1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,113,054,145 |
354,821,292,801 |
68,075,861,149 |
162,196,936,449 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,113,054,145 |
354,821,292,801 |
68,075,861,149 |
162,196,936,449 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,379,780,453 |
43,638,448,894 |
9,193,173,031 |
943,816,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,733,273,692 |
311,182,843,907 |
58,882,688,118 |
161,253,119,536 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
531,942,595,820 |
550,568,961 |
421,464,426,936 |
1,140,879,929 |
|
7. Chi phí tài chính |
106,648,866,046 |
113,120,297,485 |
87,774,382,232 |
65,512,916,886 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
93,273,334,596 |
86,137,270,717 |
78,777,059,477 |
65,512,916,886 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,369,252,847 |
-6,793,992,676 |
-10,549,994,577 |
-7,688,059,076 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,546,057,616 |
3,473,973,034 |
3,754,829,581 |
3,112,978,211 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,978,845,361 |
44,828,275,262 |
71,128,688,174 |
43,424,231,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
377,132,847,642 |
143,516,874,411 |
307,139,220,490 |
42,655,813,308 |
|
12. Thu nhập khác |
110,662,000 |
15,300,000 |
70,179,774,927 |
33,764,103,314 |
|
13. Chi phí khác |
11,547,422,470 |
2,646,049,265 |
25,548,084,396 |
130,003,583 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,436,760,470 |
-2,630,749,265 |
44,631,690,531 |
33,634,099,731 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
365,696,087,172 |
140,886,125,146 |
351,770,911,021 |
76,289,913,039 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
89,957,780,264 |
39,208,368,165 |
69,208,180,473 |
23,652,702,448 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,370,508 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
275,710,936,400 |
101,677,756,981 |
282,562,730,548 |
52,637,210,591 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
275,654,500,275 |
101,684,269,659 |
282,557,753,733 |
52,584,306,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
56,436,125 |
-6,512,678 |
4,976,815 |
52,903,967 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
408 |
146 |
392 |
69 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|