TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
172,735,463,039 |
177,223,905,762 |
235,364,179,386 |
238,118,346,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,643,653,468 |
4,012,598,460 |
35,031,621,704 |
13,846,533,885 |
|
1. Tiền |
3,643,653,468 |
4,012,598,460 |
35,031,621,704 |
13,846,533,885 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,624,181,500 |
10,653,095,500 |
10,652,674,900 |
10,685,066,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,022,122,900 |
11,022,122,900 |
11,022,122,900 |
11,022,122,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-397,941,400 |
-369,027,400 |
-369,448,000 |
-337,056,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,997,450,637 |
136,156,950,573 |
163,002,341,563 |
156,975,782,408 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,393,882,614 |
73,929,823,634 |
74,548,841,547 |
60,415,700,012 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,658,525,316 |
8,352,552,587 |
15,338,792,075 |
15,103,579,341 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,158,730,068 |
69,088,261,713 |
90,160,335,928 |
98,502,131,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,213,687,361 |
-15,213,687,361 |
-17,045,627,987 |
-17,045,627,987 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,350,050,190 |
19,812,392,379 |
20,714,674,959 |
47,510,049,274 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,350,050,190 |
19,812,392,379 |
20,714,674,959 |
47,510,049,274 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,120,127,244 |
6,588,868,850 |
5,962,866,260 |
9,100,914,305 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
135,109,329 |
491,411,285 |
282,544,931 |
1,035,126,451 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,703,245,237 |
5,815,684,887 |
5,640,446,216 |
7,760,135,082 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
281,772,678 |
281,772,678 |
39,875,113 |
305,652,772 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,958,191,044 |
46,916,627,589 |
20,005,745,333 |
19,010,908,368 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,710,000,000 |
25,710,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,710,000,000 |
25,710,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,687,471,410 |
19,714,529,454 |
18,772,379,549 |
17,919,253,639 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,687,471,410 |
19,714,529,454 |
18,772,379,549 |
17,919,253,639 |
|
- Nguyên giá |
89,003,516,962 |
88,679,518,464 |
88,679,518,464 |
88,679,518,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,316,045,552 |
-68,964,989,010 |
-69,907,138,915 |
-70,760,264,825 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,025,754,049 |
1,025,754,049 |
1,025,754,049 |
1,025,754,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,025,754,049 |
-1,025,754,049 |
-1,025,754,049 |
-1,025,754,049 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
252,156,600 |
252,156,600 |
252,156,600 |
252,156,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,156,600 |
-252,156,600 |
-252,156,600 |
-252,156,600 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,560,719,634 |
1,492,098,135 |
1,223,365,784 |
1,081,654,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,560,719,634 |
1,492,098,135 |
1,223,365,784 |
1,081,654,729 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
220,693,654,083 |
224,140,533,351 |
255,369,924,719 |
257,129,255,140 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,066,906,059 |
164,311,076,207 |
198,661,049,499 |
202,923,455,857 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,333,567,793 |
157,834,914,359 |
188,196,435,206 |
193,129,701,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,700,133,650 |
13,775,732,142 |
10,246,965,403 |
5,238,814,925 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,523,718,976 |
80,358,931,787 |
114,532,177,479 |
131,359,933,665 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,062,901,547 |
755,541,708 |
568,248,082 |
363,071,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
368,902,873 |
329,270,722 |
168,864,400 |
321,722,386 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
220,774,322 |
648,537,959 |
1,128,889,749 |
1,160,713,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,438,210,122 |
6,959,278,577 |
11,082,902,724 |
8,816,887,458 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,001,669,422 |
52,293,108,540 |
47,633,718,031 |
43,086,184,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
215,558,150 |
|
170,657,863 |
170,657,863 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,801,698,731 |
2,714,512,924 |
2,664,011,475 |
2,611,716,026 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,733,338,266 |
6,476,161,848 |
10,464,614,293 |
9,793,754,276 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,733,338,266 |
6,426,161,848 |
10,414,614,293 |
9,743,754,276 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,626,748,024 |
59,829,457,144 |
56,708,875,220 |
54,205,799,283 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,626,748,024 |
59,829,457,144 |
56,708,875,220 |
54,205,799,283 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,767,234,195 |
16,767,234,195 |
16,767,234,195 |
16,767,234,195 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,398,626,171 |
-20,195,917,051 |
-23,316,498,975 |
-25,819,574,912 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,865,718,073 |
-7,865,718,073 |
-7,865,718,073 |
-23,316,498,975 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,532,908,098 |
-12,330,198,978 |
-15,450,780,902 |
-2,503,075,937 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
220,693,654,083 |
224,140,533,351 |
255,369,924,719 |
257,129,255,140 |
|