MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 200,744,356,491 209,486,891,660 198,284,893,314 176,830,169,768
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 200,744,356,491 209,486,891,660 198,284,893,314 176,830,169,768
4. Giá vốn hàng bán 145,415,169,490 177,418,996,101 156,163,289,744 142,793,707,370
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,329,187,001 32,067,895,559 42,121,603,570 34,036,462,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,511,856 75,704,104 214,718,645 114,659,394
7. Chi phí tài chính 7,101,634,626 6,425,887,276 6,088,499,676 5,457,086,731
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,101,634,626 6,425,887,276 6,088,499,676 5,457,086,731
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,826,158 9,953,885 1,873,805 9,015,315
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,711,037,596 13,900,704,285 20,843,517,449 13,468,107,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,525,200,477 11,807,054,217 15,402,431,285 15,216,912,692
12. Thu nhập khác 41,903,387 236,874,785 46,409,977 2,452,309,239
13. Chi phí khác 170,842,483 1,692,761 256,099,412 563,401,954
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -128,939,096 235,182,024 -209,689,435 1,888,907,285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,396,261,381 12,042,236,241 15,192,741,850 17,105,819,977
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,519,180,773 2,410,994,600 2,691,284,330 3,610,672,803
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,877,080,608 9,631,241,641 12,501,457,520 13,495,147,174
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,877,080,608 9,631,241,641 13,495,147,174
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.