1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,006,519,243,557 |
2,687,969,254,277 |
2,168,333,434,606 |
1,923,133,079,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,006,519,243,557 |
2,687,969,254,277 |
2,168,333,434,606 |
1,923,133,079,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,821,431,687,563 |
2,278,865,152,038 |
1,745,805,662,243 |
1,838,322,689,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
185,087,555,994 |
409,104,102,239 |
422,527,772,363 |
84,810,390,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,701,781,491 |
1,523,905,438 |
2,454,405,663 |
18,725,692,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,117,922,108 |
4,893,103,614 |
539,609,869 |
10,204,908,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,117,922,108 |
4,893,103,614 |
409,822,401 |
7,946,115,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,683,046,402 |
21,511,085,921 |
209,077,513,682 |
82,339,000,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
167,988,368,975 |
384,223,818,142 |
215,365,054,475 |
10,992,173,224 |
|
12. Thu nhập khác |
379,162,088 |
210,003,282 |
207,530,423 |
326,427,512 |
|
13. Chi phí khác |
179,126,064 |
176,494,237 |
153,110,327 |
266,147,735 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
200,036,024 |
33,509,045 |
54,420,096 |
60,279,777 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
168,188,404,999 |
384,257,327,187 |
215,419,474,571 |
11,052,453,001 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,604,025,054 |
19,223,817,011 |
1,848,768,496 |
11,948,244,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
14,592,198,454 |
-6,652,368,200 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
159,584,379,945 |
365,033,510,176 |
198,978,507,621 |
5,756,576,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
159,584,379,945 |
365,033,510,176 |
198,978,507,621 |
5,756,576,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
535 |
1,249 |
672 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|