MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,074,654,449 194,741,803,241 192,221,925,992 208,005,559,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,021,495,303 7,498,456,565 32,387,160,779 45,093,096,547
1. Tiền 1,421,495,303 6,498,456,565 9,187,160,779 4,535,796,547
2. Các khoản tương đương tiền 5,600,000,000 1,000,000,000 23,200,000,000 40,557,300,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,128,760,913 79,541,498,447 54,164,432,160 51,919,807,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,995,461,231 26,243,647,240 66,899,471,084 60,560,892,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,511,647,772 83,915,833,457 18,354,878,157 22,380,406,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,189,394,608 3,949,760,448 3,477,825,617 3,546,251,526
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,567,742,698 -34,567,742,698 -34,567,742,698 -34,567,742,698
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,749,590,639 6,164,454,747 5,207,125,253 5,583,479,749
1. Hàng tồn kho 3,749,590,639 6,164,454,747 5,207,125,253 5,583,479,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,174,807,594 101,537,393,482 100,463,207,800 105,409,175,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,452,608,212 1,624,352,823 847,738,785 4,777,977,356
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,722,099,382 99,912,940,659 99,615,369,015 100,631,198,601
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,000 100,000 100,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 736,087,702,401 1,074,356,924,021 1,046,281,873,736 1,022,868,057,664
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,200,000,000 2,200,000,000 2,210,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,200,000,000 2,200,000,000 2,210,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 725,909,362,831 1,063,219,331,159 1,034,382,370,105 1,005,547,709,032
1. Tài sản cố định hữu hình 725,825,762,831 1,063,158,531,159 1,034,344,370,105 1,005,532,509,032
- Nguyên giá 769,614,692,940 1,131,987,179,136 1,131,987,179,136 1,131,987,179,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,788,930,109 -68,828,647,977 -97,642,809,031 -126,454,670,104
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,600,000 60,800,000 38,000,000 15,200,000
- Nguyên giá 746,000,000 746,000,000 746,000,000 746,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -662,400,000 -685,200,000 -708,000,000 -730,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 668,382,627 7,310,150,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 668,382,627 7,310,150,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,178,339,570 8,937,592,862 9,031,121,004 7,800,197,722
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,178,339,570 8,937,592,862 7,705,338,890 6,473,084,918
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,325,782,114 1,327,112,804
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 837,162,356,850 1,269,098,727,262 1,238,503,799,728 1,230,873,617,570
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 511,001,568,244 709,613,031,672 662,734,753,980 642,219,059,365
I. Nợ ngắn hạn 134,296,925,398 176,164,031,684 167,917,396,850 186,033,345,093
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,034,987,652 8,454,381,370 6,542,246,853 11,690,038,032
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,495,360 10,495,360 10,495,360 10,495,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,032,373,639 3,243,070,668 3,697,051,678 4,008,112,579
4. Phải trả người lao động 5,316,552,303 6,936,816,791 10,085,232,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 422,895,890 1,033,810,137 1,316,455,341 915,672,987
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 117,000,000 58,500,000 175,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,757,934,490 1,826,411,294 1,762,501,554 1,950,264,226
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,902,571,432 154,526,571,432 154,526,571,432 154,526,571,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 702,114,632 73,974,632 62,074,632 2,671,457,828
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 376,704,642,846 533,448,999,988 494,817,357,130 456,185,714,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 376,704,642,846 533,448,999,988 494,817,357,130 456,185,714,272
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 326,160,788,606 559,485,695,590 575,769,045,748 588,654,558,205
I. Vốn chủ sở hữu 326,160,788,606 559,485,695,590 575,769,045,748 588,654,558,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,998,960,000 500,364,930,000 500,354,930,000 500,354,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,354,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -223,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 839,178,790 839,178,790 839,178,790 839,178,790
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,918,499,046 1,918,499,046 1,918,499,046 1,918,499,046
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,404,150,770 56,363,087,754 72,656,437,912 85,765,550,369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,942,626,574 47,404,150,770 56,363,087,754 69,740,000,251
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,461,524,196 8,958,936,984 16,293,350,158 16,025,550,118
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 837,162,356,850 1,269,098,727,262 1,238,503,799,728 1,230,873,617,570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.