MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,874,634,729 68,785,577,926 72,257,082,504 62,271,714,738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,952,408 2,431,106
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,871,682,321 68,783,146,820 72,257,082,504 62,271,714,738
4. Giá vốn hàng bán 51,426,117,254 64,406,926,525 64,568,754,781 58,060,927,715
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,445,565,067 4,376,220,295 7,688,327,723 4,210,787,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính 52,307,351 9,622,561 8,708,443 6,001,051
7. Chi phí tài chính 746,026,044 638,247,255 763,301,145 319,885,860
- Trong đó: Chi phí lãi vay 746,026,044 634,647,255 583,884,131 320,444,460
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 559,521,950 461,194,477 536,081,038 408,385,432
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,290,007,622 1,918,487,733 4,169,914,888 1,923,924,503
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,902,316,802 1,367,913,391 2,227,739,095 1,564,592,279
12. Thu nhập khác 24,230,545 20,990,630 259,995,473 151,423
13. Chi phí khác 57,201,596 517,264 595,695,793 73,947,601
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -32,971,051 20,473,366 -335,700,320 -73,796,178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,869,345,751 1,388,386,757 1,892,038,775 1,490,796,101
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,660,027 172,771,655 754,644,424 502,443,561
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -38,453,088 920,831 -14,221,491 -17,297,332
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,853,138,812 1,214,694,271 1,151,615,842 1,005,649,872
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,826,596,388 1,197,378,797 1,131,608,934 1,015,721,723
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 26,542,424 17,315,474 20,006,908 -10,071,851
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 477 118 112 114
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 477 118 112 114
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.