MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 172,735,463,039 177,223,905,762 235,364,179,386 238,118,346,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,643,653,468 4,012,598,460 35,031,621,704 13,846,533,885
1. Tiền 3,643,653,468 4,012,598,460 35,031,621,704 13,846,533,885
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,624,181,500 10,653,095,500 10,652,674,900 10,685,066,900
1. Chứng khoán kinh doanh 11,022,122,900 11,022,122,900 11,022,122,900 11,022,122,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -397,941,400 -369,027,400 -369,448,000 -337,056,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,997,450,637 136,156,950,573 163,002,341,563 156,975,782,408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,393,882,614 73,929,823,634 74,548,841,547 60,415,700,012
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,658,525,316 8,352,552,587 15,338,792,075 15,103,579,341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,158,730,068 69,088,261,713 90,160,335,928 98,502,131,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,213,687,361 -15,213,687,361 -17,045,627,987 -17,045,627,987
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,350,050,190 19,812,392,379 20,714,674,959 47,510,049,274
1. Hàng tồn kho 20,350,050,190 19,812,392,379 20,714,674,959 47,510,049,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,120,127,244 6,588,868,850 5,962,866,260 9,100,914,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135,109,329 491,411,285 282,544,931 1,035,126,451
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,703,245,237 5,815,684,887 5,640,446,216 7,760,135,082
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 281,772,678 281,772,678 39,875,113 305,652,772
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,958,191,044 46,916,627,589 20,005,745,333 19,010,908,368
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,710,000,000 25,710,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,710,000,000 25,710,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,687,471,410 19,714,529,454 18,772,379,549 17,919,253,639
1. Tài sản cố định hữu hình 20,687,471,410 19,714,529,454 18,772,379,549 17,919,253,639
- Nguyên giá 89,003,516,962 88,679,518,464 88,679,518,464 88,679,518,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,316,045,552 -68,964,989,010 -69,907,138,915 -70,760,264,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,025,754,049 1,025,754,049 1,025,754,049 1,025,754,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,025,754,049 -1,025,754,049 -1,025,754,049 -1,025,754,049
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 252,156,600 252,156,600 252,156,600 252,156,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,156,600 -252,156,600 -252,156,600 -252,156,600
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,560,719,634 1,492,098,135 1,223,365,784 1,081,654,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,560,719,634 1,492,098,135 1,223,365,784 1,081,654,729
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 220,693,654,083 224,140,533,351 255,369,924,719 257,129,255,140
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,066,906,059 164,311,076,207 198,661,049,499 202,923,455,857
I. Nợ ngắn hạn 149,333,567,793 157,834,914,359 188,196,435,206 193,129,701,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,700,133,650 13,775,732,142 10,246,965,403 5,238,814,925
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,523,718,976 80,358,931,787 114,532,177,479 131,359,933,665
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,062,901,547 755,541,708 568,248,082 363,071,201
4. Phải trả người lao động 368,902,873 329,270,722 168,864,400 321,722,386
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,774,322 648,537,959 1,128,889,749 1,160,713,598
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,438,210,122 6,959,278,577 11,082,902,724 8,816,887,458
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,001,669,422 52,293,108,540 47,633,718,031 43,086,184,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 215,558,150 170,657,863 170,657,863
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,801,698,731 2,714,512,924 2,664,011,475 2,611,716,026
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,733,338,266 6,476,161,848 10,464,614,293 9,793,754,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,733,338,266 6,426,161,848 10,414,614,293 9,743,754,276
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,626,748,024 59,829,457,144 56,708,875,220 54,205,799,283
I. Vốn chủ sở hữu 65,626,748,024 59,829,457,144 56,708,875,220 54,205,799,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,767,234,195 16,767,234,195 16,767,234,195 16,767,234,195
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,398,626,171 -20,195,917,051 -23,316,498,975 -25,819,574,912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,865,718,073 -7,865,718,073 -7,865,718,073 -23,316,498,975
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,532,908,098 -12,330,198,978 -15,450,780,902 -2,503,075,937
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 220,693,654,083 224,140,533,351 255,369,924,719 257,129,255,140
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.