TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,074,654,449 |
194,741,803,241 |
192,221,925,992 |
208,005,559,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,021,495,303 |
7,498,456,565 |
32,387,160,779 |
45,093,096,547 |
|
1. Tiền |
1,421,495,303 |
6,498,456,565 |
9,187,160,779 |
4,535,796,547 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,600,000,000 |
1,000,000,000 |
23,200,000,000 |
40,557,300,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,128,760,913 |
79,541,498,447 |
54,164,432,160 |
51,919,807,653 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,995,461,231 |
26,243,647,240 |
66,899,471,084 |
60,560,892,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,511,647,772 |
83,915,833,457 |
18,354,878,157 |
22,380,406,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,189,394,608 |
3,949,760,448 |
3,477,825,617 |
3,546,251,526 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,567,742,698 |
-34,567,742,698 |
-34,567,742,698 |
-34,567,742,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,749,590,639 |
6,164,454,747 |
5,207,125,253 |
5,583,479,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,749,590,639 |
6,164,454,747 |
5,207,125,253 |
5,583,479,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
73,174,807,594 |
101,537,393,482 |
100,463,207,800 |
105,409,175,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,452,608,212 |
1,624,352,823 |
847,738,785 |
4,777,977,356 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
70,722,099,382 |
99,912,940,659 |
99,615,369,015 |
100,631,198,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
736,087,702,401 |
1,074,356,924,021 |
1,046,281,873,736 |
1,022,868,057,664 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,210,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,210,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
725,909,362,831 |
1,063,219,331,159 |
1,034,382,370,105 |
1,005,547,709,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
725,825,762,831 |
1,063,158,531,159 |
1,034,344,370,105 |
1,005,532,509,032 |
|
- Nguyên giá |
769,614,692,940 |
1,131,987,179,136 |
1,131,987,179,136 |
1,131,987,179,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,788,930,109 |
-68,828,647,977 |
-97,642,809,031 |
-126,454,670,104 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,600,000 |
60,800,000 |
38,000,000 |
15,200,000 |
|
- Nguyên giá |
746,000,000 |
746,000,000 |
746,000,000 |
746,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-662,400,000 |
-685,200,000 |
-708,000,000 |
-730,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
668,382,627 |
7,310,150,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
668,382,627 |
7,310,150,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,178,339,570 |
8,937,592,862 |
9,031,121,004 |
7,800,197,722 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,178,339,570 |
8,937,592,862 |
7,705,338,890 |
6,473,084,918 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,325,782,114 |
1,327,112,804 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
837,162,356,850 |
1,269,098,727,262 |
1,238,503,799,728 |
1,230,873,617,570 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
511,001,568,244 |
709,613,031,672 |
662,734,753,980 |
642,219,059,365 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,296,925,398 |
176,164,031,684 |
167,917,396,850 |
186,033,345,093 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,034,987,652 |
8,454,381,370 |
6,542,246,853 |
11,690,038,032 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,495,360 |
10,495,360 |
10,495,360 |
10,495,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,032,373,639 |
3,243,070,668 |
3,697,051,678 |
4,008,112,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,316,552,303 |
6,936,816,791 |
|
10,085,232,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
422,895,890 |
1,033,810,137 |
1,316,455,341 |
915,672,987 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
117,000,000 |
58,500,000 |
|
175,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,757,934,490 |
1,826,411,294 |
1,762,501,554 |
1,950,264,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,902,571,432 |
154,526,571,432 |
154,526,571,432 |
154,526,571,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
702,114,632 |
73,974,632 |
62,074,632 |
2,671,457,828 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
376,704,642,846 |
533,448,999,988 |
494,817,357,130 |
456,185,714,272 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
376,704,642,846 |
533,448,999,988 |
494,817,357,130 |
456,185,714,272 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
326,160,788,606 |
559,485,695,590 |
575,769,045,748 |
588,654,558,205 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
326,160,788,606 |
559,485,695,590 |
575,769,045,748 |
588,654,558,205 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,998,960,000 |
500,364,930,000 |
500,354,930,000 |
500,354,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
500,354,930,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-223,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,404,150,770 |
56,363,087,754 |
72,656,437,912 |
85,765,550,369 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,942,626,574 |
47,404,150,770 |
56,363,087,754 |
69,740,000,251 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,461,524,196 |
8,958,936,984 |
16,293,350,158 |
16,025,550,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
837,162,356,850 |
1,269,098,727,262 |
1,238,503,799,728 |
1,230,873,617,570 |
|