MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,113,054,145 354,821,292,801 68,075,861,149 162,196,936,449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,113,054,145 354,821,292,801 68,075,861,149 162,196,936,449
4. Giá vốn hàng bán 3,379,780,453 43,638,448,894 9,193,173,031 943,816,913
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,733,273,692 311,182,843,907 58,882,688,118 161,253,119,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 531,942,595,820 550,568,961 421,464,426,936 1,140,879,929
7. Chi phí tài chính 106,648,866,046 113,120,297,485 87,774,382,232 65,512,916,886
- Trong đó: Chi phí lãi vay 93,273,334,596 86,137,270,717 78,777,059,477 65,512,916,886
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,369,252,847 -6,793,992,676 -10,549,994,577 -7,688,059,076
9. Chi phí bán hàng 3,546,057,616 3,473,973,034 3,754,829,581 3,112,978,211
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,978,845,361 44,828,275,262 71,128,688,174 43,424,231,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 377,132,847,642 143,516,874,411 307,139,220,490 42,655,813,308
12. Thu nhập khác 110,662,000 15,300,000 70,179,774,927 33,764,103,314
13. Chi phí khác 11,547,422,470 2,646,049,265 25,548,084,396 130,003,583
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,436,760,470 -2,630,749,265 44,631,690,531 33,634,099,731
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 365,696,087,172 140,886,125,146 351,770,911,021 76,289,913,039
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 89,957,780,264 39,208,368,165 69,208,180,473 23,652,702,448
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27,370,508
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 275,710,936,400 101,677,756,981 282,562,730,548 52,637,210,591
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 275,654,500,275 101,684,269,659 282,557,753,733 52,584,306,624
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 56,436,125 -6,512,678 4,976,815 52,903,967
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 408 146 392 69
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.