MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,006,519,243,557 2,687,969,254,277 2,168,333,434,606 1,923,133,079,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,006,519,243,557 2,687,969,254,277 2,168,333,434,606 1,923,133,079,678
4. Giá vốn hàng bán 1,821,431,687,563 2,278,865,152,038 1,745,805,662,243 1,838,322,689,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 185,087,555,994 409,104,102,239 422,527,772,363 84,810,390,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,701,781,491 1,523,905,438 2,454,405,663 18,725,692,049
7. Chi phí tài chính 2,117,922,108 4,893,103,614 539,609,869 10,204,908,878
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,117,922,108 4,893,103,614 409,822,401 7,946,115,403
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,683,046,402 21,511,085,921 209,077,513,682 82,339,000,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 167,988,368,975 384,223,818,142 215,365,054,475 10,992,173,224
12. Thu nhập khác 379,162,088 210,003,282 207,530,423 326,427,512
13. Chi phí khác 179,126,064 176,494,237 153,110,327 266,147,735
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 200,036,024 33,509,045 54,420,096 60,279,777
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 168,188,404,999 384,257,327,187 215,419,474,571 11,052,453,001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,604,025,054 19,223,817,011 1,848,768,496 11,948,244,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,592,198,454 -6,652,368,200
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 159,584,379,945 365,033,510,176 198,978,507,621 5,756,576,809
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 159,584,379,945 365,033,510,176 198,978,507,621 5,756,576,809
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 535 1,249 672 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.