MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải biển Global Pacific (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,136,386,123 90,862,959,209 169,261,632,074 99,356,986,512
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,136,386,123 90,862,959,209 169,261,632,074 99,356,986,512
4. Giá vốn hàng bán 43,554,956,611 58,702,505,615 127,833,288,618 60,176,583,058
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,581,429,512 32,160,453,594 41,428,343,456 39,180,403,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính 679,309,081 1,091,840,776 1,214,637,913 1,404,625,245
7. Chi phí tài chính 17,862,547,435 19,477,641,773 18,502,117,130 16,999,452,416
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,721,396,511 19,341,257,216 18,444,369,209 16,727,713,125
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,789,141,132 2,787,777,891 3,832,089,449 3,522,804,260
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,609,050,026 10,986,874,706 20,308,774,790 20,062,772,023
12. Thu nhập khác 435,078,000 327,720,643
13. Chi phí khác 286,300 31,228,013 2,350,498
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 434,791,700 296,492,630 -2,350,498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,043,841,726 11,283,367,336 20,306,424,292 20,062,772,023
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,582,317,530 2,324,430,352 5,338,856,248 4,008,112,579
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,325,782,114 29,109,326
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,461,524,196 8,958,936,984 16,293,350,158 16,025,550,118
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,461,524,196 8,958,936,984 16,293,350,158 16,025,550,118
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 211 292 293 288
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 211 292 293 288
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.