859,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,827,883,137 |
10,707,775,347 |
6,723,074,717 |
12,965,608,814 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,812,301 |
113,728,331 |
392,031,957 |
173,347,455 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,038,049,117 |
3,283,540,049 |
3,152,202,561 |
2,248,978,669 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,977,614,505 |
21,058,407,503 |
27,648,271,022 |
26,730,357,868 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,036,544,019 |
52,265,909,067 |
51,831,121,142 |
52,038,514,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,907,171,658 |
59,064,171,658 |
20,851,170,658 |
20,496,420,658 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,645,951 |
63,645,951 |
51,245,951 |
51,245,951 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,768,715,993 |
281,459,616,521 |
231,130,147,394 |
222,617,605,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,768,715,993 |
281,459,616,521 |
231,130,147,394 |
222,617,605,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-239,107,793,790 |
-242,416,893,262 |
-292,746,362,389 |
-301,258,904,400 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,518,924,959 |
-10,828,024,431 |
-61,157,493,558 |
-1,838,546,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-231,588,868,831 |
-231,588,868,831 |
-231,588,868,831 |
-299,420,357,916 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
474,273,913,083 |
471,801,498,424 |
385,596,060,366 |
378,399,939,636 |
|