1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,229,475,453 |
102,785,962,824 |
68,811,026,671 |
68,219,934,074 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,229,475,453 |
102,785,962,824 |
68,811,026,671 |
68,219,934,074 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,648,435,739 |
20,309,735,609 |
21,916,225,762 |
20,078,683,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,581,039,714 |
82,476,227,215 |
46,894,800,909 |
48,141,250,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,533,754,397 |
50,485,580,722 |
36,539,792,111 |
86,492,841,604 |
|
7. Chi phí tài chính |
134,252,526 |
5,271,254,800 |
6,490,067,270 |
91,528,310 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
87,766,397 |
5,183,889,822 |
6,443,573,573 |
24,945,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
368,516,241 |
578,759,248 |
2,363,241,598 |
184,324,922 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,707,301,550 |
8,339,355,548 |
24,958,828,363 |
6,917,672,577 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,904,723,794 |
118,772,438,341 |
49,622,455,789 |
127,440,566,012 |
|
12. Thu nhập khác |
404,429,798 |
738,765,160 |
2,083,662,600 |
385,472,483 |
|
13. Chi phí khác |
386,916,668 |
580,426,754 |
1,014,369,124 |
264,512,483 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,513,130 |
158,338,406 |
1,069,293,476 |
120,960,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,922,236,924 |
118,930,776,747 |
50,691,749,265 |
127,561,526,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,027,688,446 |
21,016,753,426 |
9,143,818,410 |
14,817,035,202 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,894,548,478 |
97,914,023,321 |
41,547,930,855 |
112,744,490,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,894,548,478 |
97,914,023,321 |
41,547,930,855 |
112,744,490,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,493 |
6,120 |
1,731 |
4,698 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|