MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,669,927,385 133,951,238,045 85,441,258,163 245,964,017,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,669,927,385 133,951,238,045 85,441,258,163 245,964,017,502
4. Giá vốn hàng bán 55,304,672,658 122,114,152,258 78,110,501,282 234,052,053,150
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,365,254,727 11,837,085,787 7,330,756,881 11,911,964,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,809,018 571,658,815 7,968,330 22,770,321
7. Chi phí tài chính 913,318,059 1,044,678,960 1,185,230,645 2,442,421,680
- Trong đó: Chi phí lãi vay 913,318,059 1,044,564,560 1,181,159,565 1,257,780,386
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 573,799,864 303,631,676 377,778,288 1,272,795,707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,821,549,380 8,365,954,905 5,177,386,162 5,937,371,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,903,603,558 2,694,479,061 598,330,116 2,282,146,036
12. Thu nhập khác 32,284,163 40,632,460 1,003 665,607,129
13. Chi phí khác 1,033,065 13,802,662 126,175,939 368,934,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,251,098 26,829,798 -126,174,936 296,672,953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,872,352,460 2,721,308,859 472,155,180 2,578,818,989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 216,154,472 353,689,606 549,019,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,872,352,460 2,505,154,387 118,465,574 2,029,799,067
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,872,352,460 2,505,154,387 118,465,574 2,029,799,067
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 315 15 255
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.