1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
200,744,356,491 |
209,486,891,660 |
198,284,893,314 |
176,830,169,768 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,744,356,491 |
209,486,891,660 |
198,284,893,314 |
176,830,169,768 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,415,169,490 |
177,418,996,101 |
156,163,289,744 |
142,793,707,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,329,187,001 |
32,067,895,559 |
42,121,603,570 |
34,036,462,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,511,856 |
75,704,104 |
214,718,645 |
114,659,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,101,634,626 |
6,425,887,276 |
6,088,499,676 |
5,457,086,731 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,101,634,626 |
6,425,887,276 |
6,088,499,676 |
5,457,086,731 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,826,158 |
9,953,885 |
1,873,805 |
9,015,315 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,711,037,596 |
13,900,704,285 |
20,843,517,449 |
13,468,107,054 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,525,200,477 |
11,807,054,217 |
15,402,431,285 |
15,216,912,692 |
|
12. Thu nhập khác |
41,903,387 |
236,874,785 |
46,409,977 |
2,452,309,239 |
|
13. Chi phí khác |
170,842,483 |
1,692,761 |
256,099,412 |
563,401,954 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-128,939,096 |
235,182,024 |
-209,689,435 |
1,888,907,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,396,261,381 |
12,042,236,241 |
15,192,741,850 |
17,105,819,977 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,519,180,773 |
2,410,994,600 |
2,691,284,330 |
3,610,672,803 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,877,080,608 |
9,631,241,641 |
12,501,457,520 |
13,495,147,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,877,080,608 |
9,631,241,641 |
|
13,495,147,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|