TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,302,419,973,083 |
2,663,120,671,142 |
2,363,188,726,746 |
1,678,805,704,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
124,508,048,251 |
83,065,719,694 |
297,022,694,727 |
212,170,457,483 |
|
1. Tiền |
97,508,048,251 |
83,065,719,694 |
196,872,694,727 |
212,020,457,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,000,000,000 |
|
100,150,000,000 |
150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,293,192,424,218 |
1,549,583,689,783 |
958,486,969,352 |
813,391,481,075 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,132,041,703,224 |
1,495,816,976,297 |
893,042,996,267 |
838,341,865,042 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
155,682,083,418 |
51,244,074,668 |
38,459,304,803 |
32,774,992,392 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,395,005,268 |
6,546,183,510 |
12,834,015,445 |
7,007,272,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,387,940,558 |
-19,485,117,558 |
-1,310,920,029 |
-80,194,221,431 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
852,974,374,152 |
995,457,074,011 |
1,073,746,248,873 |
644,121,936,470 |
|
1. Hàng tồn kho |
864,581,501,453 |
1,008,450,267,385 |
1,078,551,305,019 |
647,595,962,021 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,607,127,301 |
-12,993,193,374 |
-4,805,056,146 |
-3,474,025,551 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,745,126,462 |
35,014,187,654 |
23,932,813,794 |
9,121,829,370 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,801,529,236 |
8,990,909,900 |
9,288,457,034 |
8,317,680,249 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,483,221,352 |
358,824,702 |
14,191,206,027 |
359,098,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,460,375,874 |
25,664,453,052 |
453,150,733 |
445,050,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,959,300,911,318 |
2,213,174,513,015 |
2,189,130,945,492 |
2,216,613,156,937 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,315,384,055,673 |
1,552,279,210,843 |
1,536,486,469,202 |
1,536,749,668,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,276,794,538,059 |
1,515,883,152,665 |
1,457,165,617,339 |
1,460,159,356,251 |
|
- Nguyên giá |
2,242,192,412,106 |
2,609,280,678,954 |
2,695,676,486,086 |
2,836,340,599,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-965,397,874,047 |
-1,093,397,526,289 |
-1,238,510,868,747 |
-1,376,181,242,767 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,589,517,614 |
36,396,058,178 |
79,320,851,863 |
76,590,311,767 |
|
- Nguyên giá |
49,435,906,053 |
49,435,906,053 |
95,091,239,834 |
95,091,239,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,846,388,439 |
-13,039,847,875 |
-15,770,387,971 |
-18,500,928,067 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
191,781,018,464 |
184,494,656,331 |
130,714,751,756 |
89,105,990,601 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
191,781,018,464 |
184,494,656,331 |
130,714,751,756 |
89,105,990,601 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
443,992,756,732 |
456,024,465,195 |
509,847,398,998 |
527,206,230,903 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
241,895,688,132 |
252,799,276,595 |
265,222,210,398 |
282,581,042,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
203,432,068,600 |
204,560,188,600 |
245,960,188,600 |
95,960,188,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,143,080,449 |
20,376,180,646 |
12,082,325,536 |
63,551,267,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,143,080,449 |
20,376,180,646 |
12,082,325,536 |
62,057,197,585 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,494,069,830 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,261,720,884,401 |
4,876,295,184,157 |
4,552,319,672,238 |
3,895,418,861,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,175,715,167,767 |
2,623,789,620,930 |
1,984,900,418,669 |
1,306,130,324,381 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,932,727,830,710 |
2,387,372,889,586 |
1,854,109,589,636 |
1,270,673,123,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
269,939,060,091 |
268,111,475,037 |
260,013,816,111 |
125,998,611,125 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,836,473,847 |
1,917,062,719 |
1,782,268,775 |
3,081,619,337 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,310,580,274 |
21,408,479,538 |
17,276,017,652 |
34,157,963,428 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,647,861,600 |
44,088,749,715 |
72,779,367,525 |
57,596,856,241 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
113,505,433,496 |
131,790,309,530 |
122,598,158,473 |
128,622,751,438 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,695,865,730 |
15,809,412,127 |
12,882,910,719 |
10,801,412,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,455,610,252,041 |
1,884,176,551,665 |
1,362,611,134,057 |
909,719,199,789 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,182,303,631 |
20,070,849,255 |
4,165,916,324 |
694,709,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
242,987,337,057 |
236,416,731,344 |
130,790,829,033 |
35,457,201,151 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,987,337,057 |
236,416,731,344 |
130,790,829,033 |
35,457,201,151 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,086,005,716,634 |
2,252,505,563,227 |
2,567,419,253,569 |
2,589,288,536,954 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,085,365,716,634 |
2,252,505,563,227 |
2,567,419,253,569 |
2,589,288,536,954 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
892,403,020,000 |
892,403,020,000 |
981,638,530,000 |
1,177,961,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
892,403,020,000 |
|
1,177,961,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
732,244,784,946 |
824,402,903,721 |
962,542,250,971 |
941,847,178,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
460,717,911,688 |
535,699,639,506 |
623,238,472,598 |
469,479,528,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
414,117,754,562 |
328,389,043,394 |
405,260,992,342 |
246,494,747,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,600,157,126 |
207,310,596,112 |
217,977,480,256 |
222,984,780,639 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
640,000,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
640,000,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,261,720,884,401 |
4,876,295,184,157 |
4,552,319,672,238 |
3,895,418,861,335 |
|