TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,385,958,339 |
120,739,230,045 |
122,473,083,846 |
124,898,726,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,404,929,022 |
6,934,632,830 |
10,808,931,710 |
4,940,874,203 |
|
1. Tiền |
16,404,929,022 |
6,934,632,830 |
10,808,931,710 |
4,940,874,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,335,284,194 |
102,191,234,282 |
104,721,544,072 |
105,155,161,819 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,701,122,776 |
51,636,821,428 |
54,398,702,866 |
61,929,325,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,221,077,116 |
62,216,849,326 |
59,619,000,094 |
57,382,727,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,586,799,503 |
89,511,278,729 |
91,877,556,313 |
87,016,823,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-104,387,281,160 |
-104,387,281,160 |
-104,387,281,160 |
-104,387,281,160 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,728,885,590 |
3,446,602,712 |
2,847,593,543 |
9,741,885,845 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,728,885,590 |
3,446,602,712 |
2,847,593,543 |
9,741,885,845 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,916,859,533 |
8,166,760,221 |
4,095,014,521 |
5,060,804,995 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
809,387,132 |
166,330,000 |
525,715,128 |
56,326,324 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,107,472,401 |
8,000,430,221 |
3,569,299,393 |
5,004,478,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
487,512,742,620 |
462,528,747,224 |
423,081,842,190 |
387,317,740,239 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
458,161,043,411 |
422,935,599,774 |
387,724,793,022 |
352,513,986,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
457,629,517,025 |
422,407,689,213 |
387,200,498,286 |
351,993,307,359 |
|
- Nguyên giá |
1,994,696,895,480 |
1,994,696,895,480 |
1,994,696,895,480 |
1,994,696,895,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,537,067,378,455 |
-1,572,289,206,267 |
-1,607,496,397,194 |
-1,642,703,588,121 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
531,526,386 |
527,910,561 |
524,294,736 |
520,678,911 |
|
- Nguyên giá |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,638,763 |
-195,254,588 |
-198,870,413 |
-202,486,238 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-118,275,077,850 |
-118,275,077,850 |
-118,275,077,850 |
-118,275,077,850 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,918,967,974 |
35,160,416,215 |
30,924,317,933 |
30,371,022,734 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,918,967,974 |
35,160,416,215 |
30,924,317,933 |
30,371,022,734 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
591,898,700,959 |
583,267,977,269 |
545,554,926,036 |
512,216,467,101 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,165,484,915,369 |
5,221,942,601,888 |
5,226,948,647,692 |
5,315,172,497,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,977,408,456,338 |
3,033,963,183,857 |
3,037,442,728,076 |
3,070,858,401,330 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
178,712,586,161 |
177,770,798,596 |
175,289,765,057 |
180,273,097,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,131,435,733 |
51,603,652,471 |
13,121,466,287 |
15,568,052,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
817,487,766 |
817,487,766 |
768,404,241 |
846,197,434 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,691,820,623 |
27,932,991,158 |
27,831,962,552 |
28,164,974,077 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,961,392,993,628 |
1,985,087,713,768 |
2,003,578,015,221 |
2,019,802,646,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
26,019,555,555 |
23,727,246,180 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,293,278,940 |
18,461,875,144 |
18,637,754,209 |
18,465,488,813 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
768,788,839,119 |
769,224,930,586 |
769,224,930,586 |
781,073,244,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,580,014,368 |
3,063,734,368 |
2,970,874,368 |
2,937,454,368 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,188,076,459,031 |
2,187,979,418,031 |
2,189,505,919,616 |
2,244,314,096,591 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
389,366,759 |
389,366,759 |
389,366,759 |
389,366,759 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,187,687,092,272 |
2,187,590,051,272 |
2,189,116,552,857 |
2,243,924,729,832 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-4,573,586,214,410 |
-4,638,674,624,619 |
-4,681,393,721,656 |
-4,802,956,030,820 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-4,573,586,214,410 |
-4,638,674,624,619 |
-4,681,393,721,656 |
-4,802,956,030,820 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,832,589,297,960 |
-4,897,677,708,169 |
-4,940,396,805,206 |
-5,061,959,114,370 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,770,214,095,292 |
-4,770,214,095,292 |
-4,770,214,095,292 |
-4,770,214,095,292 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-62,375,202,668 |
-127,463,612,877 |
-170,182,709,914 |
-291,745,019,078 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
591,898,700,959 |
583,267,977,269 |
545,554,926,036 |
512,216,467,101 |
|