1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,545,613,492,135 |
4,631,705,572,709 |
4,819,037,035,879 |
4,316,856,074,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
72,661,462,785 |
74,895,027,401 |
-16,102,859,724 |
71,083,103,153 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,472,952,029,350 |
4,556,810,545,308 |
4,835,139,895,603 |
4,245,772,970,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,155,460,170,043 |
4,331,384,495,966 |
4,570,267,324,620 |
4,063,447,764,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
317,491,859,307 |
225,426,049,342 |
264,872,570,983 |
182,325,206,672 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,125,875,866 |
31,689,511,232 |
64,082,055,188 |
63,747,790,179 |
|
7. Chi phí tài chính |
213,431,241,052 |
40,992,528,457 |
155,318,116,211 |
87,821,345,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,791,926,205 |
34,040,616,239 |
67,696,757,711 |
71,078,571,566 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,093,427,106 |
-1,443,707,695 |
-2,936,695,743 |
-375,956,090 |
|
9. Chi phí bán hàng |
72,978,497,479 |
78,121,095,756 |
113,362,490,548 |
68,142,787,695 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,885,743,871 |
46,312,534,390 |
64,019,440,560 |
39,950,137,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,228,825,665 |
90,245,694,276 |
-6,682,116,891 |
49,782,769,952 |
|
12. Thu nhập khác |
4,892,465,749 |
4,988,812,978 |
9,888,572,483 |
4,589,101,789 |
|
13. Chi phí khác |
1,255,795,277 |
2,001,365,727 |
608,131,304 |
2,076,336,882 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,636,670,472 |
2,987,447,251 |
9,280,441,179 |
2,512,764,907 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,865,496,137 |
93,233,141,527 |
2,598,324,288 |
52,295,534,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,943,626,877 |
19,609,883,461 |
1,856,276,839 |
12,598,885,130 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,921,869,260 |
73,623,258,066 |
742,047,449 |
39,696,649,729 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,590,707,702 |
52,424,358,738 |
527,850,887 |
32,572,251,191 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,331,161,558 |
21,198,899,328 |
214,196,562 |
7,124,398,538 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
174 |
820 |
45 |
330 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|