1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
304,628,506,367 |
300,322,486,358 |
334,881,390,192 |
313,494,535,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
304,628,506,367 |
300,322,486,358 |
334,881,390,192 |
313,494,535,492 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,813,052,223 |
181,811,475,510 |
213,274,150,003 |
189,179,629,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,815,454,144 |
118,511,010,848 |
121,607,240,189 |
124,314,905,809 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,185,596,391 |
2,370,336,056 |
9,548,640,655 |
2,341,115,290 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,014,352,743 |
2,265,941,343 |
2,490,073,078 |
1,692,291,048 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,014,352,743 |
2,265,941,343 |
2,486,286,171 |
1,683,921,706 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,524,709,117 |
5,814,987,953 |
7,996,408,450 |
7,349,185,318 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,310,064,299 |
14,696,131,956 |
16,216,150,052 |
13,176,288,813 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,151,924,376 |
98,104,285,652 |
104,453,249,264 |
104,438,255,920 |
|
12. Thu nhập khác |
296,199,214 |
1,077,636,238 |
70,053,624 |
203,208,307 |
|
13. Chi phí khác |
50,000,004 |
2,358,147,270 |
02 |
144,612,861 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
246,199,210 |
-1,280,511,032 |
70,053,622 |
58,595,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
101,398,123,586 |
96,823,774,620 |
104,523,302,886 |
104,496,851,366 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,787,011,763 |
16,344,804,140 |
24,064,311,405 |
19,493,576,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,611,111,823 |
80,478,970,480 |
80,458,991,481 |
85,003,274,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,611,111,823 |
80,478,970,480 |
80,458,991,481 |
85,003,274,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,941 |
1,967 |
1,967 |
2,118 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|