TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,529,220,263 |
370,553,476,232 |
237,353,609,003 |
201,993,155,549 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,733,254,736 |
22,546,832,091 |
55,601,807,658 |
87,590,461,153 |
|
1. Tiền |
21,733,254,736 |
12,546,832,091 |
7,601,807,658 |
12,590,461,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
48,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,712,668,074 |
86,350,711,769 |
50,075,624,902 |
55,004,649,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,819,159,335 |
62,681,306,544 |
18,821,650,774 |
45,252,402,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,255,588,750 |
23,401,735,100 |
28,659,409,890 |
9,272,858,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
370,567,489 |
317,625 |
2,594,564,238 |
479,387,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
267,352,500 |
267,352,500 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
143,375,850,133 |
260,289,846,148 |
131,099,294,167 |
58,569,524,054 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,375,850,133 |
260,289,846,148 |
146,464,281,588 |
60,381,977,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-15,364,987,421 |
-1,812,453,845 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,707,447,320 |
1,366,086,224 |
576,882,276 |
828,520,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,707,447,320 |
1,366,086,224 |
576,882,276 |
764,233,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
64,287,311 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,902,962,734 |
33,250,637,037 |
32,125,589,198 |
31,458,393,310 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,597,472,416 |
28,050,172,698 |
27,048,110,007 |
26,473,674,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,657,576,929 |
7,138,956,158 |
6,165,572,416 |
5,619,192,754 |
|
- Nguyên giá |
74,696,097,922 |
75,175,777,922 |
75,205,777,922 |
75,205,777,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,038,520,993 |
-68,036,821,764 |
-69,040,205,506 |
-69,586,585,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,939,895,487 |
20,911,216,540 |
20,882,537,591 |
20,854,482,099 |
|
- Nguyên giá |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,316,745,763 |
-1,345,424,710 |
-1,374,103,659 |
-1,402,159,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,264,490,318 |
5,159,464,339 |
5,036,479,191 |
4,943,718,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,049,576,198 |
4,944,550,219 |
4,924,438,057 |
4,831,677,323 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
214,914,120 |
214,914,120 |
112,041,134 |
112,041,134 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
378,432,182,997 |
403,804,113,269 |
269,479,198,201 |
233,451,548,859 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
153,951,213,620 |
200,557,630,577 |
69,063,427,202 |
27,699,790,534 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,951,213,620 |
200,557,630,577 |
69,063,427,202 |
27,699,790,534 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,871,067,137 |
86,243,694,768 |
35,197,319,173 |
2,952,900,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,662,860,150 |
17,185,934,250 |
16,161,334,395 |
2,599,237,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,477,668,643 |
1,528,076,057 |
891,873,539 |
1,499,110,835 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,110,312,546 |
5,314,023,257 |
6,268,935,205 |
3,626,142,052 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,403,373,625 |
3,207,469,010 |
560,205,668 |
417,920,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,181,819 |
72,727,273 |
18,181,819 |
72,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,531,958,742 |
34,188,187,504 |
2,184,981,260 |
10,401,703,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
43,400,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,875,790,958 |
9,417,518,458 |
7,780,596,143 |
6,130,048,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,480,969,377 |
203,246,482,692 |
200,415,770,999 |
205,751,758,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,480,969,377 |
203,246,482,692 |
200,415,770,999 |
205,751,758,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,596,251,273 |
78,361,764,588 |
75,531,052,895 |
80,867,040,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,255,215,332 |
26,020,728,647 |
52,341,035,941 |
75,531,052,895 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,341,035,941 |
52,341,035,941 |
23,190,016,954 |
5,335,987,326 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
378,432,182,997 |
403,804,113,269 |
269,479,198,201 |
233,451,548,859 |
|