MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 927,109,056,582 886,328,293,439 795,211,153,239 984,764,736,672
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 85,389,806,309 78,721,804,688 122,444,588,549 121,909,916,204
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 841,719,250,273 807,606,488,751 672,766,564,690 862,854,820,468
4. Giá vốn hàng bán 727,450,945,535 699,321,449,661 577,049,514,659 747,372,843,157
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 114,268,304,738 108,285,039,090 95,717,050,031 115,481,977,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,106,232,727 13,501,284,670 14,686,418,417 16,186,776,317
7. Chi phí tài chính 19,927,367,505 16,864,857,586 22,224,652,890 16,683,096,775
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,200,151,448 15,784,431,160 14,516,717,749 12,861,788,909
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 58,539,190,643 51,132,362,054 48,767,497,686 43,597,469,902
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,693,080,541 11,794,426,083 13,397,283,710 20,802,127,511
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,214,898,776 41,994,678,037 26,014,034,162 50,586,059,440
12. Thu nhập khác 639,435 47,887,970 323,864,583 165,558,499
13. Chi phí khác 226,896 282,649 11,198,394 11,018,729
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 412,539 47,605,321 312,666,189 154,539,770
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,215,311,315 42,042,283,358 26,326,700,351 50,740,599,210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,051,533,840 9,155,706,013 5,265,340,069 15,813,891,101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -147,433,954 -16,487,023
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,163,777,475 33,034,011,299 21,061,360,282 34,943,195,132
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,163,777,475 33,034,011,299 21,061,360,282 34,943,195,132
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 507 639 408 677
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.