1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,321,073,934,976 |
1,236,526,560,073 |
1,373,744,363,580 |
1,373,472,392,055 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,275,216,994 |
12,211,943,606 |
72,548,681,987 |
22,918,738,510 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,299,798,717,982 |
1,224,314,616,467 |
1,301,195,681,593 |
1,350,553,653,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
922,964,404,681 |
885,505,027,741 |
909,833,361,486 |
901,342,337,803 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
376,834,313,301 |
338,809,588,726 |
391,362,320,107 |
449,211,315,742 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,171,123,315 |
21,557,618,161 |
27,531,368,601 |
11,456,827,006 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,557,340,450 |
30,538,472,031 |
28,220,528,821 |
54,870,361,256 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,864,175,533 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-63,086,911 |
6,054,139,758 |
-5,477,081,225 |
14,369,381,745 |
|
9. Chi phí bán hàng |
162,738,834,457 |
131,356,200,543 |
166,760,382,573 |
171,538,933,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,169,028,457 |
54,677,418,539 |
41,754,025,840 |
54,467,536,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
134,477,146,341 |
149,849,255,532 |
176,681,670,249 |
194,160,694,026 |
|
12. Thu nhập khác |
1,036,689,012 |
1,895,677,452 |
809,812,564 |
1,822,809,455 |
|
13. Chi phí khác |
95,287,570 |
29,308,929 |
-17,127,887 |
1,343,814,694 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
941,401,442 |
1,866,368,523 |
826,940,451 |
478,994,761 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
135,418,547,783 |
151,715,624,055 |
177,508,610,700 |
194,639,688,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,976,498,106 |
23,468,935,501 |
29,266,000,677 |
29,918,591,063 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
59,431,365 |
59,431,365 |
59,431,366 |
59,431,365 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
118,382,618,312 |
128,187,257,189 |
148,183,178,657 |
164,661,666,359 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
118,382,618,312 |
128,187,257,189 |
148,183,178,657 |
164,661,666,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
914 |
989 |
1,144 |
1,271 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|