MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,165,965,853,502 50,860,944,465,153 71,194,821,173,128 114,203,561,614,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,650,160,994,741 12,326,942,295,680 6,466,219,516,377 11,558,787,555,672
1. Tiền 1,198,110,884,846 7,595,717,278,814 1,951,125,604,251 7,069,734,042,545
2. Các khoản tương đương tiền 5,452,050,109,895 4,731,225,016,866 4,515,093,912,126 4,489,053,513,127
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 512,509,850,676 95,691,805,879 466,222,941,609 721,829,853,961
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 512,509,850,676 95,691,805,879 466,222,941,609 721,829,853,961
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,998,164,901,016 4,665,352,597,458 5,894,052,885,444 13,797,994,628,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 390,715,866,371 759,035,366,510 1,076,689,087,366 1,252,610,948,704
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,771,344,474,280 1,501,273,791,900 833,905,092,647 1,466,925,680,402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 625,605,206,171 430,653,870,350 768,720,953,764 3,019,394,229,338
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,210,499,354,194 1,984,653,214,476 3,225,001,397,445 8,069,327,416,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,128,796,867,411 32,826,041,845,846 57,205,793,200,220 86,864,906,421,772
1. Hàng tồn kho 27,136,318,547,663 32,833,620,893,772 57,209,437,130,190 86,867,908,152,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,521,680,252 -7,579,047,926 -3,643,929,970 -3,001,730,408
V.Tài sản ngắn hạn khác 876,333,239,658 946,915,920,290 1,162,532,629,478 1,260,043,154,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104,024,633,186 133,941,405,843 75,480,339,169 108,660,292,416
2. Thuế GTGT được khấu trừ 649,739,747,874 726,686,085,221 978,926,176,534 1,100,087,503,087
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 122,568,858,598 86,288,429,226 108,126,113,775 51,295,358,778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,300,996,138,739 19,051,268,698,390 18,784,421,425,391 30,332,784,019,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 654,401,516,832 255,403,896,052 370,739,066,748 17,643,772,978,338
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 953,750,090
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 449,644,400,000 175,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 203,803,366,742 255,403,896,052 370,739,066,748 17,468,272,978,338
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 326,609,439,362 787,142,924,879 840,044,553,105 1,218,441,600,419
1. Tài sản cố định hữu hình 281,845,599,120 705,600,012,062 698,416,074,605 1,101,914,150,337
- Nguyên giá 411,168,923,089 875,356,758,139 907,176,013,686 1,277,840,271,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,323,323,969 -169,756,746,077 -208,759,939,081 -175,926,120,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,763,840,242 81,542,912,817 141,628,478,500 116,527,450,082
- Nguyên giá 50,544,832,543 91,934,799,597 168,706,830,022 163,641,147,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,780,992,301 -10,391,886,780 -27,078,351,522 -47,113,697,425
III. Bất động sản đầu tư 2,944,616,534,199 3,056,785,356,717 3,798,441,570,836 2,824,247,750,920
- Nguyên giá 3,055,632,258,276 3,199,456,319,499 4,011,909,056,671 3,098,824,389,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,015,724,077 -142,670,962,782 -213,467,485,835 -274,576,638,672
IV. Tài sản dở dang dài hạn 361,032,817,716 430,179,529,043 850,087,814,441 285,769,526,186
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 224,136,375,352 181,962,136,884 181,995,269,013 181,996,664,704
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,896,442,364 248,217,392,159 668,092,545,428 103,772,861,482
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,042,972,935,246 7,556,238,420,121 5,744,314,191,185 1,891,042,286,029
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,042,972,935,246 7,548,298,670,121 5,694,610,841,185 1,645,203,026,029
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,939,750,000 7,939,750,000 9,649,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,763,600,000 236,189,510,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,971,362,895,384 6,965,518,571,578 7,180,794,229,076 6,469,509,877,688
1. Chi phí trả trước dài hạn 449,352,171,677 414,115,027,558 262,799,866,843 419,763,171,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 115,783,534,333 70,055,011,414 76,536,421,869 98,904,564,199
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,406,227,189,374 6,481,348,532,606 6,841,457,940,364 5,950,842,141,656
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,466,961,992,241 69,912,213,163,543 89,979,242,598,519 144,536,345,634,022
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,210,571,488,821 49,452,086,677,765 65,518,168,766,672 112,604,198,448,315
I. Nợ ngắn hạn 22,658,196,187,952 27,969,394,567,002 18,809,633,988,008 31,427,343,626,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,648,333,517,795 2,523,012,259,596 2,544,601,659,105 2,796,907,426,567
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,848,256,383,261 7,779,944,907,345 1,254,023,590,387 4,087,250,768,389
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 588,662,021,432 558,242,968,117 205,713,049,755 282,435,420,985
4. Phải trả người lao động 114,949,661,694 33,168,157,749 31,296,329,923 68,800,136,838
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,382,586,375,115 2,711,170,532,425 2,697,796,706,234 3,521,965,253,981
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,974,280,808 1,457,601,871 1,677,668,051 6,629,217,351
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,318,999,855,808 2,711,456,498,429 3,624,338,062,834 6,095,948,983,201
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,748,878,980,646 11,645,389,730,077 8,444,638,010,326 14,544,114,172,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,743,381,768
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,555,111,393 5,551,911,393 5,548,911,393 5,548,865,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,552,375,300,869 21,482,692,110,763 46,708,534,778,664 81,176,854,821,744
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,481,411,249 27,058,815,648 18,307,529,783 17,570,621,661
7. Phải trả dài hạn khác 1,664,029,225,075 2,495,831,870,100 14,133,031,990,444 37,466,617,172,442
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,200,873,745,673 16,262,686,196,964 26,145,644,448,493 34,357,216,078,896
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,659,990,918,872 2,697,115,228,051 6,255,537,958,898 9,200,704,471,191
12. Dự phòng phải trả dài hạn 156,012,851,046 134,746,477,554
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,256,390,503,420 20,460,126,485,778 24,461,073,831,847 31,932,147,185,707
I. Vốn chủ sở hữu 13,256,390,503,420 20,460,126,485,778 24,461,073,831,847 31,932,147,185,707
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,496,587,880,000 9,372,766,740,000 9,695,407,970,000 9,862,852,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,428,287,880,000 9,304,466,740,000 9,695,407,970,000 9,862,852,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi 68,300,000,000 68,300,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,206,830,905,400 3,996,839,781,026 3,860,189,781,026 3,970,259,281,026
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,907,218,106,652 6,107,694,627,582 8,722,828,720,589 12,051,422,037,059
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,979,533,276,138 3,220,966,520,930 3,104,130,550,760 3,328,593,316,470
- LNST chưa phân phối kỳ này 927,684,830,514 2,886,728,106,652 5,618,698,169,829 8,722,828,720,589
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 645,753,611,368 982,825,337,170 2,182,647,360,232 6,047,612,897,622
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,466,961,992,241 69,912,213,163,543 89,979,242,598,519 144,536,345,634,022
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.