MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 304,628,506,367 300,322,486,358 334,881,390,192 313,494,535,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 304,628,506,367 300,322,486,358 334,881,390,192 313,494,535,492
4. Giá vốn hàng bán 197,813,052,223 181,811,475,510 213,274,150,003 189,179,629,683
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 106,815,454,144 118,511,010,848 121,607,240,189 124,314,905,809
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,185,596,391 2,370,336,056 9,548,640,655 2,341,115,290
7. Chi phí tài chính 3,014,352,743 2,265,941,343 2,490,073,078 1,692,291,048
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,014,352,743 2,265,941,343 2,486,286,171 1,683,921,706
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,524,709,117 5,814,987,953 7,996,408,450 7,349,185,318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,310,064,299 14,696,131,956 16,216,150,052 13,176,288,813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 101,151,924,376 98,104,285,652 104,453,249,264 104,438,255,920
12. Thu nhập khác 296,199,214 1,077,636,238 70,053,624 203,208,307
13. Chi phí khác 50,000,004 2,358,147,270 02 144,612,861
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 246,199,210 -1,280,511,032 70,053,622 58,595,446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 101,398,123,586 96,823,774,620 104,523,302,886 104,496,851,366
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,787,011,763 16,344,804,140 24,064,311,405 19,493,576,983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 80,611,111,823 80,478,970,480 80,458,991,481 85,003,274,383
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 80,611,111,823 80,478,970,480 80,458,991,481 85,003,274,383
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,941 1,967 1,967 2,118
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.