MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,385,958,339 120,739,230,045 122,473,083,846 124,898,726,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,404,929,022 6,934,632,830 10,808,931,710 4,940,874,203
1. Tiền 16,404,929,022 6,934,632,830 10,808,931,710 4,940,874,203
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,335,284,194 102,191,234,282 104,721,544,072 105,155,161,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,701,122,776 51,636,821,428 54,398,702,866 61,929,325,922
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,221,077,116 62,216,849,326 59,619,000,094 57,382,727,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,213,565,959 3,213,565,959 3,213,565,959 3,213,565,959
6. Phải thu ngắn hạn khác 88,586,799,503 89,511,278,729 91,877,556,313 87,016,823,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -104,387,281,160 -104,387,281,160 -104,387,281,160 -104,387,281,160
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,728,885,590 3,446,602,712 2,847,593,543 9,741,885,845
1. Hàng tồn kho 2,728,885,590 3,446,602,712 2,847,593,543 9,741,885,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,916,859,533 8,166,760,221 4,095,014,521 5,060,804,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 809,387,132 166,330,000 525,715,128 56,326,324
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,107,472,401 8,000,430,221 3,569,299,393 5,004,478,671
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 487,512,742,620 462,528,747,224 423,081,842,190 387,317,740,239
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 458,161,043,411 422,935,599,774 387,724,793,022 352,513,986,270
1. Tài sản cố định hữu hình 457,629,517,025 422,407,689,213 387,200,498,286 351,993,307,359
- Nguyên giá 1,994,696,895,480 1,994,696,895,480 1,994,696,895,480 1,994,696,895,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,537,067,378,455 -1,572,289,206,267 -1,607,496,397,194 -1,642,703,588,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 531,526,386 527,910,561 524,294,736 520,678,911
- Nguyên giá 723,165,149 723,165,149 723,165,149 723,165,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,638,763 -195,254,588 -198,870,413 -202,486,238
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,275,077,850 118,275,077,850 118,275,077,850 118,275,077,850
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -118,275,077,850 -118,275,077,850 -118,275,077,850 -118,275,077,850
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,918,967,974 35,160,416,215 30,924,317,933 30,371,022,734
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,918,967,974 35,160,416,215 30,924,317,933 30,371,022,734
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 591,898,700,959 583,267,977,269 545,554,926,036 512,216,467,101
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,165,484,915,369 5,221,942,601,888 5,226,948,647,692 5,315,172,497,921
I. Nợ ngắn hạn 2,977,408,456,338 3,033,963,183,857 3,037,442,728,076 3,070,858,401,330
1. Phải trả người bán ngắn hạn 178,712,586,161 177,770,798,596 175,289,765,057 180,273,097,219
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,131,435,733 51,603,652,471 13,121,466,287 15,568,052,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 817,487,766 817,487,766 768,404,241 846,197,434
4. Phải trả người lao động 27,691,820,623 27,932,991,158 27,831,962,552 28,164,974,077
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,961,392,993,628 1,985,087,713,768 2,003,578,015,221 2,019,802,646,616
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,019,555,555 23,727,246,180
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,293,278,940 18,461,875,144 18,637,754,209 18,465,488,813
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 768,788,839,119 769,224,930,586 769,224,930,586 781,073,244,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,580,014,368 3,063,734,368 2,970,874,368 2,937,454,368
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,188,076,459,031 2,187,979,418,031 2,189,505,919,616 2,244,314,096,591
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 389,366,759 389,366,759 389,366,759 389,366,759
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,187,687,092,272 2,187,590,051,272 2,189,116,552,857 2,243,924,729,832
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -4,573,586,214,410 -4,638,674,624,619 -4,681,393,721,656 -4,802,956,030,820
I. Vốn chủ sở hữu -4,573,586,214,410 -4,638,674,624,619 -4,681,393,721,656 -4,802,956,030,820
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,842,805,000 13,842,805,000 13,842,805,000 13,842,805,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,300,680,000 -5,300,680,000 -5,300,680,000 -5,300,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,900,958,550 49,900,958,550 49,900,958,550 49,900,958,550
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,832,589,297,960 -4,897,677,708,169 -4,940,396,805,206 -5,061,959,114,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,770,214,095,292 -4,770,214,095,292 -4,770,214,095,292 -4,770,214,095,292
- LNST chưa phân phối kỳ này -62,375,202,668 -127,463,612,877 -170,182,709,914 -291,745,019,078
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 591,898,700,959 583,267,977,269 545,554,926,036 512,216,467,101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.