TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,165,965,853,502 |
50,860,944,465,153 |
71,194,821,173,128 |
114,203,561,614,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,650,160,994,741 |
12,326,942,295,680 |
6,466,219,516,377 |
11,558,787,555,672 |
|
1. Tiền |
1,198,110,884,846 |
7,595,717,278,814 |
1,951,125,604,251 |
7,069,734,042,545 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,452,050,109,895 |
4,731,225,016,866 |
4,515,093,912,126 |
4,489,053,513,127 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
512,509,850,676 |
95,691,805,879 |
466,222,941,609 |
721,829,853,961 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,509,850,676 |
95,691,805,879 |
466,222,941,609 |
721,829,853,961 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,998,164,901,016 |
4,665,352,597,458 |
5,894,052,885,444 |
13,797,994,628,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
390,715,866,371 |
759,035,366,510 |
1,076,689,087,366 |
1,252,610,948,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,771,344,474,280 |
1,501,273,791,900 |
833,905,092,647 |
1,466,925,680,402 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
625,605,206,171 |
430,653,870,350 |
768,720,953,764 |
3,019,394,229,338 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,210,499,354,194 |
1,984,653,214,476 |
3,225,001,397,445 |
8,069,327,416,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,128,796,867,411 |
32,826,041,845,846 |
57,205,793,200,220 |
86,864,906,421,772 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,136,318,547,663 |
32,833,620,893,772 |
57,209,437,130,190 |
86,867,908,152,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,521,680,252 |
-7,579,047,926 |
-3,643,929,970 |
-3,001,730,408 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
876,333,239,658 |
946,915,920,290 |
1,162,532,629,478 |
1,260,043,154,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,024,633,186 |
133,941,405,843 |
75,480,339,169 |
108,660,292,416 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
649,739,747,874 |
726,686,085,221 |
978,926,176,534 |
1,100,087,503,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
122,568,858,598 |
86,288,429,226 |
108,126,113,775 |
51,295,358,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,300,996,138,739 |
19,051,268,698,390 |
18,784,421,425,391 |
30,332,784,019,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
654,401,516,832 |
255,403,896,052 |
370,739,066,748 |
17,643,772,978,338 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
953,750,090 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
449,644,400,000 |
|
|
175,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
203,803,366,742 |
255,403,896,052 |
370,739,066,748 |
17,468,272,978,338 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
326,609,439,362 |
787,142,924,879 |
840,044,553,105 |
1,218,441,600,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
281,845,599,120 |
705,600,012,062 |
698,416,074,605 |
1,101,914,150,337 |
|
- Nguyên giá |
411,168,923,089 |
875,356,758,139 |
907,176,013,686 |
1,277,840,271,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,323,323,969 |
-169,756,746,077 |
-208,759,939,081 |
-175,926,120,855 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,763,840,242 |
81,542,912,817 |
141,628,478,500 |
116,527,450,082 |
|
- Nguyên giá |
50,544,832,543 |
91,934,799,597 |
168,706,830,022 |
163,641,147,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,780,992,301 |
-10,391,886,780 |
-27,078,351,522 |
-47,113,697,425 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,944,616,534,199 |
3,056,785,356,717 |
3,798,441,570,836 |
2,824,247,750,920 |
|
- Nguyên giá |
3,055,632,258,276 |
3,199,456,319,499 |
4,011,909,056,671 |
3,098,824,389,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,015,724,077 |
-142,670,962,782 |
-213,467,485,835 |
-274,576,638,672 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
361,032,817,716 |
430,179,529,043 |
850,087,814,441 |
285,769,526,186 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
224,136,375,352 |
181,962,136,884 |
181,995,269,013 |
181,996,664,704 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,896,442,364 |
248,217,392,159 |
668,092,545,428 |
103,772,861,482 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,042,972,935,246 |
7,556,238,420,121 |
5,744,314,191,185 |
1,891,042,286,029 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,042,972,935,246 |
7,548,298,670,121 |
5,694,610,841,185 |
1,645,203,026,029 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,939,750,000 |
7,939,750,000 |
9,649,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
41,763,600,000 |
236,189,510,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,971,362,895,384 |
6,965,518,571,578 |
7,180,794,229,076 |
6,469,509,877,688 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
449,352,171,677 |
414,115,027,558 |
262,799,866,843 |
419,763,171,833 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
115,783,534,333 |
70,055,011,414 |
76,536,421,869 |
98,904,564,199 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,406,227,189,374 |
6,481,348,532,606 |
6,841,457,940,364 |
5,950,842,141,656 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,466,961,992,241 |
69,912,213,163,543 |
89,979,242,598,519 |
144,536,345,634,022 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,210,571,488,821 |
49,452,086,677,765 |
65,518,168,766,672 |
112,604,198,448,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,658,196,187,952 |
27,969,394,567,002 |
18,809,633,988,008 |
31,427,343,626,571 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,648,333,517,795 |
2,523,012,259,596 |
2,544,601,659,105 |
2,796,907,426,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,848,256,383,261 |
7,779,944,907,345 |
1,254,023,590,387 |
4,087,250,768,389 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
588,662,021,432 |
558,242,968,117 |
205,713,049,755 |
282,435,420,985 |
|
4. Phải trả người lao động |
114,949,661,694 |
33,168,157,749 |
31,296,329,923 |
68,800,136,838 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,382,586,375,115 |
2,711,170,532,425 |
2,697,796,706,234 |
3,521,965,253,981 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,974,280,808 |
1,457,601,871 |
1,677,668,051 |
6,629,217,351 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,318,999,855,808 |
2,711,456,498,429 |
3,624,338,062,834 |
6,095,948,983,201 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,748,878,980,646 |
11,645,389,730,077 |
8,444,638,010,326 |
14,544,114,172,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
17,743,381,768 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,555,111,393 |
5,551,911,393 |
5,548,911,393 |
5,548,865,295 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,552,375,300,869 |
21,482,692,110,763 |
46,708,534,778,664 |
81,176,854,821,744 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,481,411,249 |
27,058,815,648 |
18,307,529,783 |
17,570,621,661 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,664,029,225,075 |
2,495,831,870,100 |
14,133,031,990,444 |
37,466,617,172,442 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,200,873,745,673 |
16,262,686,196,964 |
26,145,644,448,493 |
34,357,216,078,896 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,659,990,918,872 |
2,697,115,228,051 |
6,255,537,958,898 |
9,200,704,471,191 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
156,012,851,046 |
134,746,477,554 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,256,390,503,420 |
20,460,126,485,778 |
24,461,073,831,847 |
31,932,147,185,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,256,390,503,420 |
20,460,126,485,778 |
24,461,073,831,847 |
31,932,147,185,707 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,496,587,880,000 |
9,372,766,740,000 |
9,695,407,970,000 |
9,862,852,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,428,287,880,000 |
9,304,466,740,000 |
9,695,407,970,000 |
9,862,852,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,206,830,905,400 |
3,996,839,781,026 |
3,860,189,781,026 |
3,970,259,281,026 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,907,218,106,652 |
6,107,694,627,582 |
8,722,828,720,589 |
12,051,422,037,059 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,979,533,276,138 |
3,220,966,520,930 |
3,104,130,550,760 |
3,328,593,316,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
927,684,830,514 |
2,886,728,106,652 |
5,618,698,169,829 |
8,722,828,720,589 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
645,753,611,368 |
982,825,337,170 |
2,182,647,360,232 |
6,047,612,897,622 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,466,961,992,241 |
69,912,213,163,543 |
89,979,242,598,519 |
144,536,345,634,022 |
|