MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 888,574,389,731 861,519,917,148 859,364,974,614 931,391,699,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,491,050,449 180,591,279,731 189,551,525,448 294,273,724,378
1. Tiền 66,421,372,200 170,475,122,949 172,332,919,703 272,310,756,953
2. Các khoản tương đương tiền 10,069,678,249 10,116,156,782 17,218,605,745 21,962,967,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217,158,118,912 47,979,567,892 36,038,731,723 26,838,731,723
1. Chứng khoán kinh doanh 139,268,954,572 68,954,572 68,954,572 68,954,572
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77,889,164,340 47,910,613,320 35,969,777,151 26,769,777,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,889,110,866 232,709,543,783 229,936,440,856 235,362,632,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196,873,900,101 258,325,672,775 250,191,961,216 251,324,146,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,734,464,587 2,096,904,887 8,379,659,639 15,211,092,997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 562,317
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,866,166,281 5,773,859,673 4,851,713,553 5,201,581,973
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,585,982,420 -33,486,893,552 -33,486,893,552 -36,374,188,932
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 407,417,112,336 384,500,803,705 388,649,247,018 362,396,602,792
1. Hàng tồn kho 415,977,465,660 394,998,703,519 399,146,793,410 378,848,144,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,560,353,324 -10,497,899,814 -10,497,546,392 -16,451,541,971
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,618,997,168 15,738,722,037 15,189,029,569 12,520,007,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,074,053,205 4,037,341,103 3,362,369,647 1,028,915,583
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,119,525,274 11,597,957,556 11,711,009,765 11,448,431,020
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 425,418,689 103,423,378 115,650,157 42,661,290
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 331,772,302,434 331,599,061,153 324,286,748,033 333,194,938,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,788,660,200 3,788,660,200 3,788,660,200 3,788,660,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,038,660,200 4,038,660,200 3,788,660,200 3,788,660,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -250,000,000 -250,000,000
II.Tài sản cố định 228,786,131,093 227,941,998,701 222,178,524,455 223,362,130,169
1. Tài sản cố định hữu hình 154,030,045,489 153,459,649,549 147,973,427,257 149,434,284,924
- Nguyên giá 546,025,325,757 550,959,120,394 550,959,120,394 557,795,952,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,995,280,268 -397,499,470,845 -402,985,693,137 -408,361,667,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,756,085,604 74,482,349,152 74,205,097,198 73,927,845,245
- Nguyên giá 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,165,087,327 -9,438,823,779 -9,716,075,733 -9,993,327,686
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,844,886,806 21,216,843,602 21,037,392,538 21,638,614,599
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,844,886,806 21,216,843,602 21,037,392,538 21,638,614,599
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,247,935,032 24,380,965,337 24,482,998,474 24,429,643,461
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,562,935,032 12,695,965,337 12,797,998,474 12,744,643,461
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,685,000,000 11,685,000,000 11,685,000,000 11,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,104,689,303 54,270,593,313 52,799,172,366 59,975,889,987
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,772,732,665 51,335,611,865 50,894,052,929 50,452,493,994
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,331,956,638 2,934,981,448 1,905,119,437 9,523,395,993
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,220,346,692,165 1,193,118,978,301 1,183,651,722,647 1,264,586,637,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 391,321,689,265 364,358,764,417 323,603,728,125 380,359,842,684
I. Nợ ngắn hạn 385,985,936,081 359,069,030,450 318,389,007,167 375,449,133,735
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,058,317,717 43,549,427,413 28,329,278,165 43,575,474,224
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 211,963,528,140 209,878,052,941 210,938,488,010 221,679,258,994
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,672,546,482 17,910,736,924 14,834,138,807 20,893,482,158
4. Phải trả người lao động 19,798,496,272 38,335,700,669 31,056,103,196 54,237,325,061
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,415,226,883 17,664,047,437 21,921,657,391 28,611,334,163
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn -11,664
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,750,000 400,000 400,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,105,679,633 19,495,006,130 4,677,354,749 3,125,696,835
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,275,807,722
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,687,583,232 12,235,670,600 6,631,586,849 3,326,562,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,335,753,184 5,289,733,967 5,214,720,958 4,910,708,949
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 1,103,089,250 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,062,745,458 4,009,409,000 5,013,257,250 4,742,192,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 213,007,726 177,235,717 141,463,708 108,516,699
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 829,025,002,900 828,760,213,884 860,047,994,522 884,226,794,887
I. Vốn chủ sở hữu 829,025,002,900 828,760,213,884 860,047,994,522 884,226,794,887
1. Vốn góp của chủ sở hữu 640,508,920,000 640,508,920,000 640,508,920,000 640,508,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 640,508,920,000 640,508,920,000 640,508,920,000 640,508,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 880,700,783 880,700,783 880,700,783 880,700,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,595,251,749 47,610,586,749 47,610,586,749 47,610,586,749
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,857,527,126 77,054,826,635 108,513,922,857 133,010,399,741
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,487,838,923 10,436,834,923 10,746,058,174 10,713,234,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,369,688,203 66,617,991,712 97,767,864,683 122,297,165,039
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62,182,603,242 62,705,179,717 62,533,864,133 62,216,187,614
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,220,346,692,165 1,193,118,978,301 1,183,651,722,647 1,264,586,637,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.