1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,343,844,602 |
29,231,351,899 |
48,011,677,265 |
47,633,672,635 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,343,844,602 |
29,231,351,899 |
48,011,677,265 |
47,633,672,635 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,906,314,263 |
66,945,983,776 |
67,793,396,503 |
80,573,370,918 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-42,562,469,661 |
-37,714,631,877 |
-19,781,719,238 |
-32,939,698,283 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
174,632,485 |
313,074,964 |
87,873,208 |
71,179,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,254,785,090 |
25,623,715,790 |
17,101,626,488 |
85,527,261,336 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,213,369,240 |
23,113,806,477 |
17,041,463,661 |
17,449,472,422 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,599,144,426 |
2,865,364,692 |
3,155,275,688 |
4,249,523,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-62,241,766,692 |
-65,890,637,395 |
-39,950,748,206 |
-122,645,303,961 |
|
12. Thu nhập khác |
19,200,000 |
971,627,186 |
278,268,438 |
1,182,994,797 |
|
13. Chi phí khác |
152,635,976 |
169,400,000 |
156,500,000 |
100,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-133,435,976 |
802,227,186 |
121,768,438 |
1,082,994,797 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-62,375,202,668 |
-65,088,410,209 |
-39,828,979,768 |
-121,562,309,164 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-62,375,202,668 |
-65,088,410,209 |
-39,828,979,768 |
-121,562,309,164 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-62,375,202,668 |
-65,088,410,209 |
-39,828,979,768 |
-121,562,309,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|