MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,586,789,508 92,196,857,665 106,089,790,417 86,285,298,876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,694,295 17,976,073 28,140,901 32,655,071
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,567,095,213 92,178,881,592 106,061,649,516 86,252,643,805
4. Giá vốn hàng bán 42,493,575,915 44,894,407,752 45,326,101,140 45,930,968,021
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,073,519,298 47,284,473,840 60,735,548,376 40,321,675,784
6. Doanh thu hoạt động tài chính 842,370,721 1,372,677,345 745,453,360 2,461,166,263
7. Chi phí tài chính 9,106,627,727 -9,860,966,457 8,164,414,197 8,189,956,524
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,355,238,680
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,617,155,623 11,565,775,128 13,049,348,020 8,827,828,150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,517,447,419 23,007,592,173 24,623,847,416 18,854,726,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,674,659,250 23,944,750,341 15,643,392,103 6,910,330,867
12. Thu nhập khác 207,076,233 210,878,832 267,702,003 883,049,767
13. Chi phí khác 113,463,551 121,790,520 637,894,564 1,021,676,886
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 93,612,682 89,088,312 -370,192,561 -138,627,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,768,271,932 24,033,838,653 15,273,199,542 6,771,703,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,702,891,945 4,402,754,429 5,884,519,206 3,932,448,260
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -831,018,573 -534,638,178 -681,985,192 -681,985,192
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,896,398,560 20,165,722,402 10,070,665,528 3,521,240,680
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,583,445,011 12,853,081,649 -583,545,018 -1,210,780,068
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,479,843,571 7,312,640,753 10,654,210,546 4,732,020,748
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.