1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
184,694,833,610 |
308,753,834,864 |
402,427,925,696 |
317,484,250,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,694,833,610 |
308,753,834,864 |
402,427,925,696 |
317,484,250,192 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,592,510,006 |
263,816,595,453 |
370,872,937,326 |
259,165,310,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,102,323,604 |
44,937,239,411 |
31,554,988,370 |
58,318,940,081 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,288,205,865 |
4,020,406,059 |
3,420,766,575 |
2,701,779,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,825,009,409 |
19,811,779,553 |
9,658,987,065 |
15,339,166,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,105,877,445 |
12,179,704,210 |
8,395,942,176 |
10,976,041,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,654,727,076 |
11,047,265,692 |
14,799,167,148 |
13,800,165,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,910,792,984 |
18,098,600,225 |
10,517,600,732 |
31,881,387,099 |
|
12. Thu nhập khác |
361,788,210 |
4,797,101,697 |
5,985,178,034 |
120,759,559 |
|
13. Chi phí khác |
464 |
45,134,669 |
6,543,417 |
5,766,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
361,787,746 |
4,751,967,028 |
5,978,634,617 |
114,993,499 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,272,580,730 |
22,850,567,253 |
16,496,235,349 |
31,996,380,598 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,070,475,815 |
4,528,826,084 |
4,046,386,695 |
5,988,810,759 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,202,104,915 |
18,321,741,169 |
12,449,848,654 |
26,007,569,839 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,202,104,915 |
18,321,741,169 |
|
26,007,569,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|