TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,733,046,807 |
297,180,886,146 |
298,524,739,138 |
353,053,809,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,366,241,154 |
6,412,805,349 |
12,264,674,081 |
33,333,883,473 |
|
1. Tiền |
2,366,241,154 |
6,412,805,349 |
12,264,674,081 |
33,333,883,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
206,899,868,744 |
188,723,263,104 |
193,808,139,083 |
212,075,290,313 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,673,467,578 |
169,617,155,339 |
173,599,355,084 |
224,382,254,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,469,235,131 |
30,791,637,884 |
29,416,374,557 |
2,229,283,497 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,340,042,373 |
12,500,121,047 |
14,978,060,608 |
10,416,880,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,582,876,338 |
-24,185,651,166 |
-24,185,651,166 |
-24,953,128,215 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
107,048,562,301 |
100,187,904,962 |
91,525,892,966 |
104,238,703,486 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,709,406,220 |
101,848,748,881 |
93,186,736,885 |
105,899,547,405 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,418,374,608 |
1,856,912,731 |
926,033,008 |
3,405,932,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
117,629,514 |
82,808,097 |
205,317,050 |
393,781,954 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,848,884,465 |
1,364,705,876 |
191,965,870 |
2,270,933,405 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
451,860,629 |
409,398,758 |
528,750,088 |
741,216,770 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,110,813,407 |
15,311,216,393 |
14,723,610,234 |
14,388,112,340 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,349,711,031 |
14,801,855,088 |
14,253,365,014 |
13,704,874,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,349,711,031 |
14,801,855,088 |
14,253,365,014 |
13,704,874,940 |
|
- Nguyên giá |
25,667,336,121 |
25,667,336,121 |
25,667,336,121 |
25,614,336,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,317,625,090 |
-10,865,481,033 |
-11,413,971,107 |
-11,909,461,181 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
761,102,376 |
509,361,305 |
470,245,220 |
683,237,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
761,102,376 |
509,361,305 |
470,245,220 |
683,237,400 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
335,843,860,214 |
312,492,102,539 |
313,248,349,372 |
367,441,921,741 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
237,381,063,450 |
212,611,151,388 |
213,799,346,849 |
265,963,120,151 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,282,329,271 |
207,990,423,538 |
207,744,600,012 |
259,908,373,314 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,468,538,155 |
132,558,251,596 |
106,131,107,624 |
199,464,923,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,547,288,564 |
31,135,664,017 |
33,703,685,945 |
8,855,112,504 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,007,428,520 |
3,723,025,090 |
1,852,654,515 |
8,487,355,249 |
|
4. Phải trả người lao động |
608,800,525 |
375,376,638 |
342,953,789 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,394,337,075 |
2,713,583,656 |
2,449,002,581 |
860,501,118 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,887,225,057 |
826,931,908 |
784,987,694 |
846,863,159 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,035,211,388 |
5,376,486,438 |
5,385,036,613 |
5,152,203,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,195,150,509 |
30,137,554,717 |
55,988,521,773 |
35,214,564,948 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
138,349,478 |
1,143,549,478 |
1,106,649,478 |
1,026,849,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,098,734,179 |
4,620,727,850 |
6,054,746,837 |
6,054,746,837 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,098,734,179 |
4,620,727,850 |
6,054,746,837 |
6,054,746,837 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,462,796,764 |
99,880,951,151 |
99,449,002,523 |
101,478,801,590 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,462,796,764 |
99,880,951,151 |
99,449,002,523 |
101,478,801,590 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
569,520,609 |
569,520,609 |
569,520,609 |
569,520,609 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,092,500,000 |
5,394,500,000 |
5,394,500,000 |
5,394,500,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-330,903,170 |
-330,903,170 |
-330,903,170 |
-330,903,170 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,217,877,737 |
8,217,877,737 |
8,217,877,737 |
8,217,877,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,310,701,588 |
6,426,855,975 |
5,994,907,347 |
8,024,706,414 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,183,054,048 |
3,921,701,588 |
5,876,441,773 |
5,994,907,347 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,872,352,460 |
2,505,154,387 |
118,465,574 |
2,029,799,067 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
335,843,860,214 |
312,492,102,539 |
313,248,349,372 |
367,441,921,741 |
|