MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 184,694,833,610 308,753,834,864 402,427,925,696 317,484,250,192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 184,694,833,610 308,753,834,864 402,427,925,696 317,484,250,192
4. Giá vốn hàng bán 157,592,510,006 263,816,595,453 370,872,937,326 259,165,310,111
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,102,323,604 44,937,239,411 31,554,988,370 58,318,940,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,288,205,865 4,020,406,059 3,420,766,575 2,701,779,182
7. Chi phí tài chính 9,825,009,409 19,811,779,553 9,658,987,065 15,339,166,743
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,105,877,445 12,179,704,210 8,395,942,176 10,976,041,994
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,654,727,076 11,047,265,692 14,799,167,148 13,800,165,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,910,792,984 18,098,600,225 10,517,600,732 31,881,387,099
12. Thu nhập khác 361,788,210 4,797,101,697 5,985,178,034 120,759,559
13. Chi phí khác 464 45,134,669 6,543,417 5,766,060
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 361,787,746 4,751,967,028 5,978,634,617 114,993,499
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,272,580,730 22,850,567,253 16,496,235,349 31,996,380,598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,070,475,815 4,528,826,084 4,046,386,695 5,988,810,759
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,202,104,915 18,321,741,169 12,449,848,654 26,007,569,839
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,202,104,915 18,321,741,169 26,007,569,839
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.