1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
198,387,319,654 |
278,830,044,833 |
222,567,333,039 |
326,779,112,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
252,781,071 |
372,737,815 |
101,281,911 |
3,327,199,798 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
198,134,538,583 |
278,457,307,018 |
222,466,051,128 |
323,451,912,455 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,555,315,150 |
167,593,509,447 |
123,949,201,868 |
193,160,559,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,579,223,433 |
110,863,797,571 |
98,516,849,260 |
130,291,352,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,110,841,768 |
6,757,544,517 |
1,951,144,898 |
2,465,815,801 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,556,978,596 |
2,326,546,335 |
1,504,528,093 |
2,602,790,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,938,811 |
222,609,840 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
44,626,741 |
133,030,305 |
87,898,423 |
603,114,430 |
|
9. Chi phí bán hàng |
34,829,341,800 |
46,489,306,967 |
38,109,166,220 |
61,244,456,811 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,679,564,473 |
21,308,854,805 |
21,148,466,106 |
36,899,921,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,668,807,073 |
47,629,664,286 |
39,793,732,162 |
32,613,113,647 |
|
12. Thu nhập khác |
194,983,826 |
249,541,817 |
222,658,116 |
155,371,816 |
|
13. Chi phí khác |
80,466,724 |
386,314,354 |
130,237,051 |
965,049,716 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
114,517,102 |
-136,772,537 |
92,421,065 |
-809,677,900 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,783,324,175 |
47,492,891,749 |
39,886,153,227 |
31,803,435,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,848,212,596 |
10,216,350,461 |
8,385,024,335 |
15,210,088,466 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
823,495,928 |
-603,024,810 |
-142,335,679 |
-7,618,276,556 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,111,615,651 |
37,879,566,098 |
31,643,464,571 |
24,211,623,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,060,464,952 |
37,356,989,623 |
31,828,914,869 |
24,529,300,356 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
51,150,699 |
522,576,475 |
-171,315,584 |
-317,676,519 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|