MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ -2,815,780,659
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) -2,815,780,659
4. Giá vốn hàng bán -2,815,780,659
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,790 8,858 25,298 61,269
7. Chi phí tài chính 36,493,793,425 36,855,779,334 38,886,882,527 51,177,246,535
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,493,793,425 36,855,779,334 38,886,882,527 51,177,246,535
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 787,361,080 985,460,404 684,367,876 3,840,071,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -37,281,129,715 -37,841,230,880 -39,571,225,105 -55,017,256,966
12. Thu nhập khác 759,499,125 517,445,714 485,425,804 418,811,256
13. Chi phí khác 404,610,414 602,058,544 2,843,556,647 391,749,668,527
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 354,888,711 -84,612,830 -2,358,130,843 -391,330,857,271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -36,926,241,004 -37,925,843,710 -41,929,355,948 -446,348,114,237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -36,926,241,004 -37,925,843,710 -41,929,355,948 -446,348,114,237
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -36,926,241,004 -37,925,843,710 -41,929,355,948 -446,348,114,237
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -928 -953 -1,054 -11,221
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.