MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,545,613,492,135 4,631,705,572,709 4,819,037,035,879 4,316,856,074,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 72,661,462,785 74,895,027,401 -16,102,859,724 71,083,103,153
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,472,952,029,350 4,556,810,545,308 4,835,139,895,603 4,245,772,970,879
4. Giá vốn hàng bán 3,155,460,170,043 4,331,384,495,966 4,570,267,324,620 4,063,447,764,207
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 317,491,859,307 225,426,049,342 264,872,570,983 182,325,206,672
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,125,875,866 31,689,511,232 64,082,055,188 63,747,790,179
7. Chi phí tài chính 213,431,241,052 40,992,528,457 155,318,116,211 87,821,345,908
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,791,926,205 34,040,616,239 67,696,757,711 71,078,571,566
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,093,427,106 -1,443,707,695 -2,936,695,743 -375,956,090
9. Chi phí bán hàng 72,978,497,479 78,121,095,756 113,362,490,548 68,142,787,695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,885,743,871 46,312,534,390 64,019,440,560 39,950,137,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,228,825,665 90,245,694,276 -6,682,116,891 49,782,769,952
12. Thu nhập khác 4,892,465,749 4,988,812,978 9,888,572,483 4,589,101,789
13. Chi phí khác 1,255,795,277 2,001,365,727 608,131,304 2,076,336,882
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,636,670,472 2,987,447,251 9,280,441,179 2,512,764,907
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,865,496,137 93,233,141,527 2,598,324,288 52,295,534,859
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,943,626,877 19,609,883,461 1,856,276,839 12,598,885,130
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,921,869,260 73,623,258,066 742,047,449 39,696,649,729
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,590,707,702 52,424,358,738 527,850,887 32,572,251,191
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,331,161,558 21,198,899,328 214,196,562 7,124,398,538
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 174 820 45 330
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.