MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,302,419,973,083 2,663,120,671,142 2,363,188,726,746 1,678,805,704,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,508,048,251 83,065,719,694 297,022,694,727 212,170,457,483
1. Tiền 97,508,048,251 83,065,719,694 196,872,694,727 212,020,457,483
2. Các khoản tương đương tiền 27,000,000,000 100,150,000,000 150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 10,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,293,192,424,218 1,549,583,689,783 958,486,969,352 813,391,481,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,132,041,703,224 1,495,816,976,297 893,042,996,267 838,341,865,042
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 155,682,083,418 51,244,074,668 38,459,304,803 32,774,992,392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,395,005,268 6,546,183,510 12,834,015,445 7,007,272,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,387,940,558 -19,485,117,558 -1,310,920,029 -80,194,221,431
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 852,974,374,152 995,457,074,011 1,073,746,248,873 644,121,936,470
1. Hàng tồn kho 864,581,501,453 1,008,450,267,385 1,078,551,305,019 647,595,962,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,607,127,301 -12,993,193,374 -4,805,056,146 -3,474,025,551
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,745,126,462 35,014,187,654 23,932,813,794 9,121,829,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,801,529,236 8,990,909,900 9,288,457,034 8,317,680,249
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,483,221,352 358,824,702 14,191,206,027 359,098,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,460,375,874 25,664,453,052 453,150,733 445,050,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,959,300,911,318 2,213,174,513,015 2,189,130,945,492 2,216,613,156,937
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,315,384,055,673 1,552,279,210,843 1,536,486,469,202 1,536,749,668,018
1. Tài sản cố định hữu hình 1,276,794,538,059 1,515,883,152,665 1,457,165,617,339 1,460,159,356,251
- Nguyên giá 2,242,192,412,106 2,609,280,678,954 2,695,676,486,086 2,836,340,599,018
- Giá trị hao mòn lũy kế -965,397,874,047 -1,093,397,526,289 -1,238,510,868,747 -1,376,181,242,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,589,517,614 36,396,058,178 79,320,851,863 76,590,311,767
- Nguyên giá 49,435,906,053 49,435,906,053 95,091,239,834 95,091,239,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,846,388,439 -13,039,847,875 -15,770,387,971 -18,500,928,067
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 191,781,018,464 184,494,656,331 130,714,751,756 89,105,990,601
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 191,781,018,464 184,494,656,331 130,714,751,756 89,105,990,601
V. Đầu tư tài chính dài hạn 443,992,756,732 456,024,465,195 509,847,398,998 527,206,230,903
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 241,895,688,132 252,799,276,595 265,222,210,398 282,581,042,303
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 203,432,068,600 204,560,188,600 245,960,188,600 95,960,188,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,143,080,449 20,376,180,646 12,082,325,536 63,551,267,415
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,143,080,449 20,376,180,646 12,082,325,536 62,057,197,585
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,494,069,830
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,261,720,884,401 4,876,295,184,157 4,552,319,672,238 3,895,418,861,335
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,175,715,167,767 2,623,789,620,930 1,984,900,418,669 1,306,130,324,381
I. Nợ ngắn hạn 1,932,727,830,710 2,387,372,889,586 1,854,109,589,636 1,270,673,123,230
1. Phải trả người bán ngắn hạn 269,939,060,091 268,111,475,037 260,013,816,111 125,998,611,125
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,836,473,847 1,917,062,719 1,782,268,775 3,081,619,337
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,310,580,274 21,408,479,538 17,276,017,652 34,157,963,428
4. Phải trả người lao động 47,647,861,600 44,088,749,715 72,779,367,525 57,596,856,241
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 113,505,433,496 131,790,309,530 122,598,158,473 128,622,751,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,695,865,730 15,809,412,127 12,882,910,719 10,801,412,809
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,455,610,252,041 1,884,176,551,665 1,362,611,134,057 909,719,199,789
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,182,303,631 20,070,849,255 4,165,916,324 694,709,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 242,987,337,057 236,416,731,344 130,790,829,033 35,457,201,151
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 237,987,337,057 236,416,731,344 130,790,829,033 35,457,201,151
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,086,005,716,634 2,252,505,563,227 2,567,419,253,569 2,589,288,536,954
I. Vốn chủ sở hữu 2,085,365,716,634 2,252,505,563,227 2,567,419,253,569 2,589,288,536,954
1. Vốn góp của chủ sở hữu 892,403,020,000 892,403,020,000 981,638,530,000 1,177,961,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 892,403,020,000 1,177,961,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 732,244,784,946 824,402,903,721 962,542,250,971 941,847,178,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 460,717,911,688 535,699,639,506 623,238,472,598 469,479,528,461
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 414,117,754,562 328,389,043,394 405,260,992,342 246,494,747,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,600,157,126 207,310,596,112 217,977,480,256 222,984,780,639
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 640,000,000
1. Nguồn kinh phí 640,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,261,720,884,401 4,876,295,184,157 4,552,319,672,238 3,895,418,861,335
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.