MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 319,733,046,807 297,180,886,146 298,524,739,138 353,053,809,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,366,241,154 6,412,805,349 12,264,674,081 33,333,883,473
1. Tiền 2,366,241,154 6,412,805,349 12,264,674,081 33,333,883,473
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206,899,868,744 188,723,263,104 193,808,139,083 212,075,290,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 167,673,467,578 169,617,155,339 173,599,355,084 224,382,254,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,469,235,131 30,791,637,884 29,416,374,557 2,229,283,497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,340,042,373 12,500,121,047 14,978,060,608 10,416,880,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,582,876,338 -24,185,651,166 -24,185,651,166 -24,953,128,215
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 107,048,562,301 100,187,904,962 91,525,892,966 104,238,703,486
1. Hàng tồn kho 108,709,406,220 101,848,748,881 93,186,736,885 105,899,547,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,418,374,608 1,856,912,731 926,033,008 3,405,932,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,629,514 82,808,097 205,317,050 393,781,954
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,848,884,465 1,364,705,876 191,965,870 2,270,933,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 451,860,629 409,398,758 528,750,088 741,216,770
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,110,813,407 15,311,216,393 14,723,610,234 14,388,112,340
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,349,711,031 14,801,855,088 14,253,365,014 13,704,874,940
1. Tài sản cố định hữu hình 15,349,711,031 14,801,855,088 14,253,365,014 13,704,874,940
- Nguyên giá 25,667,336,121 25,667,336,121 25,667,336,121 25,614,336,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,317,625,090 -10,865,481,033 -11,413,971,107 -11,909,461,181
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 761,102,376 509,361,305 470,245,220 683,237,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 761,102,376 509,361,305 470,245,220 683,237,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,843,860,214 312,492,102,539 313,248,349,372 367,441,921,741
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 237,381,063,450 212,611,151,388 213,799,346,849 265,963,120,151
I. Nợ ngắn hạn 232,282,329,271 207,990,423,538 207,744,600,012 259,908,373,314
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,468,538,155 132,558,251,596 106,131,107,624 199,464,923,302
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,547,288,564 31,135,664,017 33,703,685,945 8,855,112,504
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,007,428,520 3,723,025,090 1,852,654,515 8,487,355,249
4. Phải trả người lao động 608,800,525 375,376,638 342,953,789
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,394,337,075 2,713,583,656 2,449,002,581 860,501,118
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,887,225,057 826,931,908 784,987,694 846,863,159
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,035,211,388 5,376,486,438 5,385,036,613 5,152,203,556
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,195,150,509 30,137,554,717 55,988,521,773 35,214,564,948
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 138,349,478 1,143,549,478 1,106,649,478 1,026,849,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,098,734,179 4,620,727,850 6,054,746,837 6,054,746,837
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,098,734,179 4,620,727,850 6,054,746,837 6,054,746,837
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,462,796,764 99,880,951,151 99,449,002,523 101,478,801,590
I. Vốn chủ sở hữu 98,462,796,764 99,880,951,151 99,449,002,523 101,478,801,590
1. Vốn góp của chủ sở hữu 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 569,520,609 569,520,609 569,520,609 569,520,609
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,092,500,000 5,394,500,000 5,394,500,000 5,394,500,000
5. Cổ phiếu quỹ -330,903,170 -330,903,170 -330,903,170 -330,903,170
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,217,877,737 8,217,877,737 8,217,877,737 8,217,877,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,310,701,588 6,426,855,975 5,994,907,347 8,024,706,414
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,183,054,048 3,921,701,588 5,876,441,773 5,994,907,347
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,872,352,460 2,505,154,387 118,465,574 2,029,799,067
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,843,860,214 312,492,102,539 313,248,349,372 367,441,921,741
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.