TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
888,574,389,731 |
861,519,917,148 |
859,364,974,614 |
931,391,699,155 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,491,050,449 |
180,591,279,731 |
189,551,525,448 |
294,273,724,378 |
|
1. Tiền |
66,421,372,200 |
170,475,122,949 |
172,332,919,703 |
272,310,756,953 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,069,678,249 |
10,116,156,782 |
17,218,605,745 |
21,962,967,425 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
217,158,118,912 |
47,979,567,892 |
36,038,731,723 |
26,838,731,723 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
139,268,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
77,889,164,340 |
47,910,613,320 |
35,969,777,151 |
26,769,777,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,889,110,866 |
232,709,543,783 |
229,936,440,856 |
235,362,632,369 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
196,873,900,101 |
258,325,672,775 |
250,191,961,216 |
251,324,146,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,734,464,587 |
2,096,904,887 |
8,379,659,639 |
15,211,092,997 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
562,317 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,866,166,281 |
5,773,859,673 |
4,851,713,553 |
5,201,581,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,585,982,420 |
-33,486,893,552 |
-33,486,893,552 |
-36,374,188,932 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
407,417,112,336 |
384,500,803,705 |
388,649,247,018 |
362,396,602,792 |
|
1. Hàng tồn kho |
415,977,465,660 |
394,998,703,519 |
399,146,793,410 |
378,848,144,763 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,560,353,324 |
-10,497,899,814 |
-10,497,546,392 |
-16,451,541,971 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,618,997,168 |
15,738,722,037 |
15,189,029,569 |
12,520,007,893 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,074,053,205 |
4,037,341,103 |
3,362,369,647 |
1,028,915,583 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,119,525,274 |
11,597,957,556 |
11,711,009,765 |
11,448,431,020 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
425,418,689 |
103,423,378 |
115,650,157 |
42,661,290 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
331,772,302,434 |
331,599,061,153 |
324,286,748,033 |
333,194,938,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,038,660,200 |
4,038,660,200 |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
228,786,131,093 |
227,941,998,701 |
222,178,524,455 |
223,362,130,169 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,030,045,489 |
153,459,649,549 |
147,973,427,257 |
149,434,284,924 |
|
- Nguyên giá |
546,025,325,757 |
550,959,120,394 |
550,959,120,394 |
557,795,952,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-391,995,280,268 |
-397,499,470,845 |
-402,985,693,137 |
-408,361,667,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,756,085,604 |
74,482,349,152 |
74,205,097,198 |
73,927,845,245 |
|
- Nguyên giá |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,165,087,327 |
-9,438,823,779 |
-9,716,075,733 |
-9,993,327,686 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,844,886,806 |
21,216,843,602 |
21,037,392,538 |
21,638,614,599 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,844,886,806 |
21,216,843,602 |
21,037,392,538 |
21,638,614,599 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,247,935,032 |
24,380,965,337 |
24,482,998,474 |
24,429,643,461 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,562,935,032 |
12,695,965,337 |
12,797,998,474 |
12,744,643,461 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,104,689,303 |
54,270,593,313 |
52,799,172,366 |
59,975,889,987 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,772,732,665 |
51,335,611,865 |
50,894,052,929 |
50,452,493,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,331,956,638 |
2,934,981,448 |
1,905,119,437 |
9,523,395,993 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,220,346,692,165 |
1,193,118,978,301 |
1,183,651,722,647 |
1,264,586,637,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
391,321,689,265 |
364,358,764,417 |
323,603,728,125 |
380,359,842,684 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
385,985,936,081 |
359,069,030,450 |
318,389,007,167 |
375,449,133,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,058,317,717 |
43,549,427,413 |
28,329,278,165 |
43,575,474,224 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
211,963,528,140 |
209,878,052,941 |
210,938,488,010 |
221,679,258,994 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,672,546,482 |
17,910,736,924 |
14,834,138,807 |
20,893,482,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,798,496,272 |
38,335,700,669 |
31,056,103,196 |
54,237,325,061 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,415,226,883 |
17,664,047,437 |
21,921,657,391 |
28,611,334,163 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
-11,664 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,750,000 |
400,000 |
400,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,105,679,633 |
19,495,006,130 |
4,677,354,749 |
3,125,696,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,275,807,722 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,687,583,232 |
12,235,670,600 |
6,631,586,849 |
3,326,562,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,335,753,184 |
5,289,733,967 |
5,214,720,958 |
4,910,708,949 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
1,103,089,250 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,062,745,458 |
4,009,409,000 |
5,013,257,250 |
4,742,192,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
213,007,726 |
177,235,717 |
141,463,708 |
108,516,699 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
829,025,002,900 |
828,760,213,884 |
860,047,994,522 |
884,226,794,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
829,025,002,900 |
828,760,213,884 |
860,047,994,522 |
884,226,794,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
880,700,783 |
880,700,783 |
880,700,783 |
880,700,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,595,251,749 |
47,610,586,749 |
47,610,586,749 |
47,610,586,749 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,857,527,126 |
77,054,826,635 |
108,513,922,857 |
133,010,399,741 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,487,838,923 |
10,436,834,923 |
10,746,058,174 |
10,713,234,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,369,688,203 |
66,617,991,712 |
97,767,864,683 |
122,297,165,039 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
62,182,603,242 |
62,705,179,717 |
62,533,864,133 |
62,216,187,614 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,220,346,692,165 |
1,193,118,978,301 |
1,183,651,722,647 |
1,264,586,637,571 |
|