MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,329,280,534,753 2,979,921,034,999 3,217,892,742,471 3,501,190,530,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 988,531,580,418 455,769,516,127 546,006,167,714 485,324,285,487
1. Tiền 978,332,857,520 245,421,317,549 535,549,412,265 474,782,229,711
2. Các khoản tương đương tiền 10,198,722,898 210,348,198,578 10,456,755,449 10,542,055,776
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 282,857,808,219 580,000,000,000 950,000,000,000 950,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 282,857,808,219 580,000,000,000 950,000,000,000 950,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 819,489,383,198 832,663,425,277 722,821,146,043 889,524,952,669
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 790,171,943,888 824,192,531,455 672,202,801,021 869,315,928,192
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,060,659,544 51,865,177,282 80,234,266,220 48,015,836,819
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,344,558,602 18,693,495,376 32,471,857,638 27,162,774,191
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,087,778,836 -62,087,778,836 -62,087,778,836 -54,969,586,533
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,228,990,609,661 1,098,267,442,627 985,741,620,598 1,158,634,823,678
1. Hàng tồn kho 1,232,702,745,702 1,101,979,578,668 989,453,756,639 1,158,634,823,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,712,136,041 -3,712,136,041 -3,712,136,041
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,411,153,257 13,220,650,968 13,323,808,116 17,706,468,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,616,874,827 12,413,643,856 12,513,679,529 16,898,722,913
2. Thuế GTGT được khấu trừ 363,976,613 363,978,613 363,978,613 363,978,613
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 430,301,817 443,028,499 446,149,974 443,767,039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,980,114,428,420 1,985,776,750,358 1,959,076,494,255 1,952,508,608,465
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,376,729,329,663 1,375,090,675,632 1,339,866,622,786 1,328,548,642,812
1. Tài sản cố định hữu hình 1,369,481,258,176 1,367,913,964,889 1,332,761,272,786 1,321,443,292,812
- Nguyên giá 3,065,788,434,679 3,090,361,540,975 3,091,721,460,201 3,116,054,800,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,696,307,176,503 -1,722,447,576,086 -1,758,960,187,415 -1,794,611,507,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,248,071,487 7,176,710,743 7,105,350,000 7,105,350,000
- Nguyên giá 16,966,399,107 16,966,399,107 16,966,399,107 16,966,399,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,718,327,620 -9,789,688,364 -9,861,049,107 -9,861,049,107
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,489,472,505 44,826,537,012 53,094,513,144 47,357,468,650
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,489,472,505 44,826,537,012 53,094,513,144 47,357,468,650
V. Đầu tư tài chính dài hạn 424,101,493,009 430,155,632,767 434,678,551,542 442,338,913,287
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 329,476,304,409 335,530,444,167 330,053,362,942 337,713,724,687
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 95,960,188,600 95,960,188,600 95,960,188,600 95,960,188,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 139,794,133,243 135,703,904,947 131,436,806,783 134,263,583,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 138,591,934,114 134,561,137,183 130,353,470,385 133,239,678,683
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,202,199,129 1,142,767,764 1,083,336,398 1,023,905,033
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,309,394,963,173 4,965,697,785,357 5,176,969,236,726 5,453,699,138,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,360,195,000,035 1,968,680,342,135 2,031,768,614,847 2,338,199,851,626
I. Nợ ngắn hạn 2,360,195,000,035 1,968,680,342,135 2,031,768,614,847 2,338,199,851,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 206,462,815,490 149,235,055,715 193,745,715,088 313,255,093,379
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 413,581,828,739 57,964,388,389 212,146,894,488 10,500,805,769
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,900,243,646 26,006,163,337 83,860,158,728 59,998,511,380
4. Phải trả người lao động 63,359,102,391 85,047,890,640 78,473,923,720 60,930,665,983
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 131,395,639,179 91,307,347,582 116,175,173,492 147,447,718,074
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,650,169,143 42,384,653,103 28,219,083,910 23,850,827,773
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,460,616,019,165 1,496,300,772,982 1,299,240,109,034 1,702,740,302,881
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,229,182,282 20,434,070,387 19,907,556,387 19,475,926,387
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,949,199,963,138 2,997,017,443,222 3,145,200,621,879 3,115,499,287,238
I. Vốn chủ sở hữu 2,949,199,963,138 2,997,017,443,222 3,145,200,621,879 3,115,499,287,238
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,023,163,062,043 1,174,251,384,986 1,174,251,384,986 1,174,251,384,986
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 630,283,561,095 527,012,718,236 675,195,896,893 645,494,562,252
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 511,900,942,783 280,442,842,735 280,442,842,735 280,442,842,735
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,382,618,312 246,569,875,501 394,753,054,158 365,051,719,517
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,309,394,963,173 4,965,697,785,357 5,176,969,236,726 5,453,699,138,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.