1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,005,102,355 |
22,853,777,485 |
67,087,185,327 |
22,104,066,587 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,005,102,355 |
22,853,777,485 |
67,087,185,327 |
22,104,066,587 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,059,854,284 |
23,064,344,049 |
61,532,947,730 |
19,348,324,635 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-54,751,929 |
-210,566,564 |
5,554,237,597 |
2,755,741,952 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
475,136,302 |
16,935,977 |
25,971,925 |
57,463,659 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,762,713,417 |
858,711,231 |
2,963,796,604 |
1,334,938,774 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,784,498,901 |
877,685,095 |
2,877,952,386 |
1,366,549,059 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
282,611,907 |
232,208,358 |
59,167,733 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,872,327,034 |
3,299,663,947 |
5,707,147,777 |
3,985,802,282 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,497,267,985 |
-4,584,214,123 |
-3,149,902,592 |
-2,507,535,445 |
|
12. Thu nhập khác |
69,035,809 |
296,461,826 |
54,838,477 |
9,151,978 |
|
13. Chi phí khác |
142,586,925 |
1,509,538,583 |
25,517,809 |
4,692,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-73,551,116 |
-1,213,076,757 |
29,320,668 |
4,459,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,570,819,101 |
-5,797,290,880 |
-3,120,581,924 |
-2,503,075,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,570,819,101 |
-5,797,290,880 |
-3,120,581,924 |
-2,503,075,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,570,819,101 |
-5,797,290,880 |
-3,120,581,924 |
-2,503,075,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,314 |
-1,159 |
-624 |
-501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,314 |
-1,159 |
-624 |
-501 |
|