1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
-2,815,780,659 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-2,815,780,659 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
-2,815,780,659 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,790 |
8,858 |
25,298 |
61,269 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,493,793,425 |
36,855,779,334 |
38,886,882,527 |
51,177,246,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,493,793,425 |
36,855,779,334 |
38,886,882,527 |
51,177,246,535 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
787,361,080 |
985,460,404 |
684,367,876 |
3,840,071,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-37,281,129,715 |
-37,841,230,880 |
-39,571,225,105 |
-55,017,256,966 |
|
12. Thu nhập khác |
759,499,125 |
517,445,714 |
485,425,804 |
418,811,256 |
|
13. Chi phí khác |
404,610,414 |
602,058,544 |
2,843,556,647 |
391,749,668,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
354,888,711 |
-84,612,830 |
-2,358,130,843 |
-391,330,857,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-36,926,241,004 |
-37,925,843,710 |
-41,929,355,948 |
-446,348,114,237 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-36,926,241,004 |
-37,925,843,710 |
-41,929,355,948 |
-446,348,114,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,926,241,004 |
-37,925,843,710 |
-41,929,355,948 |
-446,348,114,237 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-928 |
-953 |
-1,054 |
-11,221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|