MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 354,821,292,801 68,075,861,149 162,196,936,449 8,255,352,321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 354,821,292,801 68,075,861,149 162,196,936,449 8,255,352,321
4. Giá vốn hàng bán 43,638,448,894 9,193,173,031 943,816,913 6,562,531,270
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 311,182,843,907 58,882,688,118 161,253,119,536 1,692,821,051
6. Doanh thu hoạt động tài chính 550,568,961 421,464,426,936 1,140,879,929 202,542,206,791
7. Chi phí tài chính 113,120,297,485 87,774,382,232 65,512,916,886 72,976,161,887
- Trong đó: Chi phí lãi vay 86,137,270,717 78,777,059,477 65,512,916,886 72,976,161,887
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,793,992,676 -10,549,994,577 -7,688,059,076 -9,152,689,534
9. Chi phí bán hàng 3,473,973,034 3,754,829,581 3,112,978,211 2,743,083,280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,828,275,262 71,128,688,174 43,424,231,984 43,671,949,903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 143,516,874,411 307,139,220,490 42,655,813,308 75,691,143,238
12. Thu nhập khác 15,300,000 70,179,774,927 33,764,103,314 23,985,885,754
13. Chi phí khác 2,646,049,265 25,548,084,396 130,003,583 12,497,964,561
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,630,749,265 44,631,690,531 33,634,099,731 11,487,921,193
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 140,886,125,146 351,770,911,021 76,289,913,039 87,179,064,431
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,208,368,165 69,208,180,473 23,652,702,448 37,093,258,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 307,759,649
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 101,677,756,981 282,562,730,548 52,637,210,591 49,778,046,482
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 101,684,269,659 282,557,753,733 52,584,306,624 49,767,462,441
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,512,678 4,976,815 52,903,967 10,584,041
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 146 392 69 64
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.